0ca1bd741e
For more information about this automatic import see: https://wiki.openstack.org/wiki/Translations/Infrastructure Change-Id: I431f856ed74d30735ef5c796b38d0963bbe4e19b
7466 lines
267 KiB
Plaintext
7466 lines
267 KiB
Plaintext
# Translators:
|
|
# CongTo <tcvn1985@gmail.com>, 2015
|
|
# đinh xuân khánh <dinhxkhanh@gmail.com>, 2015
|
|
# Hieu LE <hieulq19@gmail.com>, 2015
|
|
# Hoang Thi Tho <newcentury_2030@yahoo.com>, 2015
|
|
# Le Quoc Huy <huymashanu110@gmail.com>, 2015
|
|
# Lý Khánh Quân <carcharias2511@gmail.com>, 2015
|
|
# Nguyen Hoang Duy <nguyenhoangduy1912@gmail.com>, 2015
|
|
# Nguyen Minh Quan <thesoon266@gmail.com>, 2015
|
|
# Quảng Hà Nguyễn <nqhred13@gmail.com>, 2015
|
|
# Son Tran <son.tran@dtt.vn>, 2015
|
|
# Vũ Văn Thái <minithai1994@gmail.com>, 2015
|
|
#
|
|
#
|
|
# OpenStack Infra <zanata@openstack.org>, 2015. #zanata
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2015-09-23 13:58+0000\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2015-08-05 04:32+0000\n"
|
|
"Last-Translator: openstackjenkins <jenkins@openstack.org>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese (Viet Nam) (http://www.transifex.com/openstack/"
|
|
"openstack-manuals-i18n/language/vi_VN/)\n"
|
|
"Language: vi-VN\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: Zanata 3.7.1\n"
|
|
|
|
msgid "6to4"
|
|
msgstr "6to4"
|
|
|
|
msgid "A"
|
|
msgstr "Một"
|
|
|
|
msgid "A BLOB of data held by Object Storage; can be in any format."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một BLOB dữ liệu được lưu giữ bởi Object Storage; có thể ở bất kì định dạng "
|
|
"nào."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Block Storage component that creates, attaches, and detaches persistent "
|
|
"storage volumes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Block Storage có nhiệm vụ khởi tạo, gắn và tháo rời các ổ "
|
|
"lưu trữ liên tục."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Block Storage component that oversees and coordinates storage volume "
|
|
"actions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Block Storage phụ trách việc giám sát và điều hành các "
|
|
"hoạt động của ổ lưu trữ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Block Storage node that runs the <systemitem class=\"service\">cinder-"
|
|
"volume</systemitem> daemon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một node của Block Storage chạy <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
|
|
"systemitem> daemon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Block Storage volume plug-in that enables communication with the Xen "
|
|
"Storage Manager API."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một khối lưu trữ dữ liệu được ghép vào nhằm thiết lập kết nối với bộ quản "
|
|
"trị lưu trữ dữ liệu của Xen API."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Ceph component that communicates with external clients, checks data state "
|
|
"and consistency, and performs quorum functions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Ceph có nhiệm vụ giao tiếp với các client ngoại vùng, kiểm "
|
|
"tra trạng thái và tính nhất quan của dữ liệu và thực hiện các chức năng đại "
|
|
"biểu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute API parameter that downloads changes to the requested item since "
|
|
"your last request, instead of downloading a new, fresh set of data and "
|
|
"comparing it against the old data."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thông số của Compute API có tác dụng tải xuống các thay đổi đối với mục "
|
|
"được yêu cầu kể từ lần cuối bạn yêu cầu nó, thay vì tải về một bộ dữ liệu "
|
|
"mới và só sánh nó với dữ liệu cũ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute RabbitMQ message queue that remains active when the server "
|
|
"restarts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trình tự thông điệp Compute RabbitMQ mà vẫn hoạt động khi khởi động lại "
|
|
"máy chủ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute RabbitMQ setting that determines whether a message exchange is "
|
|
"automatically created when the program starts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tùy chỉnh của Compute RabbitMQ được dùng để quyết định xem một quá tình "
|
|
"trao đổi tin nhắn có được tự động tạo ra khi khởi động chương trình hay "
|
|
"không."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute back-end database table that contains the current workload, amount "
|
|
"of free RAM, and number of VMs running on each host. Used to determine on "
|
|
"which VM a host starts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bảng cơ sở dữ liệu back-end của Compute có chứa khối lượng công việc "
|
|
"hiện thời, lượng RAM trống và số lượng các máy ảo đang chảy trên mỗi máy vật "
|
|
"lý. Được sử dụng để quyết định xem máy vật lý sẽ khởi động trên máy ảo nào."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute component that determines where VM instances should start. Uses "
|
|
"modular design to support a variety of scheduler types."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Compute xác định nơi mà các máy ảo VM nên khởi động. Sử "
|
|
"dụng các module thiết kế để hỗ trợ một loạt các loại lịch trình."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute component that enables OpenStack to communicate with Amazon EC2."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Compute cho phép OpenStack giao tieps với Amazon EC2."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute component that manages IP address allocation, firewalls, and other "
|
|
"network-related tasks. This is the legacy networking option and an "
|
|
"alternative to Networking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Compute quản lý việc phân bổ địa chia IP, tường lửa và "
|
|
"các công việc liên quan đến hệ thống mạng khác. Đây là một tùy chọn của hệ "
|
|
"thống mạng legacy và là một sự lựa chọn khác bên cạnh Networking."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute component that provides dnsmasq and radvd and sets up forwarding "
|
|
"to and from cloudpipe instances."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Compute cung cấp dnsmasq và radvd, và thiết lập việc "
|
|
"chuyển tới và đi từ đường cloud của các máy ảo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute component that provides users access to the consoles of their VM "
|
|
"instances through VNC or VMRC."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Compute để hỗ trợ người dùng truy cập vào giao diện điều "
|
|
"khiển các máy ảo của họ thông qua VNC hoặc VMRC."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute component that, along with the notification system, collects "
|
|
"meters and usage information. This information can be used for billing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Compute, cùng với hệ thống thông báo, thu thập các máy đo "
|
|
"và các thông tin cần thiết. Thông tin có thể được sử dụng để thanh toán."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute daemon that orchestrates the network configuration of nodes, "
|
|
"including IP addresses, VLANs, and bridging. Also manages routing for both "
|
|
"public and private networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một máy ảo Compute phân bố cấu hình mạng của các nodes, bao gồm địa chỉ IP, "
|
|
"VLAN, và bridging. Cũng quản lý việc định tuyến cho cả các mạng public và "
|
|
"private,"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute networking method where the OS network configuration information "
|
|
"is injected into the VM image before the instance starts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương thức của Compute networking khi mà thông tin cấu hình mạng của OS "
|
|
"được truyền vào image máy ảo trước khi instance khởi động."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute option that enables parent cells to pass resource requests to "
|
|
"child cells if the parent cannot provide the requested resource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tùy chọn của Compute cho phép các cell mẹ chuyển các yêu cầu tài nguyên "
|
|
"đến các cell con trong trường hợp cell mẹ không tể cung cấp tài nguyên đó."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Compute process that determines the suitability of the VM instances for a "
|
|
"job for a particular host. For example, not enough RAM on the host, too many "
|
|
"CPUs on the host, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một quá trình của Compute có nhiệm vụ xác định mức độ phù hợp của các máy ảo "
|
|
"đối với một công việc của một máy chủ cụ thể. Ví dụ, không đủ RAM trên máy "
|
|
"chủ , quá nhiều CPU trên máy chủ và hơn thế nữa."
|
|
|
|
msgid "A Debian-based Linux distribution."
|
|
msgstr "Một hệ điều hành Linux nền tảng Debian."
|
|
|
|
msgid "A Java program that can be embedded into a web page."
|
|
msgstr "Một chương trình Java có thể nhúng được vào trang web."
|
|
|
|
msgid "A Linux distribution compatible with OpenStack."
|
|
msgstr "Một hệ điều hành nền tảng Linux tương thích với OpenStack."
|
|
|
|
msgid "A Linux distribution that is compatible with OpenStack."
|
|
msgstr "Một phiên bản hệ điều hành nền tảng Linux tương thích với OpenStack."
|
|
|
|
msgid "A Networking extension that provides perimeter firewall functionality."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phần mở rộng của Networking cung cấp các chức năng firewall vòng ngoài."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Networking plug-in for Cisco devices and technologies, including UCS and "
|
|
"Nexus."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một Networking plug-in dùng cho các thiết bị và công nghệ của Cisco, bao gồm "
|
|
"UCS và Nexus."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A SQLite database that contains Object Storage accounts and related metadata "
|
|
"and that the accounts server accesses."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cơ sở dữ liệu SQLite chứa các tài khoản Object Storage, các metadata có "
|
|
"liên quan, và các tài khoản truy nhập server."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A SQLite database that stores Object Storage containers and container "
|
|
"metadata. The container server accesses this database."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cơ sở dữ liệu SQLite chứa các Object Storage cointainer và container "
|
|
"metadata. Container server truy cập vào cơ sở dữ liệu này."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A VM image that does not save changes made to its volumes and reverts them "
|
|
"to their original state after the instance is terminated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một image máy ảo không lưu lại các thay đổi được thực hiện đối với các ổ lưu "
|
|
"trữ của nó và chuyển chúng về trạng thái ban đầu sau khi instance được hủy."
|
|
|
|
msgid "A VM instance that runs on a host."
|
|
msgstr "Một máy ảo chạy trên một máy vật lý."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A VM state where no changes occur (no changes in memory, network "
|
|
"communications stop, etc); the VM is frozen but not shut down."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trạng thái của VM mà ở đó không có thay đổi nào xảy ra (không có thay "
|
|
"đổi về bộ nhớ, các giao tiếp mạng được dừng lại, vân vân..); máy ảo ở trạng "
|
|
"thái đông cứng nhưng không được tắt đi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A Windows project providing guest initialization features, similar to cloud-"
|
|
"init."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án của Windows cung cấp các tính năng khởi tạo cho khách, tương tự "
|
|
"như cloud-init."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A XenAPI component that provides a pluggable interface to support a wide "
|
|
"variety of persistent storage back ends."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của XenAPI cung cấp một giao diện có thể cắm cào để hỗ trợ "
|
|
"một loạt các back end lưu trữ liên tục"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A bit is a single digit number that is in base of 2 (either a zero or one). "
|
|
"Bandwidth usage is measured in bits per second."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bit là một số đơn lẻ thuộc hệ nhị phân (0 hoặc 1). Mức độ sử dụng băng "
|
|
"thông được đo bằng bits trên giây."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A blob of data that the user can specify when they launch an instance. The "
|
|
"instance can access this data through the metadata service or config drive. "
|
|
"<indexterm class=\"singular\"><primary>config drive</primary></indexterm> "
|
|
"Commonly used to pass a shell script that the instance runs on boot."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phần nhỏ của dữ liệu mà người dùng có thể chỉ định khi họ khởi động một "
|
|
"máy ảo. Các máy ảo có thể truy cập dữ liệu thông qua các dịch vụ siêu dữ "
|
|
"liệu hoặc ổ config. <indexterm class=\"singular\"><primary> ổ đĩa cấu hình </"
|
|
"primary></indexterm> Thường được sử dụng để bỏ qua một shell script mà máy "
|
|
"ảo chạy trong quá trình khởi động,"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A cinder component that interacts with back-end storage to manage the "
|
|
"creation and deletion of volumes and the creation of compute volumes, "
|
|
"provided by the <systemitem class=\"service\">cinder-volume</systemitem> "
|
|
"daemon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bộ phận Cinder tương tác với back-end storage để quản lý các quá trình "
|
|
"tạo dựng hay xóa bỏ những ổ đĩa và quá trình tạo dựng của các ổ đĩa tính "
|
|
"toán, được cung cấp bởi <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
|
|
"systemitem> daemon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A collection of command-line tools for administering VMs; most are "
|
|
"compatible with OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bộ các công cụ dòng lệnh dùng để quản trị các máy ảo; phần lớn tương "
|
|
"thích với OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A collection of components that provides object storage within Ceph. Similar "
|
|
"to OpenStack Object Storage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp các thành phần cung cấp object storage nằm trong Ceph. Tương tự "
|
|
"nhu Object Storage của OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A collection of files for a specific operating system (OS) that you use to "
|
|
"create or rebuild a server. OpenStack provides pre-built images. You can "
|
|
"also create custom images, or snapshots, from servers that you have "
|
|
"launched. Custom images can be used for data backups or as \"gold\" images "
|
|
"for additional servers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp các tập tin cho một hệ điều hành (OS) cụ thể mà bạn sẽ sử dụng "
|
|
"để khởi tạo hoặc xây dựng lại một server. OpenStack cung cấp các image được "
|
|
"xây dựng sẵn. Bạn cũng có thể tạo ra các image tùy chọn hoặc các snapshot từ "
|
|
"các server mà bạn đã khởi tạo. Các image tùy chọn có thể được sử dụng để "
|
|
"sao lưu dữ liệu hoặc được sử dụng như các \"gold\" image cho các server sau "
|
|
"này."
|
|
|
|
msgid "A collection of hypervisors grouped together through host aggregates."
|
|
msgstr "Một tập hợp các hypervisors nhóm lại với nhạu thông qua một khối host"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A collection of servers that can share IPs with other members of the group. "
|
|
"Any server in a group can share one or more public IPs with any other server "
|
|
"in the group. With the exception of the first server in a shared IP group, "
|
|
"servers must be launched into shared IP groups. A server may be a member of "
|
|
"only one shared IP group."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp các server có thể chia sẻ IP với các thành viên khác trong nhóm. "
|
|
"Bất kì server nào trong nhóm cũng có thể chia sẻ một hoặc nhiều public IP "
|
|
"với bất kì server nào khác trong nhóm. Chỉ trừ server đầu tiên trong một "
|
|
"nhóm IP chia sẻ, các server còn lại đều phải được khởi tạo vào trong các "
|
|
"nhóm IP chia sẻ. Một server chỉ có thể là thành viên của một nhóm IP chia sẻ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A collection of specifications used to access a service, application, or "
|
|
"program. Includes service calls, required parameters for each call, and the "
|
|
"expected return values."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp các thông số kỹ thuật được sử dụng để truy cập vào một dịch vụ, "
|
|
"ứng dụng, hoặc chương trình; bao gồm các cuộc gọi dịch vụ, các thông số được "
|
|
"yêu cầu cho mỗi cuộc gọi và các giá trị trả về mong đợi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A community project may be elevated to this status and is then promoted to a "
|
|
"core project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án cộng đồng có thể được nâng cấp lên trạng thái này và sau đó sẽ "
|
|
"được thằng cấp lên thành một dự án chính."
|
|
|
|
msgid "A compute service that creates VPNs on a per-project basis."
|
|
msgstr "Một dịch vụ tính toán có tác dụng khởi tạo các VPN trên từng project."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A configurable option within Object Storage to automatically delete objects "
|
|
"after a specified amount of time has passed or a certain date is reached."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn cấu hình bên trong Object Storage để tự động xóa các đối tượng sau "
|
|
"một khoảng thời gian cụ thể hoặc đến một thời điểm cụ thể."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A content delivery network is a specialized network that is used to "
|
|
"distribute content to clients, typically located close to the client for "
|
|
"increased performance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mạng phân phối nội dung là một mạng đặc biệt được sử dụng để phân phối nội "
|
|
"dung đến người dùng, thường được đặt gần phía người dùng để tăng hiệu suất."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A controlled reboot where a VM instance is properly restarted through "
|
|
"operating system commands."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một quá trình khởi động lại được kiểm soát khi mà mọt máy ảo được khởi động "
|
|
"lại đúng cách thông qua các câu lệnh hệ thống."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A core OpenStack project that provides a network connectivity abstraction "
|
|
"layer to OpenStack Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án chính của OpenStack cung cấp kết nối mạng lớp trừu tượng cho "
|
|
"OpenStack Compute. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A core OpenStack project that provides a network connectivity abstraction "
|
|
"layer to OpenStack Compute. The project name of Networking is neutron."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án chính của OpenStack cung cấp kết nối mạng lớp trừu tượng cho "
|
|
"OpenStack Compute. Tên mã của Networking là neutron."
|
|
|
|
msgid "A core OpenStack project that provides block storage services for VMs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án chính của OpenStack cung cấp các dịch vụ block storage cho các máy "
|
|
"ảo."
|
|
|
|
msgid "A core project that provides the OpenStack Image service."
|
|
msgstr "Một dự án chính có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ Image của OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A daemon that listens to a queue and carries out tasks in response to "
|
|
"messages. For example, the <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
|
|
"systemitem> worker manages volume creation and deletion on storage arrays."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chương trình chạy ẩn tiếp nhận một chuỗi tác vụ và thực thi các tác vụ "
|
|
"đó. Ví dụ, chương trình <systemitem class=\"service\">cinder-volume</"
|
|
"systemitem> quản lí quá trình tạo và xóa các ổ đĩa trên mảng dữ liệu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A default role in the Compute RBAC system that can quarantine an instance in "
|
|
"any project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một vai trò mặc định của hệ thống Compute RBAC có khả năng cách ly một "
|
|
"instance trong bất kì project nào."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A device that moves data in the form of blocks. These device nodes interface "
|
|
"the devices, such as hard disks, CD-ROM drives, flash drives, and other "
|
|
"addressable regions of memory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết bị mà có thể dịch chuyển dữ liệu sang dạng các khối. Các nút của thiết "
|
|
"bị này liên kết các thiết bị lại với nhau như hard disks, CD-ROM drives, "
|
|
"flash drives và khác miền địa chỉ khác của bộ nhớ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A directory service, which allows users to login with a user name and "
|
|
"password. It is a typical source of authentication tokens."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dịch vụ thư mục, cho phép người dùng đăng nhập bằng tên người dùng và "
|
|
"mật khẩu. Đây là một nguồn các token xác thực phổ biến."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A discrete OpenStack environment with dedicated API endpoints that typically "
|
|
"shares only the Identity (keystone) with other regions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một môi trường OpenStack riêng biệt với các API endpoint chuyên dùng mà "
|
|
"thường chỉ chia sẻ Identity (keystone) với các vùng khác."
|
|
|
|
msgid "A disk storage protocol tunneled within Ethernet."
|
|
msgstr "Một giao thức lưu trữ đĩa chạy ngầm trong Ethernet."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A distributed memory object caching system that is used by Object Storage "
|
|
"for caching."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hệ thống phân phối đối tượng bộ nhớ đệm được sử dụng bởi Object Storage "
|
|
"cho bộ nhớ đệm."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A domain within a parent domain. Subdomains cannot be registered. Subdomains "
|
|
"enable you to delegate domains. Subdomains can themselves have subdomains, "
|
|
"so third-level, fourth-level, fifth-level, and deeper levels of nesting are "
|
|
"possible."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một miền nằm trong một miền mẹ. Các miền con không thể được đăng ký. Các "
|
|
"miền con cho phép bạn ủy quyền các miền. Các miền con cũng có thể có các "
|
|
"miền con của chính nó, nên việc lồng ghép các miền cấp độ ba, bốn năm là "
|
|
"hoàn toàn có thể."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A driver for the Modular Layer 2 (ML2) neutron plug-in that provides layer-2 "
|
|
"connectivity for virtual instances. A single OpenStack installation can use "
|
|
"multiple mechanism drivers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trình điều khiển cho bộ plugin Layer Modular 2 (ML2) neutron cung cấp "
|
|
"kết nối lớp-2 cho các máy ảo. Một cài đặt OpenStack duy nhất có thể sử dụng "
|
|
"nhiều cơ chế điều khiển ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A feature of Compute that allows the unprivileged \"nova\" user to run a "
|
|
"specified list of commands as the Linux root user."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tính năng của Compute cho phép người dùng \"nova\" ko có đặc quyền được "
|
|
"chạy một danh sách nhất định các lệnh với tư cách là người dùng root của "
|
|
"Linux."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A feature of the load-balancing service. It attempts to force subsequent "
|
|
"connections to a service to be redirected to the same node as long as it is "
|
|
"online."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tính năng của dịch vụ cân bằng tải. Nó cố gắng bắt buộc các kết nối tiếp "
|
|
"theo đến một dịch vụ sẽ được điều hướng về cùng một node miễn là nó online."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A file system designed to aggregate NAS hosts, compatible with OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hệ thống tập tin được thiết kế để kết hợp lại các máy chủ NAS, tương "
|
|
"thích với OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A file used to customize a Compute instance. It can be used to inject SSH "
|
|
"keys or a specific network configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập tin được sử dụng để tùy chỉnh một Compute instance. Nó có thể được "
|
|
"sử dụng để truyền các key SSH hoặc một cấu hình mạng cụ thể."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A generic term for virtualization of network functions such as switching, "
|
|
"routing, load balancing, and security using a combination of VMs and "
|
|
"overlays on physical network infrastructure."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ chung dùng cho việc ảo hóa các chức năng của hệ thống mạng như "
|
|
"chuyển mạch, định tuyến, cân bẳng tải và bảo mật bằng cách sử dụng kết hợp "
|
|
"các máy ảo và bao trùm lên cơ sở hạ tầng hệ thống mạng vật lý."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A group of fixed and/or floating IP addresses that are assigned to a project "
|
|
"and can be used by or assigned to the VM instances in a project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp những địa chỉ IP tĩnh và địa chỉ IP động được gán cho một "
|
|
"project và chúng được sử dụng hoặc gán cho các máy ảo trong một project."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A group of interrelated web development techniques used on the client-side "
|
|
"to create asynchronous web applications. Used extensively in horizon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một nhóm các phương thức phát triển web đã tương thích với nhau được sử dụng "
|
|
"bên phía người dùng để tạo ra khác ứng dụng web không đồng bộ. Được sử dụng "
|
|
"rộng rãi trong horizon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A group of related button types within horizon. Buttons to start, stop, and "
|
|
"suspend VMs are in one class. Buttons to associate and disassociate floating "
|
|
"IP addresses are in another class, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhóm các loại nút có trong horizon. Các nút như bắt đầu, ngưng, và tạm dừng "
|
|
"VMs nằm trong một nhóm. Các nút tương thích và không tương thích với các địa "
|
|
"chỉ IP tĩnh nằm trong nhóm khác,..."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A group of users; used to isolate access to Compute resources. An "
|
|
"alternative term for a project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một nhóm các người dùng, được sử dụng để cô lập truy cập đến các tài nguyên "
|
|
"của Compute. Một thuật ngữ thay thế cho một project."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in April "
|
|
"2012, the fifth release of OpenStack. It included Compute (nova 2012.1), "
|
|
"Object Storage (swift 1.4.8), Image (glance), Identity (keystone), and "
|
|
"Dashboard (horizon)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan đến OpenStack vào tháng 4 năm 2012, "
|
|
"phiên bản thứ năm của OpenStack. Nó bao gồm Compute (nova 2012.1), Object "
|
|
"Storage (swift 1.4.8), Image (glance), Identity (keystone) và Dashboard "
|
|
"(horizon)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in February "
|
|
"of 2011. It included only Compute (nova) and Object Storage (swift)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan đến OpenStack vào tháng Hai năm 2011. "
|
|
"Nó chỉ bao gồm Compute (nova) và Object Storage (swift)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in the fall "
|
|
"of 2011, the fourth release of OpenStack. It included Compute (nova 2011.3), "
|
|
"Object Storage (swift 1.4.3), and the Image service (glance)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan tới OpenStack vào mua thu năm 2011, "
|
|
"phiên bản thứ tư của OpenStack. Nó bao gồm Compute (nova 2011.3), Object "
|
|
"Storage (swift 1.4.3), và dịch vụ Image (glance)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A grouped release of projects related to OpenStack that came out in the fall "
|
|
"of 2012, the sixth release of OpenStack. It includes Compute (nova), Object "
|
|
"Storage (swift), Identity (keystone), Networking (neutron), Image service "
|
|
"(glance), and Volumes or Block Storage (cinder)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phát hành nhóm các dự án liên quan đến OpenStack vào mùa thu năm 2012, "
|
|
"phiên bản thứ sáu của OpenStack. Nó bao gồm các dịch vụ Compute (nova), "
|
|
"Object Storage (swift), Identity (keystone), Networking (neutron), Image "
|
|
"(glance) và Volumes hoặc Block Storage (cinder)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A high availability system design approach and associated service "
|
|
"implementation ensures that a prearranged level of operational performance "
|
|
"will be met during a contractual measurement period. High availability "
|
|
"systems seeks to minimize system downtime and data loss."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hướng tiếp cận thiết kế hệ thống có tính sẵn sàng cao và cài đặt các "
|
|
"dịch vụ đi kèm đảm bảo rằng một mức độ đã được sắp đặt trước về hiệu suất "
|
|
"hoạt động sẽ được đáp ứng trong một khoảng thời gian đo lường được định sẵn. "
|
|
"Các hệ thống có tính sẵn sàng cao hướng tới việc giảm thiểu thời gian chết "
|
|
"hệ thống và mất mát dữ liệu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A horizon component that stores and tracks client session information. "
|
|
"Implemented through the Django sessions framework."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của horizon có tác dụng lưu trữ và theo dõi thông tin phiên "
|
|
"làm việc của client. Được cài đặt thông qua framework của các phiên làm việc "
|
|
"của Django."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A hybrid cloud is a composition of two or more clouds (private, community or "
|
|
"public) that remain distinct entities but are bound together, offering the "
|
|
"benefits of multiple deployment models. Hybrid cloud can also mean the "
|
|
"ability to connect colocation, managed and/or dedicated services with cloud "
|
|
"resources."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hybrid cloud có thành phần là hai hoặc nhiều cloud (private, cộng đồng "
|
|
"hoặc public) mà các cloud vẫn là những thực thể riêng biệt nhưng được liên "
|
|
"kết với nhau, cung cấp các lợi ích của nhiều mô hình triển khai. Hybrid "
|
|
"cloud cũng có thể dùng để chỉ khả năng kết nối đến các dịch vụ colocation, "
|
|
"được quản lý và chuyên dụng với các tài nguyên cloud."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A kind of web service API that uses REST, or Representational State "
|
|
"Transfer. REST is the style of architecture for hypermedia systems that is "
|
|
"used for the World Wide Web."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một loại API của dịch vụ web sử dụng REST, hoặc Chuyển tải Trạng thái Đại "
|
|
"diện (Representational State Transfer). REST là một dạng kiến trúc cho các "
|
|
"hệ thống siêu phương tiện (hypermedia) được sử dụng cho World Wide Web."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A lightweight SQL database, used as the default persistent storage method in "
|
|
"many OpenStack services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cơ sở dữ liệu SQL hạng nhẹ, được sử dụng làm phương thức lưu trữ liên "
|
|
"tục mặc định trong nhiều dịch vụ OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A list of API endpoints that are available to a user after authentication "
|
|
"with the Identity service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một danh sách các API endpoint hiện hành đối với người dùng sau khi xác thực "
|
|
"với dịch vụ Identity."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A list of URL and port number endpoints that indicate where a service, such "
|
|
"as Object Storage, Compute, Identity, and so on, can be accessed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một danh sách các endpoint URL và port được đánh số chỉ định nơi mà một dịch "
|
|
"vụ, ví dụ như Object Storage, Compute, Identity,... có thể được truy cập."
|
|
|
|
msgid "A list of VM images that are available through Image service."
|
|
msgstr "Một danh sách các image máy ảo hiện có thông qua dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A list of permissions attached to an object. An ACL specifies which users or "
|
|
"system processes have access to objects. It also defines which operations "
|
|
"can be performed on specified objects. Each entry in a typical ACL specifies "
|
|
"a subject and an operation. For instance, the ACL entry <code>(Alice, "
|
|
"delete)</code> for a file gives Alice permission to delete the file."
|
|
msgstr ""
|
|
"ACL là một danh sách các cho phép đính kèm của một đối tượng, được định rõ "
|
|
"nhằm giúp người dùng hoặc qúa trình của hệ thống có quyền truy nhập tới đối "
|
|
"tượng đó. Nó cũng chỉ rõ những thao tác nào có thể được thực thi dựa vào "
|
|
"việc ghi rõ trên các đối tượng đó. Mỗi một mục của một ACL tiêu chuẩn định "
|
|
"nghĩa một vấn đề và một thao tác. Ví dụ, một mục của ACL <code>(Alice, "
|
|
"delete)</code> cho phép Alice có quyền để xóa một file."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A list of tenants that can access a given VM image within Image service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một danh sách các tenant có thể truy cập môt image máy ảo được quy định nằm "
|
|
"trong dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A load balancer is a logical device that belongs to a cloud account. It is "
|
|
"used to distribute workloads between multiple back-end systems or services, "
|
|
"based on the criteria defined as part of its configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết bị cân bằng tải là một thiết bị logic thuộc về một tài khoản đám mây. "
|
|
"Nó được sử dụng để phân bổ khối lượng công việc giữa nhiều hệ thống hoặc "
|
|
"dịch vụ back-end, dựa trên các tiêu chí được định nghĩa trong phần cấu hình "
|
|
"của nó."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A logical set of devices, such as web servers, that you group together to "
|
|
"receive and process traffic. The load balancing function chooses which "
|
|
"member of the pool handles the new requests or connections received on the "
|
|
"VIP address. Each VIP has one pool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp các thiết bị, chẳng hạn như máy chủ web, mà bạn nhóm lại với "
|
|
"nhau để nhận và quá trình lưu lượng truy cập. Các chức năng cân bằng tải "
|
|
"chọn thành viên của pool mà xử lý các yêu cầu mới hoặc kết nối được vào địa "
|
|
"chỉ VIP. Mỗi VIP có một pool."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A mechanism that allows IPv6 packets to be transmitted over an IPv4 network, "
|
|
"providing a strategy for migrating to IPv6."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cơ chế mà cho phép các gói tin của IPv6 được truyền qua dải mạng của IPv4, "
|
|
"nhằm cung cấp một chiến lược cho việc dịch chuyển sang việc sử dụng IPv6."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A mechanism that allows many resources (for example, fonts, JavaScript) on a "
|
|
"web page to be requested from another domain outside the domain from which "
|
|
"the resource originated. In particular, JavaScript's AJAX calls can use the "
|
|
"XMLHttpRequest mechanism."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cơ chế cho phép nhiều tài nguyên (ví dụ như font chữ, JavaScript) trên "
|
|
"một trang web được yêu cầu từ một miền khác nằm ngoài miền mà tài nguyên nằm "
|
|
"trong miền đó. Cụ thể, các cuộc gọi JavaScript's AJAX có thể sử dụng cơ chế "
|
|
"XMLHttpRequest."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A message that is stored both in memory and on disk. The message is not lost "
|
|
"after a failure or restart."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một mẩu tin được lưu trữ trên cả bộ nhớ và đĩa. Mẩu tin này sẽ không mất đi "
|
|
"kể cả khi hệ thống bị hư hỏng hoặc khởi động lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A message that is stored in memory and is lost after the server is restarted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một mẩu tin được lưu trữ trong bộ nhớ và sẽ bị mất đi sau khi server khởi "
|
|
"động lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A method for making file systems available over the network. Supported by "
|
|
"OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương pháp giúp cho các hệ thống tập tin trở nên hiện hữu qua hệ thống "
|
|
"mạng. Được hỗ trợ bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A method of VM live migration used by KVM to evacuate instances from one "
|
|
"host to another with very little downtime during a user-initiated "
|
|
"switchover. Does not require shared storage. Supported by Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cách di chuyển trực tiếp máy ảo được sử dụng bởi Kernel-based Virtual "
|
|
"Machine để di rời các máy ảo từ một host này sang host khác với thời gian "
|
|
"chết tối thiểu trong quá trình chuyển mạch khởi-tạo-bởi-người-dùng. Không "
|
|
"yêu cầu chia sẻ Storage. Hỗ trợ bởi Compute. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A method of operating system installation where a finalized disk image is "
|
|
"created and then used by all nodes without modification."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương pháp cài đặt hệ điều hành mà ở đó một image hoàn chỉnh được tạo "
|
|
"ra và sau đó được sử dụng bởi tất cả các node mà không có thêm bất kì chỉnh "
|
|
"sửa nào."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A method to automatically configure networking for a host at boot time. "
|
|
"Provided by both Networking and Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương pháp tự động cấu hình hệ thống mạng cho một máy chủ tại thời điểm "
|
|
"khởi động. Được cung cấp bởi cả Networking và Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A method to establish trusts between identity providers and the OpenStack "
|
|
"cloud."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phượng thức để xây dựng niềm tin giữa các trình cung cấp identity và "
|
|
"OpenStack cloud."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A method to further subdivide availability zones into hypervisor pools, a "
|
|
"collection of common hosts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương pháp để chia nhỏ hơn nữa các khu sẵn có vào pool hypervisor, một "
|
|
"tập hợp các hosts phổ biến."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A minimal Linux distribution designed for use as a test image on clouds such "
|
|
"as OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phiên bản hệ điều hành nền tảng Linux tối giản được thiết kế để dùng như "
|
|
"một image thử nghiệm trên các cloud như OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A model that enables access to a shared pool of configurable computing "
|
|
"resources, such as networks, servers, storage, applications, and services, "
|
|
"that can be rapidly provisioned and released with minimal management effort "
|
|
"or service provider interaction."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một mô hình cho phép truy cập vào một pool được chia sẻ cấu hình tài nguyên "
|
|
"máy tính, chẳng hạn như các mạng, máy chủ, lưu trữ, ứng dụng và dịch vụ, mà "
|
|
"có thể được cung nhanh chóng và đưa ra với nỗ lực quản lý tối thiểu hoặc "
|
|
"tương tác cung cấp dịch vụ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A network protocol used by a network client to obtain an IP address from a "
|
|
"configuration server. Provided in Compute through the dnsmasq daemon when "
|
|
"using either the FlatDHCP manager or VLAN manager network manager."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một giao thức mạng được sử dụng bởi client trong mạng để nhận được địa chỉ "
|
|
"IP từ một server cấu hình. Được cung cấp trong Compute thông qua dnsmasq "
|
|
"daemon khi sử dụng FlatDHCP manager hoặc VLAN manager network manager."
|
|
|
|
msgid "A network segment typically used for instance Internet access."
|
|
msgstr "Một phân đoạn mạng thường được sử dụng để truy cập Internet."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A network segment used for administration, not accessible to the public "
|
|
"Internet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phân đoạn mạng được sử dụng cho mục đích quản trị, không thể truy cập "
|
|
"thông qua Internet."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A network segment used for instance traffic tunnels between compute nodes "
|
|
"and the network node."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phần mạng được sử dụng cho các kênh truyền tín hiệu giữa các compute "
|
|
"node và network node."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A network virtualization technology that attempts to reduce the scalability "
|
|
"problems associated with large cloud computing deployments. It uses a VLAN-"
|
|
"like encapsulation technique to encapsulate Ethernet frames within UDP "
|
|
"packets."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một công nghệ ảo hóa hệ thống mạng dùng để giảm tính phức tạp của bài toán "
|
|
"liên quan tới sự triển khai của một hệ thống điện toán đám mây lớn. Nó sử "
|
|
"dụng công nghệ tương tự như công nghệ đóng gói VLAN để đóng gói các frames "
|
|
"vào trong những gói tin UDP."
|
|
|
|
msgid "A node that provides the Object Storage proxy service."
|
|
msgstr "Một node cung cấp dịch vụ proxy của Object Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A node that runs Object Storage account, container, and object services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một node chạy các dịch vụ tài khoản, container và object của Object Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A node that runs network, volume, API, scheduler, and image services. Each "
|
|
"service may be broken out into separate nodes for scalability or "
|
|
"availability."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một node chạy các các dịch vụ mạng, ổ lưu trữ, API, trình lên lịch và image. "
|
|
"Mỗi dịch vụ có thể được chia ra thành các node riêng biệt nhằm mục đích cải "
|
|
"thiện khả năng mở rộng và tính sẵn sàng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A node that runs the <systemitem class=\"service\">nova-compute</systemitem> "
|
|
"daemon that manages VM instances that <phrase role=\"keep-together"
|
|
"\">provide</phrase> a wide range of services, such as web applications and "
|
|
"analytics."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một node chạy <systemitem class=\"service\">nova-compute</systemitem> daemon "
|
|
"có nhiệm vụ quản lý các máy ảo <phrase role=\"keep-together\">cung cấp</"
|
|
"phrase> một loạt các dịch vụ, chẳng hạn như các ứng dụng web và phân tích."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A notification driver that monitors VM instances and updates the capacity "
|
|
"cache as needed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thông báo driver về việc giám sát các máy ảo VM và cập nhật dung lượng "
|
|
"bộ nhớ đệm khi cần thiết"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A number within a database that is incremented each time a change is made. "
|
|
"Used by Object Storage when replicating."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một con số nằm trong cơ sở dữ liệu được tăng lên mỗi khi có thay đổi. Được "
|
|
"sử dụng bởi Object Storage khi thực hiện sao lưu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A package commonly installed in VM images that performs initialization of an "
|
|
"instance after boot using information that it retrieves from the metadata "
|
|
"service, such as the SSH public key and user data."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một gói thường được cài trên các image máy ảo thực hiện việc khởi tạo một "
|
|
"instance sau khi khởi động bằng cách sử dụng thông tin mà nó thu hồi được từ "
|
|
"dịch vụ metadata, ví dụ như SSH pbulic key và thông tin người dùng."
|
|
|
|
msgid "A persistent storage method supported by XenAPI, such as iSCSI or NFS."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương thức lưu trữ liên tục được hỗ trợ bởi XenAPI như iSCSI hoặc NFS."
|
|
|
|
msgid "A person who plans, designs, and oversees the creation of clouds."
|
|
msgstr ""
|
|
"Người lên kế hoạch, thiết kế và giám sát quá trình hình thành các cloud."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A personality that a user assumes to perform a specific set of operations. A "
|
|
"role includes a set of rights and privileges. A user assuming that role "
|
|
"inherits those rights and privileges."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cá tính mà người dùng đảm nhận khi thực hiện một nhóm các hoạt động cụ "
|
|
"thể. Một vai trò bao gồm một tập hợp các quyền và đặc quyền. Một người dùng "
|
|
"đảm đương một vai trò sẽ được thừa hưởng các quyền và đặc quyền của vai trò "
|
|
"đó."
|
|
|
|
msgid "A physical computer, not a VM instance (node)."
|
|
msgstr "Một máy tính vật lý, không phải là một máy ảo (node)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A physical or virtual device that provides connectivity to another device or "
|
|
"medium."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thiết bị ảo hoặc vật lý cung cấp kết nối đến một thiết bị hoặc phương "
|
|
"tiện trung gian khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A physical or virtual network device that passes network traffic between "
|
|
"different networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thiết bị mạng vật lý hoặc ảo có nhiệm vụ truyền dữ liệu giữa các hệ "
|
|
"thống mạng khác nhau."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A piece of software that makes available another piece of software over a "
|
|
"network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bộ phận phần mềm tạo ra sự sẵn có cho một bộ phận phần mềm khác thông "
|
|
"qua một mạng lưới."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A platform that provides a suite of desktop environments that users access "
|
|
"to receive a desktop experience from any location. This may provide general "
|
|
"use, development, or even homogeneous testing environments."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nền tảng cung cấp một tập hợp môi trường của các desktops mà trong đó người "
|
|
"dùng truy cập để thưởng thức trải nghiệm desktops ở bất cứ đâu . Điều này có "
|
|
"thể cung cấp cách thức sử dụng chung, phát triển, hoặc thậm chí môi trường "
|
|
"thử nghiệm đồng nhất."
|
|
|
|
msgid "A plug-in for the OpenStack dashboard (horizon)."
|
|
msgstr "Một plug-in của bảng điều khiển OpenStack (horizon)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A point-in-time copy of an OpenStack storage volume or image. Use storage "
|
|
"volume snapshots to back up volumes. Use image snapshots to back up data, or "
|
|
"as \"gold\" images for additional servers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bản sao lưu một thời điểm nhất định của một ổ lưu trữ hoặc image của "
|
|
"OpenStack. Sử dụng các snapshot ổ lưu trữ để sao lưu các ổ lưu trư. Sử dụng "
|
|
"các snapshot image để sao lưu dữ liệu hoặc sao lưu thành các \"gold\" images "
|
|
"cho các server thêm vào sau này."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A pre-made VM image that serves as a cloudpipe server. Essentially, OpenVPN "
|
|
"running on Linux."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một image máy ảo được tạo sẵn đóng vai trò là một cloudpipe server. Chủ yếu "
|
|
"là OpenVPN chạy trên Linux."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A process that is created when a RPC call is executed; used to push the "
|
|
"message to the topic exchange."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tiến trình được tạo ra khi một thủ tục gọi RPC được thực thi, được sử "
|
|
"dụng để đưa các thông điệp tới các nhóm trao đổi"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A process that runs in the background and waits for requests. May or may not "
|
|
"listen on a TCP or UDP port. Do not confuse with a worker."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một quá trình chạy nền và chờ đợi các yêu cầu. Có thể lắng nghe hoặc không "
|
|
"trên một port TCP hoặc UDP. Tránh nhầm lẫn với một worker."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A program that keeps the Image service VM image cache at or below its "
|
|
"configured maximum size."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chương trình có tác dụng giữ bộ nhớ cache của image máy ảo của dịch vụ "
|
|
"Image bằng hoặc thấp hơn kích thước tối đa được cấu hình của nó."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A programming language that is used to create systems that involve more than "
|
|
"one computer by way of a network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một loại ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tạo ra các hệ thống, các hệ "
|
|
"thống này bao gồm nhiều máy tính với hình thức của một mạng lưới"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A project that is not officially endorsed by the OpenStack Foundation. If "
|
|
"the project is successful enough, it might be elevated to an incubated "
|
|
"project and then to a core project, or it might be merged with the main code "
|
|
"trunk."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dựa án không được chính thức xác nhận bởi OpenStack Foundation. Nếu dự "
|
|
"án đạt được thành công nhất định, nó có thể được nâng cấp lên thành một dự "
|
|
"án ủ và sau đó thành dự án chính, hoặc nó có thể sẽ được hợp nhất với phần "
|
|
"code chính."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A project that ports the shell script-based project named DevStack to Python."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án có vai trò chuyển dự án nền tảng shell script có tên là DevStack "
|
|
"sang Python."
|
|
|
|
msgid "A recommended architecture for an OpenStack cloud."
|
|
msgstr "Kiến trúc được khuyên dùng cho một OpenStack cloud."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A record that specifies information about a particular domain and belongs to "
|
|
"the domain."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bản ghi chỉ rõ thông tin về một miền đặc biệt và phụ thuộc vào miền đó. "
|
|
|
|
msgid "A routing algorithm in the Compute RabbitMQ."
|
|
msgstr "Một thuật toán định tuyến trong Compute RabbitMQ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A routing table that is created within the Compute RabbitMQ during RPC "
|
|
"calls; one is created for each RPC call that is invoked."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bảng định tuyến được khởi tạo trong Compute RabbitMQ trong các cuộc gọi RPC; "
|
|
"một bảng sẽ được tạo ra mỗi khi một cuộc gọi RPC được gọi đến."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A running VM, or a VM in a known state such as suspended, that can be used "
|
|
"like a hardware server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một máy ảo (VM) đang chạy, hoặc một máy ảo đang trong một trạng thái như bị "
|
|
"đình chỉ, có thể được sử dụng như một server phần cứng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A scheduling method used by Compute that randomly chooses an available host "
|
|
"from the pool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương pháp lập kế hoạch được sử dụng bởi Compute mà chọn ngẫu nhiên một "
|
|
"host có sẵn từ các pool."
|
|
|
|
msgid "A scripting language that is used to build web pages."
|
|
msgstr "Một ngôn ngữ kịch bản được dùng để xây dựng các trang web."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A security model that focuses on data confidentiality and controlled access "
|
|
"to classified information. This model divide the entities into subjects and "
|
|
"objects. The clearance of a subject is compared to the classification of the "
|
|
"object to determine if the subject is authorized for the specific access "
|
|
"mode. The clearance or classification scheme is expressed in terms of a "
|
|
"lattice."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô hình bảo mật tập trung chủ yếu vào an toàn dữ liệu và được phép điều "
|
|
"khiển truy nhập tới các thông tin đã được phân loại. Mô hình này chia các "
|
|
"thực thể thành nhiều vấn đề và vật thể. Sự rõ ràng của một vấn đề được so "
|
|
"sánh với việc phân loại vật thể để xác định đâu là vấn đề được ủy quyền cho "
|
|
"một mô hình truy nhập cụ thể. Sự rõ ràng cũng như kế hoạch phân loại được "
|
|
"thể hiện trong các thuật ngữ của mạng. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A server is a VM instance in the Compute system. Flavor and image are "
|
|
"requisite elements when creating a server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một server là một máy ảo trong hệ thống Compute. Flavor và image là những "
|
|
"thành phần cần thiết khi khởi tạo một server. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A set of OpenStack resources created and managed by the Orchestration "
|
|
"service according to a given template (either an AWS CloudFormation template "
|
|
"or a Heat Orchestration Template (HOT))."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bộ các tài nguyên OpenStack được khởi tạo và quản lý bởi dịch vụ "
|
|
"Orchestration dựa theo một mẫu cho sẵn (hoặc là theo mẫu AWS CloudFormation "
|
|
"hoặc Heat Orchestration Template (HOT))."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A set of network traffic filtering rules that are applied to a Compute "
|
|
"instance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bộ các quy tắc lọc lưu lượng mạng được ứng dụng cho một Compute instance."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A set of segment objects that Object Storage combines and sends to the "
|
|
"client."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập các mảnh vật thể trong Object Storage được nhóm lại và gửi tới người "
|
|
"dùng. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A simple certificate authority provided by Compute for cloudpipe VPNs and VM "
|
|
"image decryption."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chứng nhận ủy quyền đơn giản được cung cấp bởi Compute cho việc giải mã "
|
|
"các cloudpipe VPN và image máy ảo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A special Object Storage object that contains the manifest for a large "
|
|
"object."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một Object Storage object đặc biệt chứa bản kê khai của một object lớn."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A special type of VM image that is booted when an instance is placed into "
|
|
"rescue mode. Allows an administrator to mount the file systems for an "
|
|
"instance to correct the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dạng image máy ảo đặc biệt được khởi động lên khi một máy ảo được đặt "
|
|
"vào trạng thái cần giải cứu. Cho phép quản trị viên gắn các hệ thống tập tin "
|
|
"lên một instance để sửa chữa vấn đề."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A specification that, when implemented by a physical PCIe device, enables it "
|
|
"to appear as multiple separate PCIe devices. This enables multiple "
|
|
"virtualized guests to share direct access to the physical device, offering "
|
|
"improved performance over an equivalent virtual device. Currently supported "
|
|
"in OpenStack Havana and later <phrase role=\"keep-together\">releases</"
|
|
"phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một đặc điểm kỹ thuật mà khi được cài đặt bởi một thiết bị PCIe vật lý sẽ "
|
|
"cho phép nó xuất hiện như các thiết bị PCIe riêng lẻ. Điều này cho phép các "
|
|
"khách ảo chia sẻ truy cập trực tiếp vào thiết bị vật lý, cải thiện hiệu suất "
|
|
"trên thiết bị ảo tương đương. HIện được hỗ trợ trong OpenStack Havana và các "
|
|
"<phrase role=\"keep-together\">phiên bản</phrase> sau này."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A standardized interface for managing compute, data, and network resources, "
|
|
"currently unsupported in OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một giao diện chuẩn hóa dùng để quản lý các tài nguyên tính toán, dữ liệu và "
|
|
"mạng, hiện không được hỗ trợ trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A string of text provided to the client after authentication. Must be "
|
|
"provided by the user or process in subsequent requests to the API endpoint."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chuỗi văn bản được cung cấp đến client sau quá trình xác thực. Người "
|
|
"dùng hoặc quá trình phải cung cấp token này trong các yêu cầu sau này đến "
|
|
"API endpoint."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A subset of API calls that are accessible to authorized administrators and "
|
|
"are generally not accessible to end users or the public Internet. They can "
|
|
"exist as a separate service (keystone) or can be a subset of another API "
|
|
"(nova)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp con của các cuộc gọi API có thể truy cập được bởi các quản trị "
|
|
"viên được ủy quyền và thường không thể truy cập tới bởi các người dùng cuối "
|
|
"hoặc hệ thống Internet công cộng. Chúng có thể tồn tại như là một dịch vụ "
|
|
"riêng rẽ (keystone) hoặc có thể là tập con của một API khác (nova)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A system by which Internet domain name-to-address and address-to-name "
|
|
"resolutions are determined."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hệ thống trong đó sự phân giải tên đến địa chỉ và địa chỉ đến tên miền "
|
|
"Internet được xác định."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A system that provides services to other system entities. In case of "
|
|
"federated identity, OpenStack Identity is the service provider."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hệ thống cung cấp các dịch vụ cho các thực thể hệ thống khác. Trong "
|
|
"trường liên kết identity, OpenStack Identity chính là trình cung cấp dịch vụ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A tool to automate system configuration and installation on Debian-based "
|
|
"Linux distributions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một công cụ tự động cài đặt và cấu hình hệ thống trên các hệ điều hành Linux "
|
|
"nền tảng Debian."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A tool to automate system configuration and installation on Red Hat, Fedora, "
|
|
"and CentOS-based Linux distributions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một công cụ tự động cài đặt và cấu hình hệ thống trên các nền Linux chạy Red "
|
|
"Hat, Fedora hoặc CentOS."
|
|
|
|
msgid "A type of VM image that exists as a single, bootable file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một loại của image VM mà tồn tại độc lập, như một thư mục có khả năng khởi "
|
|
"động."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A type of image file that is commonly used for animated images on web pages."
|
|
msgstr "Một dạng tin ảnh được sử dụng chủ yếu cho ảnh động trên các trang web."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A type of reboot where a physical or virtual power button is pressed as "
|
|
"opposed to a graceful, proper shutdown of the operating system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dạng reboot khi một nút nguồn ảo hoặc vật lý được bấm, đối lập với việc "
|
|
"tắt hệ điều hành một cách có bài bản."
|
|
|
|
msgid "A unique ID given to each replica of an Object Storage database."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID duy nhất được gán cho mỗi bản sao của một cơ sở dữ liệu Object Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A unit of storage within Object Storage used to store objects. It exists on "
|
|
"top of devices and is replicated for fault tolerance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đơn vị lưu trữ nằm trong Object Storage được sử dụng để chứa các object. Nó "
|
|
"tồn tại ở phía trên các thiết bị và được sao lưu nhằm mục đích chống chịu "
|
|
"lỗi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A user-created Python module that is loaded by horizon to change the look "
|
|
"and feel of the dashboard."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô hình người dùng tự khởi tạo bằng Python được tải lên trên horizon để thay "
|
|
"đổi giao diện trên dashboard."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A virtual network port within Networking; VIFs / vNICs are connected to a "
|
|
"port."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một port mạng ảo nằm trong Networking, VIFs / VICs đều được kết nối đến port."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A virtual network that provides connectivity between entities. For example, "
|
|
"a collection of virtual ports that share network connectivity. In Networking "
|
|
"terminology, a network is always a layer-2 network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hệ thống mạng ảo cung cấp kết nối giữa hai thực thể. Ví dụ như một tập "
|
|
"hợp các port ảo chia sẻ chung một kết nối mạng. Trong thuật ngữ Networking, "
|
|
"một hệ thống mạng luôn luôn là một hệ thống mạng layer-2."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A web framework used extensively in <phrase role=\"keep-together\">horizon</"
|
|
"phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một web framework được sử dụng rộng rãi trong <phrase role=\"keep-together"
|
|
"\">horizon</phrase>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A worker process that verifies the integrity of Object Storage objects, "
|
|
"containers, and accounts. Auditors is the collective term for the Object "
|
|
"Storage account auditor, container auditor, and object auditor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một quá trình worker có mục đích xác thực tính toàn vẹn của các object, "
|
|
"container và tài khoản thuộc Object Storage. Các trình kiểm tra là thuật ngữ "
|
|
"chung cho trình kiểm tra tài khoản, trình kiểm tra container và trình kiểm "
|
|
"tra object của Object Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"A wrapper used by the Image service that contains a VM image and its "
|
|
"associated metadata, such as machine state, OS disk size, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một wrapper được sử dụng bởi dịch vụ Image có chứa một image máy ảo và các "
|
|
"metadata liên quan như trạng thái máy, kích thước ổ đĩa OS,.."
|
|
|
|
msgid "ACL"
|
|
msgstr "ACL"
|
|
|
|
msgid "API"
|
|
msgstr "Giao diện lập trình ứng dụng"
|
|
|
|
msgid "API (application programming interface)"
|
|
msgstr "API (giao diện lập trình ứng dụng)"
|
|
|
|
msgid "API endpoint"
|
|
msgstr "Điểm cuối API"
|
|
|
|
msgid "API extension"
|
|
msgstr "API extension"
|
|
|
|
msgid "API extension plug-in"
|
|
msgstr "API extension plug-in"
|
|
|
|
msgid "API key"
|
|
msgstr "API key"
|
|
|
|
msgid "API server"
|
|
msgstr "API server"
|
|
|
|
msgid "API token"
|
|
msgstr "API token"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"API used to access OpenStack Networking. Provides an extensible architecture "
|
|
"to enable custom plug-in creation."
|
|
msgstr ""
|
|
"API được sử dụng để truy cập OpenStack Networking. Cung cấp một kiến trúc mở "
|
|
"rộng để cho phép việc khởi tạo các plug-in riêng."
|
|
|
|
msgid "API used to access OpenStack Object Storage."
|
|
msgstr "API được sử dụng để truy cập OpenStack Object Storage."
|
|
|
|
msgid "API version"
|
|
msgstr "phiên bản API"
|
|
|
|
msgid "ATA over Ethernet (AoE)"
|
|
msgstr "ATA over Ethernet (AoE)"
|
|
|
|
msgid "AWS"
|
|
msgstr "AWS"
|
|
|
|
msgid "AWS (Amazon Web Services)"
|
|
msgstr "AWS (Amazon Web Services)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"AWS CloudFormation allows AWS users to create and manage a collection of "
|
|
"related resources. The Orchestration module supports a CloudFormation-"
|
|
"compatible format (CFN)."
|
|
msgstr ""
|
|
"AWS CloudFormation cho phép các người dùng AWS khởi tạo và quản lý một bộ "
|
|
"các tài nguyên liên quan. Orchestration module hỗ trợ một định dạng tương "
|
|
"thích với CloudFormation (CFN)."
|
|
|
|
msgid "AWS CloudFormation template"
|
|
msgstr "Mãu AWS CloudFormation"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Absolute limit on the amount of network traffic a Compute VM instance can "
|
|
"send and receive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giới hạn tuyệt đối về số lượng các lưu lượng mạng mà một máy ảo Compute có "
|
|
"thể gửi và nhận."
|
|
|
|
msgid "Active Directory"
|
|
msgstr "Active Directory"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Acts as the gatekeeper to Object Storage and is responsible for "
|
|
"authenticating the user."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoạt động như là người giữ cổng khi truy cập vào Object Storage và chịu "
|
|
"trách nhiệm xác thực người dùng."
|
|
|
|
msgid "Address Resolution Protocol (ARP)"
|
|
msgstr "Giao thức phân giải địa chỉ (ARP)"
|
|
|
|
msgid "Advanced Message Queuing Protocol (AMQP)"
|
|
msgstr "Advanced Message Queuing Protocol (AMQP)"
|
|
|
|
msgid "Advanced RISC Machine (ARM)"
|
|
msgstr "Advanced RISC Machine (ARM)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"All OpenStack core projects are provided under the terms of the Apache "
|
|
"License 2.0 license."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các dự án chính thức của OpenStack được cung cấp theo các điều khoản "
|
|
"trong giấy phép Apache License 2.0."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"All domains and their components, such as mail servers, utilize DNS to "
|
|
"resolve to the appropriate locations. DNS servers are usually set up in a "
|
|
"master-slave relationship such that failure of the master invokes the slave. "
|
|
"DNS servers might also be clustered or replicated such that changes made to "
|
|
"one DNS server are automatically propagated to other active servers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các miền và thành phần của chúng như các mail server, đều tối ưu hóa "
|
|
"DNS để phân giải đến các địa chỉ phù hợp. các DNS server thường được thiết "
|
|
"lập trong một mối quan hệ chủ-tớ để khi có hư hỏng ở sever chính thì server "
|
|
"phụ sẽ được gọi đến. Các DNS server có thể được nhóm lại hoặc nhân rộng ra "
|
|
"để sao cho các thay đổi được thực hiện trên một DNS server sẽ tự động được "
|
|
"truyền bá đến các server khác đang hoạt động."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Allows a user to set a flag on an Object Storage container so that all "
|
|
"objects within the container are versioned."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép người dùng thiết lập một cờ flag trên một container Object Storage "
|
|
"để tất cả các đối tượng trong các container được đánh dấu."
|
|
|
|
msgid "Alphanumeric ID assigned to each Identity service role."
|
|
msgstr "ID gồm số và ký tự được gán cho mỗi vai trò của dịch vụ Identity."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Also, a domain is an entity or container of all DNS-related information "
|
|
"containing one or more records."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đồng thời một miền cũng là một thực thể hoặc container của tất cả các thông "
|
|
"tin liên quan tới DNS được chứa trong một hoặc nhiều bản ghi."
|
|
|
|
msgid "Alternative name for the Block Storage API."
|
|
msgstr "Tên gọi khác của Block Storage API."
|
|
|
|
msgid "Alternative name for the glance image API."
|
|
msgstr "Tên thay thế cho glance image API."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a Networking plug-in or Networking API extension."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ thay thế cho một plug-in Networking hoặc API Networking mở rộng."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a RabbitMQ message exchange."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một trao đổi tin nhắn của RabbitMQ."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a VM image."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho image máy ảo"
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a VM instance type."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một dạng máy ảo."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a VM or guest."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một máy ảo hoặc máy khách."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a cloud controller node."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho node điều khiển cloud."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a cloudpipe."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho cloudpipe."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a fixed IP address."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho địa chỉ IP cố định."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a flavor ID."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho flavor ID."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Alternative term for a non-durable <phrase role=\"keep-together\">exchange</"
|
|
"phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ thay thế cho một <phrase role=\"keep-together\">trao đổi</phrase> "
|
|
"không bền vững."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a non-durable queue."
|
|
msgstr "thuật ngữ thay thế cho một trình tự queue không bền "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Alternative term for a paused VM <phrase role=\"keep-together\">instance</"
|
|
"phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ thay thế cho một <phrase role=\"keep-together\">máy ảo</phrase> "
|
|
"đang được tạm dừng."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a virtual network."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho mạng ảo"
|
|
|
|
msgid "Alternative term for a volume plug-in."
|
|
msgstr "Một thuật ngữ thay thế cho ổ lưu trữ cắm ngoài."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Alternative term for an API extension or plug-in. In the context of Identity "
|
|
"service, this is a call that is specific to the implementation, such as "
|
|
"adding support for OpenID."
|
|
msgstr ""
|
|
"thuật ngữ thay thế cho một API mở rộng hoặc plug-in. Trong bối cảnh dịch vụ "
|
|
"Identity, đây là một thủ tục gọi mà cụ thể cho việc thực hiện, chẳng hạn như "
|
|
"bổ sung hỗ trợ cho OpenID."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an API token."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một API token."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an Amazon EC2 access key. See EC2 access key."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ thay thế cho một khóa truy nhập Amazon EC2. Xem khóa truy nhập EC2."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an Identity service catalog."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho danh mục dịch vụ Identity."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an Identity service default token."
|
|
msgstr "thuật ngữ thay thế cho một mã token dịch vụ nhận dạng mặc định "
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an Object Storage authorization node."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một nút ủy quyền của Object Storage."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an admin API."
|
|
msgstr "Tên gọi khác của admin API."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an ephemeral volume."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho ổ lưu trữ phù du."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for an image."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho một image."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for instance UUID."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho UUID instance."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for non-durable."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho không bền vững."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for tenant."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho tenant."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for the Compute API."
|
|
msgstr "Một thuật ngữ khác của Compute API"
|
|
|
|
msgid "Alternative term for the Identity service API."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho API của dịch vụ Identity."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for the Identity service catalog."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho danh mục dịch vụ Identity."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for the Image service image registry."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho image registry của dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid "Alternative term for the Image service registry."
|
|
msgstr "Thuật ngữ thay thế cho Image service registry."
|
|
|
|
msgid "Amazon Kernel Image (AKI)"
|
|
msgstr "Amazon Kernel Image (AKI)"
|
|
|
|
msgid "Amazon Machine Image (AMI)"
|
|
msgstr "Amazon Machine Image (AMI)"
|
|
|
|
msgid "Amazon Ramdisk Image (ARI)"
|
|
msgstr "Amazon Ramdisk Image (ARI)"
|
|
|
|
msgid "Amazon Web Services."
|
|
msgstr "Các dịch vụ Web của Amazon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An API endpoint used for both service-to-service communication and end-user "
|
|
"interactions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một API endpoint được sử dụng cho cả giao tiếp giữa các dịch vụ và các tương "
|
|
"tác với người dùng cuối."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An API on a separate endpoint for attaching, detaching, and creating block "
|
|
"storage for compute VMs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một API nằm trên một endpoint riêng biệt dùng để gắn, tháo rời và khởi tạo "
|
|
"block storage cho các máy ảo tính toán."
|
|
|
|
msgid "An API that is accessible to tenants."
|
|
msgstr "Một API mà các tenant có thể truy cập vào."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Amazon EBS storage volume that contains a bootable VM image, currently "
|
|
"unsupported in OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một ổ lưu trữ Amazon EBS chứa một image máy ảo có thể khởi động đươc, hiện "
|
|
"không được hỗ trợ trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Amazon EC2 concept of an isolated area that is used for fault tolerance. "
|
|
"Do not confuse with an OpenStack Compute zone or cell."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một khái niệm của Amazon EC2 về một vùng cô lập được sử dụng để chống chịu "
|
|
"lỗi. Tránh nhầm lẫn với zone hoặc cell của OpenStack Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An IP address that a project can associate with a VM so that the instance "
|
|
"has the same public IP address each time that it boots. You create a pool of "
|
|
"floating IP addresses and assign them to instances as they are launched to "
|
|
"maintain a consistent IP address for maintaining DNS assignment."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một địa chỉ IP mà một project có thể liên kết với một máy ảo sao cho "
|
|
"instance đó có cùng một địa chỉ IP public mỗi lần nó khởi động. Bạn có thể "
|
|
"tạo ra một tập hợp các địa chỉ IP động và gán chúng cho các instance khi "
|
|
"chúng chạy để duy trì địa chỉ IP thống nhất nhằm mục đích duy trì DNS."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An IP address that can be assigned to a VM instance within the shared IP "
|
|
"group. Public IP addresses can be shared across multiple servers for use in "
|
|
"various high-availability scenarios. When an IP address is shared to another "
|
|
"server, the cloud network restrictions are modified to enable each server to "
|
|
"listen to and respond on that IP address. You can optionally specify that "
|
|
"the target server network configuration be modified. Shared IP addresses can "
|
|
"be used with many standard heartbeat facilities, such as keepalive, that "
|
|
"monitor for failure and manage IP failover."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một địa chỉ IP có thể được gán cho một instance nằm trong một nhóm IP được "
|
|
"chia sẻ. Các địa chỉ IP public có thể được chia sẻ trên nhiều server để sử "
|
|
"dụng trong nhiều trường hợp yêu cầu tính sẵn sàng cao. Khi một địa chỉ IP "
|
|
"được chia sẻ với một server khác, các giới hạn hệ thống mạng đám mây được "
|
|
"chỉnh sửa để cho phép mỗi server nghe và trả lời trên địa chỉ IP đó. Các địa "
|
|
"chỉ IP được chia sẻ có thể được sử dụng với nhiều tiện ích heartbeat tiêu "
|
|
"chuẩn như keepalive - một dịch vụ dùng để theo dõi các hư hỏng và quản lý IP "
|
|
"failover."
|
|
|
|
msgid "An IP address that is accessible to end-users."
|
|
msgstr "Một địa chỉ IP mà người dùng cuối có thể truy cập được."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An IP address that is associated with the same instance each time that "
|
|
"instance boots, is generally not accessible to end users or the public "
|
|
"Internet, and is used for management of the instance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một địa chỉ IP duy nhất được gán cho một instance mỗi lần máy ảo đó được "
|
|
"khởi động. Thường thì các người dùng cuối hoặc mạng Internet công cộng không "
|
|
"thể truy cập được vào địa chỉ này và nó được dùng để quản lý một instance."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An IP address used for management and administration, not available to the "
|
|
"public Internet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Địa chỉ IP được sử dụng cho mục đích quản lý và quản trị, không thể nhìn "
|
|
"thấy bởi hệ thống Internet public."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An IP address, typically assigned to a router, that passes network traffic "
|
|
"between different networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một địa chỉ IP thường được gán cho một router, dùng để truyền lưu lượng mạng "
|
|
"giữa các hệ thống mạng khác nhau."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Identity service API access token that is associated with a specific "
|
|
"tenant."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một token truy cập của API dịch vụ Identity mà được liên kết với một tenant "
|
|
"cụ thể."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Identity service API endpoint that is associated with one or more tenants."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một API endpoint của dịch vụ Identity liên kết với một hoặc nhiều tenant."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Identity service component that manages and validates tokens after a user "
|
|
"or tenant has been authenticated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của dịch vụ Identity có nhiệm vụ quản lý và xác nhận các "
|
|
"token sau khi người dùng hoặc tenant được xác thực."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Identity service feature that enables services, such as Compute, to "
|
|
"automatically register with the catalog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tính năng của dịch vụ Identity cho phép các dịch vụ như là Compute, tự "
|
|
"động đăng ký với danh mục."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Identity service that lists API endpoints that are available to a user "
|
|
"after authentication with the Identity service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dịch vụ Identity có nhiệm vụ liệt kê ra danh sách các API endpoint hiện "
|
|
"hành đối với người dùng sau khi xác thực với dịch vụ Identity."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Identity service token that is not associated with a specific tenant and "
|
|
"is exchanged for a scoped token."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một mã token nhận dạng dịch vụ mà không được liên kết với một tenant cụ thể "
|
|
"và được trao đổi với một token scoped."
|
|
|
|
msgid "An Image service VM image that is available to all tenants."
|
|
msgstr "Một image máy ảo của dịch vụ Image hiện hữu với tất cả các tenant."
|
|
|
|
msgid "An Image service VM image that is only available to specified tenants."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một image máy ảo của dịch vụ Image chỉ hiện hữu đối với một vài tenant nhất "
|
|
"định."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Image service container format that indicates that no container exists "
|
|
"for the VM image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một định dạng container của dịch vụ Image có tác dụng chỉ ra rằng không có "
|
|
"container nào tồn tại cho image máy ảo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Image service that provides VM image metadata information to clients."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dịch vụ Image cung cấp thông tin metadata của image máy ảo đến các "
|
|
"client."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Internet Protocol (IP) address configured on the load balancer for use by "
|
|
"clients connecting to a service that is load balanced. Incoming connections "
|
|
"are distributed to back-end nodes based on the configuration of the load "
|
|
"balancer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một địa chỉ IP ảo được cấu hình trên thiết bị cân bằng tải để ác client có "
|
|
"thể kết nối tới một server được cân bằng tải. Các kết nối đến được phân bố "
|
|
"tới các node back-end dựa theo cấu hình của thiết bị cân bằng tải."
|
|
|
|
msgid "An L2 network segment within Networking."
|
|
msgstr "Một phân khúc mạng lớp 2 với Networking"
|
|
|
|
msgid "An Object Storage component that collects meters."
|
|
msgstr "Một thành phần của Object Storage có tác dụng thu thập các meters"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Object Storage component that copies an object to remote partitions for "
|
|
"fault tolerance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Object Storage có nhiệm vụ sao chép một object đến các "
|
|
"phân vùng từ xa để giúp chống chịu lỗi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Object Storage component that copies changes in the account, container, "
|
|
"and object databases to other nodes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Object Storage có nhiệm vụ sao chép các thay đổi đối với "
|
|
"cơ sở dữ liệu tài khoản, container và object đến các node khác."
|
|
|
|
msgid "An Object Storage component that is responsible for managing objects."
|
|
msgstr "Một thành phần của Object Storage chịu trách nhiệm quản lý các object."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Object Storage component that provides account services such as list, "
|
|
"create, modify, and audit. Do not confuse with OpenStack Identity service, "
|
|
"OpenLDAP, or similar user-account services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Object Storage có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ tài khoản "
|
|
"như liệt kê, khởi tạo, chỉnh sửa và kiểm tra. Tránh nhầm lẫn với dịch vụ "
|
|
"Identity của OpenStack, OpenLDAP hoặc các dịch vụ tài khoản tương tự khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Object Storage large object that has been broken up into pieces. The re-"
|
|
"assembled object is called a concatenated object."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một object lớn cuả Object Storage được chia nhỏ ra làm nhiều phần. Object "
|
|
"này khi được ráp lại được gọi là object được ghép nối. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Object Storage middleware component that enables creation of URLs for "
|
|
"temporary object access."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần middleware của Object Storage cho phéo khởi tạo các URL để "
|
|
"truy cập tạm thời vào object."
|
|
|
|
msgid "An Object Storage node that provides authorization services."
|
|
msgstr "Một node của Object Storage cung cấp các dịch vụ ủy quyền."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Object Storage node that provides container services, account services, "
|
|
"and object services; controls the account databases, container databases, "
|
|
"and object storage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một node của Object Storage, có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ container, tài "
|
|
"khoản và object; kiểm soát các cơ sở dữ liệu của container, tài khoản và "
|
|
"object."
|
|
|
|
msgid "An Object Storage server that manages containers."
|
|
msgstr "Một server của Object Storage có nhiệm vụ quản lý các container."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An Object Storage worker that scans for and deletes account databases and "
|
|
"that the account server has marked for deletion."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phần tử của Object Storage có chức năng tìm và xóa cơ sở dữ liệu của "
|
|
"những tài khoản đã được tài khoản server đánh dấu cần xóa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An OpenStack core project that provides discovery, registration, and "
|
|
"delivery services for disk and server images. The project name of the Image "
|
|
"service is glance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án chính của OpenStack có tác dụng cung cấp các dịch vụ khám phá, "
|
|
"đăng ký và chuyển phát các đĩa và server image. Tên mã của Image service là "
|
|
"glance."
|
|
|
|
msgid "An OpenStack core project that provides object storage services."
|
|
msgstr "Một dự án chính của OpenStackcung cấp các dịch vụ object storage"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An OpenStack grouped release of projects that came out in the spring of "
|
|
"2011. It included Compute (nova), Object Storage (swift), and the Image "
|
|
"service (glance)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phát hành nhóm các dự án của OpenStack vào mùa xuân năm 2011. Nó bao gồm "
|
|
"các dịch vụ Compute (nova), Object Storage (swift) và Image (glance)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An OpenStack service, such as Compute, Object Storage, or Image service. "
|
|
"Provides one or more endpoints through which users can access resources and "
|
|
"perform operations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dịch vụ OpenStack, như là Compute, Object Storage hoặc dịch vụ Image. "
|
|
"Cung cấp một hoặc nhiều endpoint mà qua đó người dùng có thể truy cập tài "
|
|
"nguyên và thực hiện các tác vụ."
|
|
|
|
msgid "An OpenStack-provided image."
|
|
msgstr "Một image được cung cấp bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid "An OpenStack-supported hypervisor."
|
|
msgstr "Một hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An OpenStack-supported hypervisor. KVM is a full virtualization solution for "
|
|
"Linux on x86 hardware containing virtualization extensions (Intel VT or AMD-"
|
|
"V), ARM, IBM Power, and IBM zSeries. It consists of a loadable kernel "
|
|
"module, that provides the core virtualization infrastructure and a processor "
|
|
"specific module."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack. KVM là một giải pháp ảo hóa toàn "
|
|
"diện cho Linux trên phần cứng x86 có chứa các phần mở rộng ảo hóa (Intel VT "
|
|
"hoặc AMD-V), ARM, IBM Power và IBM zSeries. Nó bao gồm một module nhân có "
|
|
"thể nạp được nhằm mục đích cung cấp các cơ sở hạ tần ảo hóa cốt lõi và một "
|
|
"module xử lý cụ thể."
|
|
|
|
msgid "An administrator who has access to all hosts and instances."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một quản trị viên có quyền truy cập vào tất cả các máy chủ và instance."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An administrator-defined token used by Compute to communicate securely with "
|
|
"the Identity service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một token định nghĩa bởi admin được sử dụng bởi Compute để giao tiếp an toàn "
|
|
"với dịch vụ Identity."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An alpha-numeric string of text used to access OpenStack APIs and resources."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chuỗi số-ký tự được sử dụng để truy cập vào các API và tài nguyên của "
|
|
"OpenStack."
|
|
|
|
msgid "An alternative name for Networking API."
|
|
msgstr "Một tên gọi khác của Networking API."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An application that runs on the back-end server in a load-balancing system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một ứng dụng chạy trên back-end server trong một hệ thống cân bằng tải."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An authentication and authorization service for Object Storage, implemented "
|
|
"through WSGI middleware; uses Object Storage itself as the persistent "
|
|
"backing store."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dịch vụ xác thực và ủy quyền cho Object Storage, được triển khai thông "
|
|
"qua trung gian WSGI; sử dụng chính Object Storage như một nơi sao lưu bền "
|
|
"vững."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An authentication facility within Object Storage that enables Object Storage "
|
|
"itself to perform authentication and authorization. Frequently used in "
|
|
"testing and development."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cơ sở xác thực nằm trong Object Storage cho phép bản thân Object Storage "
|
|
"thực hiện quy trình xác thực và ủy quyề. Thường được sử dụng trong thử "
|
|
"nghiệm và phát triển."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An easy method to create a local LDAP directory for testing Identity and "
|
|
"Compute. Requires Redis."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một phương thức dễ dàng để khởi tạo một thư mục LDAP nội bộ nhằm mục đích "
|
|
"thử nghiệm Identity và Compute. Yêu cầu phải có Redis."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An element of the Compute RabbitMQ that comes to life when a RPC call is "
|
|
"executed. It connects to a direct exchange through a unique exclusive queue, "
|
|
"sends the message, and terminates."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một yếu tố của Compute RabbitMQ trở thành hiện thực khi một thủ tục gọi RPC "
|
|
"được thực thi. Nó kết nối để trao đổi trực tiếp thông qua một trình tự riêng "
|
|
"biệt độc nhất , gửi tin nhắn, và chấm dứt."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An element of the Compute capacity cache that is calculated based on the "
|
|
"number of build, snapshot, migrate, and resize operations currently in "
|
|
"progress on a given host."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một yếu tố của dung lượng bộ nhớ đệm của Compute được tính toán dựa trên số "
|
|
"lượng build, ảnh chụp, các dịch chuyển, thay đổi kích thước và các hoạt động "
|
|
"đang diễn ra trong tiến trình trên một host nhất định."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An entity that maps Object Storage data to partitions. A separate ring "
|
|
"exists for each service, such as account, object, and container."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thực thể có tác dụng sắp xếp dữ liệu của Object Storage vào các phân "
|
|
"vùng. Mỗi dịch vụ có một ring riêng biệt như account, object, container."
|
|
|
|
msgid "An iSCSI authentication method supported by Compute."
|
|
msgstr "Một phương pháp xác thực iSCSI được hỗ trợ bởi Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An in-progress specification for cloud management. Currently unsupported in "
|
|
"OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một đặc điểm kỹ thuật dùng để quản lý cloud theo tiến độ. Hiện không được hỗ "
|
|
"trợ bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An integrated project that aims to orchestrate multiple cloud applications "
|
|
"for OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"một dự án tích hợp với mục đích bố trí và điều hành nhiều ứng dựng đám mây "
|
|
"cho OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An integrated project that orchestrates multiple cloud applications for "
|
|
"OpenStack. The project name of Orchestration is heat."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án tích hợp đóng vai trò bố trí và điều hành các ứng dụng đám mây cho "
|
|
"OpenStack. Tên mã của Orchestration là heat."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An integrated project that provide scalable and reliable Cloud Database-as-a-"
|
|
"Service functionality for both relational and non-relational database "
|
|
"engines. The project name of Database service is trove."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án tích hợp cung cấp tính năng Database-as-a-Service đáng tin cậy và "
|
|
"có khả năng mở rộng cho cả cơ sở dữ liệu quan hệ và không quan hệ. Tên mã "
|
|
"của dịch vụ Database là trove."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An integrated project that provides metering and measuring facilities for "
|
|
"OpenStack. The project name of Telemetry is ceilometer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án tích hợp cung cấp các cơ sở đo đạc và đo lường cho OpenStack. Tên "
|
|
"mã của Telemetry là ceilometer."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An interface that is plugged into a port in a Networking network. Typically "
|
|
"a virtual network interface belonging to a VM."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thiết bị ghép nối mà được cắm vào một cổng trong hệ thống mạng "
|
|
"Networking. Thường là một hệ thống mạng ảo thuộc về một máy ảo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An object state in Object Storage where a new replica of the object is "
|
|
"automatically created due to a drive failure."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trạng thái của object trong Object Storage khi một bản sao mới của "
|
|
"object được tự động tạo ra do xảy ra hư hỏng ổ đĩa."
|
|
|
|
msgid "An object within Object Storage that is larger than 5GB."
|
|
msgstr "Một object nằm trong Object Storage có kích thước trên 5GB"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An official OpenStack project. Currently consists of Compute (nova), Object "
|
|
"Storage (swift), Image service (glance), Identity (keystone), Dashboard "
|
|
"(horizon), Networking (neutron), and Block Storage (cinder), the Telemetry "
|
|
"module (ceilometer), Orchestration module (heat), Database service (trove), "
|
|
"Bare Metal service (ironic), Data processing service (sahara). However, this "
|
|
"definition is changing based on community discussions about the \"Big Tent\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án chính thức của OpenStack. Hiện tại gồm Compute (nova), Object "
|
|
"Storage (swift), Image (glance), Identity (keystone), Dashboard (horizon), "
|
|
"Networking (neutron), và Block Storage (cinder), module Telemetry "
|
|
"(ceilometer), module Orchhestration (heat), dịch vụ Database (trove), dịch "
|
|
"vụ Bare Metal (ironic), dịch vụ xử lý Dữ liệu (sahara). Tuy nhiên, định "
|
|
"nghĩa này thay đổi dựa vào các thảo luận của cộng đồng về \"Big Tent\"."
|
|
|
|
msgid "An open source LDAP server. Supported by both Compute and Identity."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một server LDAP mã nguồn mở. Được hỗ trợ bởi cả dịch vụ Compute và Identity."
|
|
|
|
msgid "An open source SQL toolkit for Python, used in OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bộ công cụ SQL mã nguồn mở dành cho Python, được sử dụng trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An open source community project by Dell that aims to provide all necessary "
|
|
"services to quickly deploy clouds."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án cộng đồng mã nguồn mở bởi Dell mục đích để cung cấp tất cả các "
|
|
"dịch cần thiết để triển khai các cloud nhanh chóng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An operating system configuration management tool supporting OpenStack "
|
|
"deployments."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một công cụ quản lý cấu hình hệ điều hành hỗ trợ các triển khai OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An operating system configuration-management tool supported by OpenStack."
|
|
msgstr "Một công cụ cấu hình-quản lý được hỗ trợ bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid "An operating system instance running under the control of a hypervisor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một instance hệ điều hành chạy dưới quyền kiểm soát của một hypervisor."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An operating system instance that runs on top of a hypervisor. Multiple VMs "
|
|
"can run at the same time on the same physical host."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một instance hệ điều hành chạy phía trên một hypervisor. Nhiều VM có thể "
|
|
"chạy cùng một lúc trên cùng một máy chủ vật lý."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An option within Compute that enables administrators to create and manage "
|
|
"users through the <literal>nova-manage</literal> command as opposed to using "
|
|
"the Identity service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tùy chọn nằm trong Compute cho phép các quản trị viên khởi tạo và quản "
|
|
"lý người dùng thông qua lệnh <literal>nova-manage</literal> đối lập với "
|
|
"việc sử dụng Dịch vụ Identity"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"An option within Image service so that an image is deleted after a "
|
|
"predefined number of seconds instead of immediately."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tùy chọn nằm trong dịch vụ Image cho phép một image sẽ được xóa sau một "
|
|
"vài giây được định trước thay vì ngay lập tức."
|
|
|
|
msgid "Anvil"
|
|
msgstr "Anvil"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Any business that provides Internet access to individuals or businesses."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bất kì doanh nghiệp nào cung cấp truy cập Internet cho các cá nhân hoặc tập "
|
|
"thể."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Any client software that enables a computer or device to access the Internet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bất kì phần mềm client nào cho phép một máy tính hoặc thiết bị truy cập "
|
|
"Internet."
|
|
|
|
msgid "Any compute node that runs the network worker daemon."
|
|
msgstr "Bất kì node tính toán nào chạy network worker daemon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Any kind of text that contains a link to some other site, commonly found in "
|
|
"documents where clicking on a word or words opens up a different website."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bất kì loại văn bản nào có chứa một liên kết đến một nơi khác, thường được "
|
|
"tìm thấy trong các tài liệu khi nháy vào một từ hoặc cụm từ sẽ dẫn đến một "
|
|
"trang web khác."
|
|
|
|
msgid "Any node running a daemon or worker that provides an API endpoint."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bất kì node nào đang chạy một daemon hoặc worker cung cấp một API endpoint."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Any piece of hardware or software that wants to connect to the network "
|
|
"services provided by Networking, the network connectivity service. An entity "
|
|
"can make use of Networking by implementing a VIF."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bất kỳ thành phần nào của phần cứng hay phần mềm muốn kết nối tới các dịch "
|
|
"vụ mạng của Networking, dịch vụ kết nối mạng. Một thực thể có thể sử dụng "
|
|
"Networking để thực hiện một VIF."
|
|
|
|
msgid "Apache"
|
|
msgstr "Apache"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Apache Hadoop is an open source software framework that supports data-"
|
|
"intensive distributed applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Apache Hadoop là một framework phần mềm mã nguồn mở hỗ trợ các ứng dụng phân "
|
|
"tán dữ liệu."
|
|
|
|
msgid "Apache License 2.0"
|
|
msgstr "Apache License 2.0"
|
|
|
|
msgid "Apache Web Server"
|
|
msgstr "Apache Web Server"
|
|
|
|
msgid "Application Programming Interface (API)"
|
|
msgstr "Giao diện lập trình ứng dụng (API)"
|
|
|
|
msgid "Application Service Provider (ASP)"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ ứng dụng (ASP)"
|
|
|
|
msgid "Application catalog"
|
|
msgstr "Danh mục ứng dụng"
|
|
|
|
msgid "Application programming interface."
|
|
msgstr "Giao diện lập trình ứng dụng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Association of an interface ID to a logical port. Plugs an interface into a "
|
|
"port."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự kết hợp của một ID giao diện với một port logic. Cắm một giao diện vào "
|
|
"một port."
|
|
|
|
msgid "Asynchronous JavaScript and XML (AJAX)"
|
|
msgstr "Javascript không đồng bộ và XML (AJAX)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Attachment point where a virtual interface connects to a virtual network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Điểm gắn vào khi một giao diện ảo muốn kết nối với một hệ thống mạng ảo."
|
|
|
|
msgid "Austin"
|
|
msgstr "Austin"
|
|
|
|
msgid "AuthN"
|
|
msgstr "AuthN"
|
|
|
|
msgid "AuthZ"
|
|
msgstr "AuthZ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Authentication and identity service by Microsoft, based on LDAP. Supported "
|
|
"in OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vụ xác thực và định danh của Microsoft, dựa trên nền tảng LDAP, được hỗ "
|
|
"trợ trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid "Authentication method that uses keys rather than passwords."
|
|
msgstr "Phương pháp xác thực sử dụng key thay cho mật khẩu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Authentication method that uses two or more credentials, such as a password "
|
|
"and a private key. Currently not supported in Identity."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp xác thực sử dụng hai hoặc nhiều thông tin xác thực, như một mật "
|
|
"khẩu và một khóa riêng tư. Hiện không được hỗ trợ trong Identity."
|
|
|
|
msgid "Auto ACK"
|
|
msgstr "ACK tự động"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Automated software test suite designed to run against the trunk of the "
|
|
"OpenStack core project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ phần mềm tự động thử nghiệm phần mềm được thiết kế để chạy với các phần "
|
|
"dự án chính của OpenStack."
|
|
|
|
msgid "B"
|
|
msgstr "B"
|
|
|
|
msgid "BMC"
|
|
msgstr "BMC"
|
|
|
|
msgid "BMC (Baseboard Management Controller)"
|
|
msgstr "BMC (Baseboard Management Controller)"
|
|
|
|
msgid "Bare metal service"
|
|
msgstr "Dịch vụ bare-metal"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Baseboard Management Controller. The intelligence in the IPMI architecture, "
|
|
"which is a specialized micro-controller that is embedded on the motherboard "
|
|
"of a computer and acts as a server. Manages the interface between system "
|
|
"management software and platform hardware."
|
|
msgstr ""
|
|
"Baseboard Management Controller. Các thông tin trong kiến trúc IPMI, mà là "
|
|
"một vi điều khiển chuyên biệt được nhúng trên bo mạch chủ của máy tính và "
|
|
"hoạt động như một máy chủ. Quản lý các giao diện giữa phần mềm quản lý hệ "
|
|
"thống và nền tảng phần cứng."
|
|
|
|
msgid "Bell-LaPadula model"
|
|
msgstr "mô hình Bell-LaPadula"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Belongs to a particular domain and is used to specify information about the "
|
|
"<phrase role=\"keep-together\">domain</phrase>. There are several types of "
|
|
"DNS records. Each record type contains particular information used to "
|
|
"describe the purpose of that record. Examples include mail exchange (MX) "
|
|
"records, which specify the mail server for a particular domain; and name "
|
|
"server (NS) records, which specify the authoritative name servers for a "
|
|
"domain."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuộc về một miền cụ thể và được sử dụng để xác định thông tin về <phrase "
|
|
"role=\"keep-together\">miền</phrase> đó. Bản ghi DNS có một vài dạng khác "
|
|
"nhau. Mỗi dạng bản ghi đều bao gồm các thông tin đặc thù được sử dụng để mô "
|
|
"tả mục đích của bản ghi đó. Ví dụ như bản ghi mail exchange (MX), được dùng "
|
|
"để xác định mail server của một miền cụ thể; bản ghi name server (NS), được "
|
|
"dùng để quy định tên miền."
|
|
|
|
msgid "Benchmark service"
|
|
msgstr "Dịch vụ Benchmark"
|
|
|
|
msgid "Bexar"
|
|
msgstr "Bexar"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Bexar is the code name for the second release of OpenStack. The design "
|
|
"summit took place in San Antonio, Texas, US, which is the county seat for "
|
|
"Bexar county."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bexar là tên mã phiên bản thứ hai của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
|
|
"kế được tổ chức tại San Antonio, Texas, US, thủ phủ của hạt Bexar."
|
|
|
|
msgid "Block Storage"
|
|
msgstr "Block Storage"
|
|
|
|
msgid "Block Storage API"
|
|
msgstr "Block Storage API"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Block storage that is simultaneously accessible by multiple clients, for "
|
|
"example, NFS."
|
|
msgstr ""
|
|
"Block storage mà được truy cập cùng lúc bởi nhiều client khác nhau, ví dụ "
|
|
"như NFS."
|
|
|
|
msgid "Bootstrap Protocol (BOOTP)"
|
|
msgstr "Bootstrap Protocol (BOOTP)"
|
|
|
|
msgid "Border Gateway Protocol (BGP)"
|
|
msgstr "Giao thức định tuyến liên vùng (BGP)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Both Image service and Compute support encrypted virtual machine (VM) images "
|
|
"(but not instances). In-transit data encryption is supported in OpenStack "
|
|
"using technologies such as HTTPS, SSL, TLS, and SSH. Object Storage does not "
|
|
"support object encryption at the application level but may support storage "
|
|
"that uses disk <phrase role=\"keep-together\">encryption</phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cả dịch vụ Image và Compute đều hỗ trợ các image máy ảo được mã hoá (chứ "
|
|
"không phải các instance). Mã hóa dữ liệu trong quá trình trao đổi được hỗ "
|
|
"trợ trong OpenStack bằng việc sử dụng các công nghệ như HTTPS, SSL, TLS và "
|
|
"SSH. Object Storage không hỗ trợ mã hóa object ở mức độ ứng dụng nhưng có "
|
|
"thể hỗ trợ kho lưu trữ sử dụng <phrase role=\"keep-together\">mã hóa</"
|
|
"phrase> đĩa."
|
|
|
|
msgid "Both a VM container format and disk format. Supported by Image service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vừa là định dạng container vừa là định dạng đĩa của máy ảo. Được hỗ trợ bởi "
|
|
"dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Builds and manages rings within Object Storage, assigns partitions to "
|
|
"devices, and pushes the configuration to other storage nodes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xây dựng và quản lý các ring nằm trong Object Storage, gán các phân vùng vào "
|
|
"các thiết bị và đẩy cấu hình sang các node lưu trữ khác."
|
|
|
|
msgid "C"
|
|
msgstr "C"
|
|
|
|
msgid "CA"
|
|
msgstr "CA"
|
|
|
|
msgid "CA (Certificate/Certification Authority)"
|
|
msgstr "CA (Chứng nhận/Thông tin Chứng nhận Ủy quyền)"
|
|
|
|
msgid "CADF"
|
|
msgstr "CADF"
|
|
|
|
msgid "CALL"
|
|
msgstr "CALL"
|
|
|
|
msgid "CAST"
|
|
msgstr "CAST"
|
|
|
|
msgid "CAST (RPC primitive)"
|
|
msgstr "CAST (RPC gốc)"
|
|
|
|
msgid "CMDB"
|
|
msgstr "CMDB"
|
|
|
|
msgid "CMDB (Configuration Management Database)"
|
|
msgstr "CMDB (Configuration Management Database)"
|
|
|
|
msgid "Cactus"
|
|
msgstr "Cactus"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Cactus is a city in Texas, US and is the code name for the third release of "
|
|
"OpenStack. When OpenStack releases went from three to six months long, the "
|
|
"code name of the release changed to match a geography nearest the previous "
|
|
"summit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cactus là tên một thành phố tại Texas, US và cũng là tên mã phiên bản thứ ba "
|
|
"của OpenStack. Khi mà thời gian phát hành một phiên bản OpenStack chuyển từ "
|
|
"ba lên thành sáu tháng, tên mã của phiên bản này được thay đổi để phù hợp "
|
|
"với vị trí địa lý gần nơi diễn ra hội nghị thượng đỉnh trước nhất."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Can concurrently use multiple layer-2 networking technologies, such as "
|
|
"802.1Q and VXLAN, in Networking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể sử dụng đồng thời nhiều công nghệ networking layer-2 như 802.1Q và "
|
|
"VXLAN trong Networking."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Causes the network interface to pass all traffic it receives to the host "
|
|
"rather than passing only the frames addressed to it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khiến cho giao diện mạng chuyển tất cả lưu lượng nó nhận được đến máy vật lý "
|
|
"thay vì chỉ chuyển các frame được chỉ định đến máy vật lý đó."
|
|
|
|
msgid "CentOS"
|
|
msgstr "CentOS"
|
|
|
|
msgid "Ceph"
|
|
msgstr "Ceph"
|
|
|
|
msgid "CephFS"
|
|
msgstr "CephFS"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Certificate Authority or Certification Authority. In cryptography, an entity "
|
|
"that issues digital certificates. The digital certificate certifies the "
|
|
"ownership of a public key by the named subject of the certificate. This "
|
|
"enables others (relying parties) to rely upon signatures or assertions made "
|
|
"by the private key that corresponds to the certified public key. In this "
|
|
"model of trust relationships, a CA is a trusted third party for both the "
|
|
"subject (owner) of the certificate and the party relying upon the "
|
|
"certificate. CAs are characteristic of many public key infrastructure (PKI) "
|
|
"schemes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chứng nhận Ủy Quyền hoặc Thông tin Chứng nhận Ủy quyền. Trong mật mã học, CA "
|
|
"là một thực thể phát hành các chứng chỉ kĩ thuật số. Chứng chỉ kĩ thuật số "
|
|
"chứng nhận quyền sở hữu một public key của đối tượng có tên trong chứng chỉ. "
|
|
"Điều này cho phép các bên liên quan khác dựa vào chữ ký hoặc các xác nhận "
|
|
"được tạo ra bởi private key tương ứng với public key đã được chứng nhận. "
|
|
"Trong mô hình quan hệ tin tưởng này, CA đóng vai trò là bên thứ ba được tin "
|
|
"tưởng bởi cả chủ thể (chủ sở hữu) của chứng chỉ và các bên phụ thuộc vào "
|
|
"chứng chỉ. CA là thành phần đặc trưng của rất nhiều đề án cơ sở hạ tầng dựa "
|
|
"trên public key (PKI)."
|
|
|
|
msgid "Challenge-Handshake Authentication Protocol (CHAP)"
|
|
msgstr "Giao thức Xác thực Bắt tay Ba bước (CHAP)"
|
|
|
|
msgid "Changes to these types of disk volumes are saved."
|
|
msgstr "Những thay đổi đôi với các ổ đĩa lưu trữu dạng này đều được lưu lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Checks for and deletes unused VMs; the component of Image service that "
|
|
"implements delayed delete."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểm tra và xóa các máy ảo không được sử dụng; Thành phần của dịch vụ Image "
|
|
"có nhiệm vụ thực hiện việc xóa có thời gian chờ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Checks for missing replicas and incorrect or corrupted objects in a "
|
|
"specified Object Storage account by running queries against the back-end "
|
|
"SQLite database."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểm tra lỗi thiếu các bản sao, các đối tượng lỗi hoặc bị hỏng của một tài "
|
|
"khoản Oject Storage bằng cách truy vấn cơ sỏ dữ liệu back-end SQLite."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Checks for missing replicas or incorrect objects in specified Object Storage "
|
|
"containers through queries to the SQLite back-end database."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểm tra các bản sao bị mất hoặc các object không chính xác trong các "
|
|
"container cụ thể thông qua các chất vấn với cơ sở dữ liệu back-end SQLite."
|
|
|
|
msgid "Chef"
|
|
msgstr "Chef"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Choosing a host based on the existence of a GPU is currently unsupported in "
|
|
"OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc chọn một máy vật lý dựa trên sự tồn tại của một GPU hiện không được hỗ "
|
|
"trợ trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid "CirrOS"
|
|
msgstr "CirrOS"
|
|
|
|
msgid "Cisco neutron plug-in"
|
|
msgstr "Cisco neutron plug-in"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Cloud Auditing Data Federation (CADF) is a specification for audit event "
|
|
"data. CADF is supported by OpenStack Identity."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cloud Auditing Data Federation (CADF) là một đặc điểm kĩ thuật phục vụ cho "
|
|
"việc kiểm tra các dữ liệu sự kiện. CADF được hỗ trợ bởi OpenStack Identity."
|
|
|
|
msgid "Cloud Data Management Interface (CDMI)"
|
|
msgstr "Giao diện Quản lý Thông tin Điện toán Đám Mây (CDMI)"
|
|
|
|
msgid "Cloud Infrastructure Management Interface (CIMI)"
|
|
msgstr "Giao diện Quản lý Cơ sở hạ tầng Cloud (CIMI)"
|
|
|
|
msgid "Cloudbase-Init"
|
|
msgstr "Cloudbase-Init"
|
|
|
|
msgid "Code name for the DNS service project for OpenStack."
|
|
msgstr "Tên mã dự án dịch vụ DNS của OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Code name for the OpenStack project that provides the Containers Service."
|
|
msgstr "Tên mã dự án của OpenStack phụ trách việc cung cấp Dịch vụ Containers."
|
|
|
|
msgid "Code name of the key management service for OpenStack."
|
|
msgstr "Tên mã của dịch vụ quản lý chính của OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Collection of Compute components that represent the global state of the "
|
|
"cloud; talks to services, such as Identity authentication, Object Storage, "
|
|
"and node/storage workers through a queue."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tập hợp các thành phần của Compute miêu tả trạng thái toàn cầu của một "
|
|
"cloud; giao tiếp với các dịch vụ, cụ thể như xác thực danh tính Identity "
|
|
"authentication, lưu trữ đối tượng Object Storage và các node/storage worker "
|
|
"thông qua một trình tự."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Collective name for the Object Storage object services, container services, "
|
|
"and account services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên gọi chung cho các dịch vụ object, container và tài khoản của Object "
|
|
"Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Collective term for Object Storage components that provide additional "
|
|
"functionality."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ chung cho các thành phần của Object Storage có nhiệm vụ cung cấp "
|
|
"các tính năng bổ trợ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Collective term for a group of Object Storage components that processes "
|
|
"queued and failed updates for containers and objects."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ chung cho một nhóm các thành phần Object Storage xử lý các cập "
|
|
"nhật đang xếp hàng đợi hoặc thất bại cho các container và object."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Combination of a URI and UUID used to access Image service VM images through "
|
|
"the image API."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự kết hợp của một URI và UUID được sử dụng để truy cập vào các image máy ảo "
|
|
"của dịch vụ Image thông qua image API."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Community project that captures Compute AMQP communications; useful for "
|
|
"debugging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án cộng đồng được sử dụng để bắt các giao tiếp Compute AMQP; hữu ích "
|
|
"trong việc debug."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Community project that uses shell scripts to quickly build complete "
|
|
"OpenStack development environments."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án cộng đồng sử dụng các shell script để xây dựng nhanh chóng các môi "
|
|
"trường triển khai OpenStack hoàn chỉnh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Community project used to run automated tests against the OpenStack API."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án cộng đồng dùng để chạy các bài kiểm tra tự động đối với OpenStack API."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Companies that rent specialized applications that help businesses and "
|
|
"organizations provide additional services with lower cost."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các công ty mà đã thuê các ứng dụng đặc biệt nhằm giúp các doanh nghiệp hoặc "
|
|
"các tổ chức cung cấp các dịch vụ thêm với giá thành thấp nhất."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Component of Identity that provides a rule-management interface and a rule-"
|
|
"based authorization engine."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của Identity Service có tác dụng cung cấp giao diện quản lý "
|
|
"điều lệ và một công cụ ủy quyền dựa trên các điều lệ."
|
|
|
|
msgid "Compute"
|
|
msgstr "Compute"
|
|
|
|
msgid "Compute API"
|
|
msgstr "Compute API"
|
|
|
|
msgid "Compute service"
|
|
msgstr "dịch vụ về Compute"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Computer that provides explicit services to the client software running on "
|
|
"that system, often managing a variety of computer operations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy tính cung cấp các dịch vụ rõ ràng cho phần mềm máy trạm đang chạy trên "
|
|
"hệ thống, thường quản lý sự vận hành của nhiều máy tính."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Configurable option within Object Storage to limit database writes on a per-"
|
|
"account and/or per-container basis."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn cấu hình bên trong Object Storage để hạn chế ghi cơ sở dữ liện lên "
|
|
"trên một cơ sở cho mỗi tài khoản và/hoặc cho mỗi container."
|
|
|
|
msgid "Configuration Management Database."
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu Quản lý Cấu hình."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Configuration setting within RabbitMQ that enables or disables message "
|
|
"acknowledgment. Enabled by default."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cài đặt cấu hình trong RabbitMQ cho phép hoặc không cho phép hiện tin nhắn "
|
|
"xác nhận. Tính năng cho chép được bật mặc định."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Connected to by a direct consumer in RabbitMQCompute, the message can be "
|
|
"consumed only by the current connection."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được kết nối bởi phần tử xử lí trực tiếp trong RabbitMQCompute, tin nhắn chỉ "
|
|
"có thể được xử lí bằng kết nối tức thời."
|
|
|
|
msgid "Containers service"
|
|
msgstr "Dịch vụ Containers"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Contains configuration information that Object Storage uses to reconfigure a "
|
|
"ring or to re-create it from scratch after a serious failure."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chứa các thông tin cấu hình mà Object Storage sử dụng để cấu hình lại hoặc "
|
|
"khởi tạo lại một ring từ đầu sau khi xảy ra hư hỏng nghiêm trọng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Contains information about a user as provided by the identity provider. It "
|
|
"is an indication that a user has been authenticated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chứa các thông tin về người dùng được cung cấp bởi trình cấp identity, là "
|
|
"dấu hiệu cho thấy người dùng đã được xác thực"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Contains the locations of all Object Storage partitions within the ring."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chứa địa điểm của tất cả các phân vùng của Object Storage nằm trên ring."
|
|
|
|
msgid "Contains the output from a Linux VM console in Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bao gồm tín hiệu ra từ một giao diện điều khiển Linux VM trong Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Converts an existing server to a different flavor, which scales the server "
|
|
"up or down. The original server is saved to enable rollback if a problem "
|
|
"occurs. All resizes must be tested and explicitly confirmed, at which time "
|
|
"the original server is removed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi một server đang tồn tại thành một flavor khác, có thể tăng hoặc "
|
|
"giảm kích thước server. Server ban đầu sẽ được lưu lại để cho phép rollback "
|
|
"nếu có vấn đề xảy ra. Tất cả việc thay đổi kích cỡ đều phải được kiểm tra và "
|
|
"xác định một cách rõ ràng thời điểm mà server ban đầu được gỡ bỏ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Creates a full Object Storage development environment within a single VM."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo ra một môi trường triển khai Object Storage đầy đủ chỉ trong một máy ảo "
|
|
"duy nhất."
|
|
|
|
msgid "Cross-Origin Resource Sharing (CORS)"
|
|
msgstr "Cross-Origin Resource Sharing (CORS)"
|
|
|
|
msgid "Crowbar"
|
|
msgstr "Crowbar"
|
|
|
|
msgid "Custom modules that extend some OpenStack core APIs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các module tùy chỉnh có tác dụng mở rộng một vài API chính của OpenStack"
|
|
|
|
msgid "D"
|
|
msgstr "D"
|
|
|
|
msgid "DAC"
|
|
msgstr "DAC"
|
|
|
|
msgid "DAC (discretionary access control)"
|
|
msgstr "DAC (discretionary access control)"
|
|
|
|
msgid "DHCP"
|
|
msgstr "DHCP"
|
|
|
|
msgid "DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)"
|
|
msgstr "DHCP (Giao thức Cấu hình Động Máy chủ)"
|
|
|
|
msgid "DHCP agent"
|
|
msgstr "DHCP agent"
|
|
|
|
msgid "DHTML (Dynamic HyperText Markup Language)"
|
|
msgstr "DHTML (Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu Văn bản Động)"
|
|
|
|
msgid "DNS"
|
|
msgstr "Máy chủ phân giải tên miền"
|
|
|
|
msgid "DNS (Domain Name Server, Service or System)"
|
|
msgstr "DNS (Máy chủ, Dịch vụ, Hệ thống Tên Miền)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"DNS helps navigate the Internet by translating the IP address into an "
|
|
"address that is easier to remember. For example, translating 111.111.111.1 "
|
|
"into www.yahoo.com."
|
|
msgstr ""
|
|
"DNS hỗ trợ việc điều hướng Internet bằng cách phân giải địa chỉ IP thành một "
|
|
"địa chỉ dễ nhớ hơn. Ví dụ, phân phải 111.111.111.1 thành www.yahoo.com."
|
|
|
|
msgid "DNS record"
|
|
msgstr "bản ghi DNS"
|
|
|
|
msgid "DNS records"
|
|
msgstr "các bản ghi DNS"
|
|
|
|
msgid "DNS service"
|
|
msgstr "dịch vụ DNS"
|
|
|
|
msgid "DRTM"
|
|
msgstr "DRTM"
|
|
|
|
msgid "DRTM (dynamic root of trust measurement)"
|
|
msgstr "DRTM (dynamic root of trust measurement)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Daemon that provides DNS, DHCP, BOOTP, and TFTP services for virtual "
|
|
"networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Daemon có nhiệm vụ cung cấp các dịch vụ DNS, DHCP, BOOTP và TFTP cho hệ "
|
|
"thống mạng ảo."
|
|
|
|
msgid "Data processing service"
|
|
msgstr "Dịch vụ xử lý Dữ liệu"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Data that is only known to or accessible by a user and used to verify that "
|
|
"the user is who he says he is. Credentials are presented to the server "
|
|
"during authentication. Examples include a password, secret key, digital "
|
|
"certificate, and fingerprint."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dữ liệu chỉ được xem hoặc có quyền truy nhập bởi người dùng và được sử dụng "
|
|
"để xác minh ai là người hợp pháp. Chứng thực được đưa ra trong quá trình xác "
|
|
"thực tới server. Các ví dụ như mật khẩu, khóa bảo mật, chứng nhận số và dấu "
|
|
"vân tay."
|
|
|
|
msgid "Database service"
|
|
msgstr "Dịch vụ Database"
|
|
|
|
msgid "Debian"
|
|
msgstr "Debian"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Defines resources for a cell, including CPU, storage, and networking. Can "
|
|
"apply to the specific services within a cell or a whole cell."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định rõ các tài nguyên của một cell, bao gồm cả CPU, lưu trữ, và hệ thống "
|
|
"mạng. Có thể được áp dụng cho các dịch vụ cụ thể trong cell hoặc toàn bộ "
|
|
"cell."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Denial of service (DoS) is a short form for denial-of-service attack. This "
|
|
"is a malicious attempt to prevent legitimate users from using a service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối dịch vụ (DoS) là tên gọi ngắn của tấn công từ chối dịch vụ. Là một "
|
|
"nỗ lực xấu để ngăn chặn người dùng hợp pháp sử dụng dịch vụ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Depending on context, the core API is either the OpenStack API or the main "
|
|
"API of a specific core project, such as Compute, Networking, Image service, "
|
|
"and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dựa vào từng văn cảnh mà API lõi sẽ là OpenStack API hoặc là API chính của "
|
|
"một dự án lõi cụ thể, như của các dịch vụ Compute, Networking, Image,..."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Describes the parameters of the various virtual machine images that are "
|
|
"available to users; includes parameters such as CPU, storage, and memory. "
|
|
"Alternative term for flavor."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô tả các thông số của một loạt các image máy ảo hiện hành với người dùng; "
|
|
"bao gồm các thông số như CPU, kho lưu trữ và bộ nhớ. Thuật ngữ thay thế cho "
|
|
"flavor."
|
|
|
|
msgid "Designate"
|
|
msgstr "Designate"
|
|
|
|
msgid "Desktop-as-a-Service"
|
|
msgstr "Desktop như là một Dịch vụ"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Determines whether back-end members of a VIP pool can process a request. A "
|
|
"pool can have several health monitors associated with it. When a pool has "
|
|
"several monitors associated with it, all monitors check each member of the "
|
|
"pool. All monitors must declare a member to be healthy for it to stay active."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định xem các thành viên back-end của một pool VIP có thể xử lý yêu cầu "
|
|
"hay không. Một pool có thể có một số kiểm tra tình trạng liên kết với nó. "
|
|
"Khi một pool có nhiều giám sát liên kết với nó, tất cả các giám sát kiểm tra "
|
|
"từng thành viên của pool. Tất cả các giám sát phải khai báo thành viên ở "
|
|
"trạng thái tốt để tiếp tục hoạt động."
|
|
|
|
msgid "DevStack"
|
|
msgstr "DevStack"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Device plugged into a PCI slot, such as a fibre channel or network card."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiết bị được cắm vào một khe PCI như là một fibre channel hoặc card mạng."
|
|
|
|
msgid "Diablo"
|
|
msgstr "Diablo"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Diablo is the code name for the fourth release of OpenStack. The design "
|
|
"summit took place in in the Bay Area near Santa Clara, California, US and "
|
|
"Diablo is a nearby city."
|
|
msgstr ""
|
|
"Diablo là tên mã phiên bản thứ tư của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
|
|
"kế được tổ chức tại Bay Area gần Santa Clara, California, US và Diablo là "
|
|
"tên một thành phố gần đó."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Disables server-side message acknowledgment in the Compute RabbitMQ. "
|
|
"Increases performance but decreases reliability."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vô hiệu hóa những tin nhắn server-side trong Compute RabbitMQ. Tăng hiệu "
|
|
"suất nhưng giảm độ tin cậy."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Discretionary access control. Governs the ability of subjects to access "
|
|
"objects, while enabling users to make policy decisions and assign security "
|
|
"attributes. The traditional UNIX system of users, groups, and read-write-"
|
|
"execute permissions is an example of DAC."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kiểm soát truy cập tùy ý. Quản lý khả năng truy cập các đối tượng của các "
|
|
"chủ thể, đồng thời cho phép người dùng thực hiện các quyết định chính sách "
|
|
"và gán các giá trị bảo mật. Hệ thống UNIX truyền thống của người dùng, nhóm "
|
|
"và các quyền đọc-viết-thực hiện là một ví dụ của DAC."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Disk-based data storage generally represented as an iSCSI target with a file "
|
|
"system that supports extended attributes; can be persistent or ephemeral."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống lưu trữ dưới dạng đĩa cứng thường được biểu diễn như là một iSCSI "
|
|
"target với một hệ thống tập tin mà hỗ trợ nhiều tính năng mở rộng, có thẻ sử "
|
|
"dụng lâu dài hoặc tạm thời."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Disk-based virtual memory used by operating systems to provide more memory "
|
|
"than is actually available on the system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ nhớ ảo nền tảng đĩa được sử dụng bởi các hệ điều hành để cung cấp nhiều "
|
|
"bộ nhớ hơn số lượng bộ nhớ hiện có trên hệ thống."
|
|
|
|
msgid "Distributed block storage system for QEMU, supported by OpenStack."
|
|
msgstr "Hệ thống phân phối block storage cho QEMU, được hỗ trợ bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Distributes partitions proportionately across Object Storage devices based "
|
|
"on the storage capacity of each device."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phân phối các phân vùng một cách cân đối trên các thiết bị của Object "
|
|
"Storage dựa trên khả năng lưu trữ của từng thiết bị."
|
|
|
|
msgid "Django"
|
|
msgstr "Django"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Domain Name Server. A hierarchical and distributed naming system for "
|
|
"computers, services, and resources connected to the Internet or a private "
|
|
"network. Associates a human-friendly names to IP addresses."
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy chủ Tên Miền. Một hệ thống đặt tên được phân phối theo thứ bậc cho các "
|
|
"máy tính, dịch vụ và tài nguyên kết nối với Internet hoặc một hệ thống mạng "
|
|
"riêng tư. Gán các tên gọi thân thiện với con người cho các địa chỉ IP."
|
|
|
|
msgid "Domain Name Service (DNS)"
|
|
msgstr "Dịch vụ Tên Miền (DNS)"
|
|
|
|
msgid "Domain Name System (DNS)"
|
|
msgstr "Hệ thống Tên Miền (DNS)"
|
|
|
|
msgid "Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP)"
|
|
msgstr "Giao thức Cấu hình Động Máy chủ (DHCP)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Dynamic Host Configuration Protocol. A network protocol that configures "
|
|
"devices that are connected to a network so that they can communicate on that "
|
|
"network by using the Internet Protocol (IP). The protocol is implemented in "
|
|
"a client-server model where DHCP clients request configuration data, such as "
|
|
"an IP address, a default route, and one or more DNS server addresses from a "
|
|
"DHCP server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức Cấu hình Máy chủ Động. Một giao thức mạng đảm nhận việc cấu hình "
|
|
"các thiết bị được kết nối vào một hệ thống mạng để chúng có thể giao tiếp "
|
|
"trên hệ thống mạng đó bằng cách sử dụng Giao thức Liên mạng (IP). Giao thức "
|
|
"này được cài đặt theo mô hình client-server khi mà các DHCP client yêu cầu "
|
|
"các dữ liệu cấu hình như địa chỉ IP, đường đi mặc định và một hoặc nhiều địa "
|
|
"chỉ DNS server từ một DHCP server."
|
|
|
|
msgid "Dynamic HyperText Markup Language (DHTML)"
|
|
msgstr "Ngôn ngữ Đánh dấu Siêu Văn bản Động (DHTML)"
|
|
|
|
msgid "Dynamic root of trust measurement."
|
|
msgstr "Thư mục gốc động của thước đo tin tưởng"
|
|
|
|
msgid "E"
|
|
msgstr "E"
|
|
|
|
msgid "EBS boot volume"
|
|
msgstr "khối lượng khởi chạy EBS"
|
|
|
|
msgid "EC2"
|
|
msgstr "EC2"
|
|
|
|
msgid "EC2 API"
|
|
msgstr "EC2 API"
|
|
|
|
msgid "EC2 Compatibility API"
|
|
msgstr "API Tương thích EC2"
|
|
|
|
msgid "EC2 access key"
|
|
msgstr "key truy cập EC2"
|
|
|
|
msgid "EC2 compatibility API"
|
|
msgstr "API tương thích EC2"
|
|
|
|
msgid "EC2 secret key"
|
|
msgstr "key bí mật EC2"
|
|
|
|
msgid "ESX"
|
|
msgstr "ESX"
|
|
|
|
msgid "ESX hypervisor"
|
|
msgstr "ESX hypervisor"
|
|
|
|
msgid "ESXi"
|
|
msgstr "ESXi"
|
|
|
|
msgid "ESXi hypervisor"
|
|
msgstr "ESXi hypervisor"
|
|
|
|
msgid "ETag"
|
|
msgstr "ETag"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Each OpenStack release has a code name. Code names ascend in alphabetical "
|
|
"order: Austin, Bexar, Cactus, Diablo, Essex, Folsom, Grizzly, Havana, "
|
|
"Icehouse, Juno, Kilo, Liberty, and Mitaka. Code names are cities or counties "
|
|
"near where the corresponding OpenStack design summit took place. An "
|
|
"exception, called the Waldon exception, is granted to elements of the state "
|
|
"flag that sound especially cool. Code names are chosen by popular vote."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mỗi phiên bản OpenStack đều có một tên mã. Các tên mã được sắp xếp theo thứ "
|
|
"tự alphabet: Austin, Bexar, Cactus, Diablo, Essex, Folsom, Grizzly, Havana, "
|
|
"Icehouse, Juno, Kilo, Liberty và Mitaka. Tên mã được lấy theo tên các thành "
|
|
"phố hoặc các hạt ở gần nơi tổ chức các hội nghị thượng định thiết kế "
|
|
"OpenStack. Một ngoại lệ, được gọi là ngoại lệ Waldon, được cấp cho các yếu "
|
|
"tố nghe hay ho trên lá cờ bang. Các tên mã được lựa chọn theo hình thức bình "
|
|
"chọn."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Either a soft or hard reboot of a server. With a soft reboot, the operating "
|
|
"system is signaled to restart, which enables a graceful shutdown of all "
|
|
"processes. A hard reboot is the equivalent of power cycling the server. The "
|
|
"virtualization platform should ensure that the reboot action has completed "
|
|
"successfully, even in cases in which the underlying domain/VM is paused or "
|
|
"halted/stopped."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một máy chủ có thể khởi động lại bằng phần cứng hay phần mềm. Với khởi động "
|
|
"lại bằng phần mềm, hệ điều hành được báo hiệu để khởi động lại, cho phép tắt "
|
|
"toàn diện tất cả các tiến trình. Khởi động lại bằng phần cứng tương đương "
|
|
"với tái tạo lại chu kì năng lượng các máy chủ. Các nền tảng ảo hóa phải đảm "
|
|
"bảo rằng các hành động khởi động lại hoàn toàn thành công, thậm chí trong "
|
|
"trường hợp, trong đó domain/máy ảo VM cơ bản bị tạm dừng hoặc dừng hẳn."
|
|
|
|
msgid "Elastic Block Storage (EBS)"
|
|
msgstr "Elastic Block Storage (EBS)"
|
|
|
|
msgid "Element of RabbitMQ that provides a response to an incoming MQ message."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một thành phần của RabbitMQ cung cấp một hồi đáp cho các tin nhắn MQ đang "
|
|
"đến."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enables Compute and Networking integration, which enables Networking to "
|
|
"perform network management for guest VMs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép việc tích hợp Compute và Networking qua đó cho phép Networking thực "
|
|
"hiện công việc quản lý mạng cho các máy ảo khách."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enables Compute to communicate with NetApp storage devices through the "
|
|
"<phrase role=\"keep-together\">NetApp</phrase> OnCommand Provisioning "
|
|
"<phrase role=\"keep-together\">Manager</phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép Compute giao tiếp với các thiết bị lưu trữ NetApp thông qua <phrase "
|
|
"role=\"keep-together\">NetApp</phrase> OnCommand Provisioning <phrase role="
|
|
"\"keep-together\">Manager</phrase>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enables Networking to distribute incoming requests evenly between designated "
|
|
"instances."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép Networking phân bổ đồng đều các yêu cầu được gửi tới giữa các "
|
|
"instance được chỉ định."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Enables a Linux bridge to understand a Networking port, interface "
|
|
"attachment, and other abstractions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho phép một Linux bridge hiểu một cổng Networking, giao diện tích hợp, và "
|
|
"các khái niệm khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Encrypted HTTP communications using SSL or TLS; most OpenStack API endpoints "
|
|
"and many inter-component communications support HTTPS communication."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các giao tiếp HTTP được mã hóa bằng cách sử dụng SSL hoặc TLS, phần lớn các "
|
|
"API endpoint của OpenStack và rất nhiều các giao tiếp liên thành phần hỗ trợ "
|
|
"giao tiếp HTTPS."
|
|
|
|
msgid "Essex"
|
|
msgstr "Essex"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Essex is the code name for the fifth release of OpenStack. The design summit "
|
|
"took place in Boston, Massachusetts, US and Essex is a nearby city."
|
|
msgstr ""
|
|
"Essex là tên mã phiên bản thứ năm của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
|
|
"kế được tổ chức tại Boston, Massachusetts, US và Essex là tên của một thành "
|
|
"phố gần đó."
|
|
|
|
msgid "Eucalyptus Kernel Image (EKI)"
|
|
msgstr "Eucalyptus Kernel Image (EKI)"
|
|
|
|
msgid "Eucalyptus Machine Image (EMI)"
|
|
msgstr "Eucalyptus Machine Image (EMI)"
|
|
|
|
msgid "Eucalyptus Ramdisk Image (ERI)"
|
|
msgstr "Eucalyptus Ramdisk Image (ERI)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Extension to iptables that allows creation of firewall rules that match "
|
|
"entire \"sets\" of IP addresses simultaneously. These sets reside in indexed "
|
|
"data structures to increase efficiency, particularly on systems with a large "
|
|
"quantity of rules."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mở rộng của iptables cho phép khởi tạo các quy tắc tường lửa cho một bộ "
|
|
"các địa chỉ IP cùng một lúc. Các bộ này nằm trong các cấu trúc dữ liệu được "
|
|
"lập chỉ mục để tăng hiệu quả, đặc biệt trên các hệ thống có số lượng lớn các "
|
|
"quy tắc."
|
|
|
|
msgid "F"
|
|
msgstr "F"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Facility in Compute that allows each virtual machine instance to have more "
|
|
"than one VIF connected to it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cơ sở nằm trong Compute cho phép mỗi instance máy ảo có thể có nhiều hơn một "
|
|
"VIF kết nối vào nó."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Facility in Compute that enables a virtual machine instance to have more "
|
|
"than one VIF connected to it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cơ sở nằm trong Compute cho phép mỗi instance máy ảo có thể có nhiều hơn một "
|
|
"VIF kết nối vào nó."
|
|
|
|
msgid "FakeLDAP"
|
|
msgstr "FakeLDAP"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Feature in modern Ethernet networks that supports frames up to approximately "
|
|
"9000 bytes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có mặt trong các hệ thống mạng Ethernet hiện đại hỗ trợ các frame lên tới "
|
|
"xấp xỉ 9000 bytes."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Feature of certain network interface drivers that combines many smaller "
|
|
"received packets into a large packet before delivery to the kernel IP stack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng của một số trình điều khiển giao diện mạng kết hợp nhiều gói tin "
|
|
"đã nhận nhỏ hơn vào một gói tin lớn trước khi chuyển đến cho kernel IP stack."
|
|
|
|
msgid "Fedora"
|
|
msgstr "Fedora"
|
|
|
|
msgid "Fibre Channel"
|
|
msgstr "Fibre Channel"
|
|
|
|
msgid "Fibre Channel over Ethernet (FCoE)"
|
|
msgstr "Fibre Channel qua Ethernet (FCoE)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"File system option that enables storage of additional information beyond "
|
|
"owner, group, permissions, modification time, and so on. The underlying "
|
|
"Object Storage file system must support extended attributes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn của hệ thống file cho phép chức năng lưu trữ các thông tin bổ sung "
|
|
"ngoài chủ ở hữu, nhóm, các quyền, thời gian sửa, và nhiều hơn thế. Hệ thống "
|
|
"file cơ bản của Object Storage phải hỗ trợ các đặc tính mwor rộng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Filtering tool for a Linux bridging firewall, enabling filtering of network "
|
|
"traffic passing through a Linux bridge. Used to restrict communications "
|
|
"between hosts and/or nodes in OpenStack Compute along with iptables, "
|
|
"arptables, and ip6tables."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ lọc cho tường lửa của mạng cầu Linux, cho phép lọc các thông tin "
|
|
"truyền qua mạng cầu của Linux, có thể hạn chế các liên lạc giữa các host hay "
|
|
"các node trong dịch vụ Compute của OpenStack cùng với iptables, arptables và "
|
|
"ip6tables."
|
|
|
|
msgid "Firewall-as-a-Service (FWaaS)"
|
|
msgstr "Firewall như là một Dịch vụ (FWaaS)"
|
|
|
|
msgid "Flat Manager"
|
|
msgstr "Flat Manager"
|
|
|
|
msgid "FlatDHCP Manager"
|
|
msgstr "FlatDHCP Manager"
|
|
|
|
msgid "Folsom"
|
|
msgstr "Folsom"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Folsom is the code name for the sixth release of OpenStack. The design "
|
|
"summit took place in San Francisco, California, US and Folsom is a nearby "
|
|
"city."
|
|
msgstr ""
|
|
"Folsom là tên mã phiên bản thứ sáu của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết "
|
|
"kế được tổ chức tại San Francisco, California, US và Folsom là tên một thành "
|
|
"phố gần đó."
|
|
|
|
msgid "FormPost"
|
|
msgstr "FormPost"
|
|
|
|
msgid "G"
|
|
msgstr "G"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Generally, extra properties on an Image service image to which only cloud "
|
|
"administrators have access. Limits which user roles can perform CRUD "
|
|
"operations on that property. The cloud administrator can configure any image "
|
|
"property as protected."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nói chung, tính thêm vào một ảnh dịch vụ Image mà chỉ có quản trị viên cloud "
|
|
"mới có thể truy cập. Giới hạn đó vai trò người dùng có thể thực hiện các "
|
|
"thao tác CRUD trên đó. Các quản trị viên cloud có thể cấu hình bất kỳ image "
|
|
"nào như để bảo vệ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Gives guest VMs exclusive access to a PCI device. Currently supported in "
|
|
"OpenStack Havana and later releases."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trao quyền truy cập độc quyền cho các máy ảo khách đến một thiết bị PCI. "
|
|
"Hiện được hỗ trợ từ bản OpenStack Havana trở đi."
|
|
|
|
msgid "Glossary"
|
|
msgstr "Danh mục thuật ngữ"
|
|
|
|
msgid "GlusterFS"
|
|
msgstr "GlusterFS"
|
|
|
|
msgid "Governance service"
|
|
msgstr "Dịch vụ Governance"
|
|
|
|
msgid "Graphic Interchange Format (GIF)"
|
|
msgstr "Graphic Interchange Format (GIF)"
|
|
|
|
msgid "Graphics Processing Unit (GPU)"
|
|
msgstr "Đơn vị Xử lý Đồ họa (GPU)"
|
|
|
|
msgid "Green Threads"
|
|
msgstr "Green Threads"
|
|
|
|
msgid "Grizzly"
|
|
msgstr "Grizzly"
|
|
|
|
msgid "H"
|
|
msgstr "H"
|
|
|
|
msgid "HTTP"
|
|
msgstr "HTTP"
|
|
|
|
msgid "HTTP (Hypertext Transfer Protocol)"
|
|
msgstr "HTTP (Giao thức Truyền tải Siêu văn bản)"
|
|
|
|
msgid "HTTPS"
|
|
msgstr "HTTPS"
|
|
|
|
msgid "HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure)"
|
|
msgstr "HTTPS (Giao thức Truyền tải Siêu văn bản Bảo mật)"
|
|
|
|
msgid "Hadoop"
|
|
msgstr "Hadoop"
|
|
|
|
msgid "Havana"
|
|
msgstr "Havana"
|
|
|
|
msgid "Heat Orchestration Template (HOT)"
|
|
msgstr "Heat Orchestration Template (HOT)"
|
|
|
|
msgid "Heat input in the format native to OpenStack."
|
|
msgstr "Đầu vào nhiệt trong định dạng gốc đối với OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"High-availability mode for legacy (nova) networking. Each compute node "
|
|
"handles NAT and DHCP and acts as a gateway for all of the VMs on it. A "
|
|
"networking failure on one compute node doesn't affect VMs on other compute "
|
|
"nodes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ sẵn sàng cao cho hệ thống mạng legacy (nova). Mỗi node compute xử lý "
|
|
"dịch vụ NAT và DHCP và hoạt động như một gateway cho tất cả các máy ảo trên "
|
|
"nó. Một hư hỏng về mạng trên một node compute sẽ không ảnh hưởng đến các máy "
|
|
"ảo trên các node compute khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"High-performance 64-bit file system created by Silicon Graphics. Excels in "
|
|
"parallel I/O operations and data consistency."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các hệ thống dữ liệu hiệu suất cao 64-bit được tạo bởi Silicon Graphics. "
|
|
"Vượt trội hơn về sự vận hành song song dữ liệu vào/ra và tính nhất quán của "
|
|
"dữ liệu."
|
|
|
|
msgid "Host Bus Adapter (HBA)"
|
|
msgstr "Host Bus Adapter (HBA)"
|
|
|
|
msgid "Hyper-V"
|
|
msgstr "Hyper-V"
|
|
|
|
msgid "Hypertext Transfer Protocol (HTTP)"
|
|
msgstr "Giao tiếp truyền tải siêu văn bản (HTTP)"
|
|
|
|
msgid "Hypertext Transfer Protocol Secure (HTTPS)"
|
|
msgstr "Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật (HTTPS)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Hypertext Transfer Protocol Secure (HTTPS) is a communications protocol for "
|
|
"secure communication over a computer network, with especially wide "
|
|
"deployment on the Internet. Technically, it is not a protocol in and of "
|
|
"itself; rather, it is the result of simply layering the Hypertext Transfer "
|
|
"Protocol (HTTP) on top of the SSL/TLS protocol, thus adding the security "
|
|
"capabilities of SSL/TLS to standard HTTP communications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức truyền tải siêu văn bản bảo mật (HTTPS) là một giao thức truyền "
|
|
"thông được sử dụng cho các giao tiếp bảo mật qua một hệ thống mạng máy tính, "
|
|
"đặc biệt là đối với các triển khai hệ thống diện rộng trên Internet. Về mặt "
|
|
"kỹ thuật, HTTPS không phải là một giao thức riêng biệt mà nó đơn giản là kết "
|
|
"quả của việc đặt giao thức truyền tải siêu văn bản (HTTP) phía trên giao "
|
|
"thức SSL/TLS, qua đó thêm khả năng bảo mật của SSL/TLS vào cho các giao tiếp "
|
|
"HTTP tiêu chuẩn."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Hypertext Transfer Protocol. HTTP is an application protocol for "
|
|
"distributed, collaborative, hypermedia information systems. It is the "
|
|
"foundation of data communication for the World Wide Web. Hypertext is "
|
|
"structured text that uses logical links (hyperlinks) between nodes "
|
|
"containing text. HTTP is the protocol to exchange or transfer hypertext."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức truyền tải siêu văn bản. HTTP là một giao thức ứng dụng cho các hệ "
|
|
"thống thông tin phân phối, phối hợp và siêu truyền thông. Nó là nền tảng "
|
|
"giao tiếp thông tin cho World Wide Web. Siêu văn bản là các văn bản có cấu "
|
|
"trúc sử dụng các liên kết logic (hyperlinks) giữa các node chứa văn bản. "
|
|
"HTTP là giao thức được sử dụng để trao đổi hoặc truyền tải siêu văn bản."
|
|
|
|
msgid "I"
|
|
msgstr "I"
|
|
|
|
msgid "ICMP"
|
|
msgstr "ICMP"
|
|
|
|
msgid "ID number"
|
|
msgstr "số ID"
|
|
|
|
msgid "IDS"
|
|
msgstr "IDS"
|
|
|
|
msgid "IDS (Intrusion Detection System)"
|
|
msgstr "IDS (Intrusion Detection System)"
|
|
|
|
msgid "INI"
|
|
msgstr "INI"
|
|
|
|
msgid "IOPS"
|
|
msgstr "IOPS"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"IOPS (Input/Output Operations Per Second) are a common performance "
|
|
"measurement used to benchmark computer storage devices like hard disk "
|
|
"drives, solid state drives, and storage area networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"IOPS (Input/Output Operations Per Second) là một thước đo hiệu quả thường "
|
|
"được sử dụng với các thiết bị lưu trữ máy tính chuẩn như ổ đĩa cứng, ổ đĩa "
|
|
"trạng thái rắn, và các khu vực mạng lưu trữ."
|
|
|
|
msgid "IP Address Management (IPAM)"
|
|
msgstr "Quản lý địa chỉ IP (IPAM)"
|
|
|
|
msgid "IP address"
|
|
msgstr "địa chỉ IP"
|
|
|
|
msgid "IP addresses"
|
|
msgstr "các địa chỉ IP"
|
|
|
|
msgid "IPL"
|
|
msgstr "IPL"
|
|
|
|
msgid "IPL (Initial Program Loader)"
|
|
msgstr "IPL (Initial Program Loader)"
|
|
|
|
msgid "IPMI"
|
|
msgstr "IPMI"
|
|
|
|
msgid "IPMI (Intelligent Platform Management Interface)"
|
|
msgstr "IPMI (Giao diện Quản lý Nền tảng Thông minh)"
|
|
|
|
msgid "ISO9960"
|
|
msgstr "ISO9960"
|
|
|
|
msgid "ISO9960 format"
|
|
msgstr "định dạng ISO9960"
|
|
|
|
msgid "IaaS"
|
|
msgstr "IaaS"
|
|
|
|
msgid "IaaS (Infrastructure-as-a-Service)"
|
|
msgstr "IaaS (Infrastructure-as-a-Service)"
|
|
|
|
msgid "Icehouse"
|
|
msgstr "Icehouse"
|
|
|
|
msgid "Identity"
|
|
msgstr "Identity"
|
|
|
|
msgid "Identity API"
|
|
msgstr "Identity API"
|
|
|
|
msgid "Identity back end"
|
|
msgstr "Identity back end"
|
|
|
|
msgid "Identity service"
|
|
msgstr "dịch vụ Identity"
|
|
|
|
msgid "Identity service API"
|
|
msgstr "API của dịch vụ Identity"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If Object Storage finds objects, containers, or accounts that are corrupt, "
|
|
"they are placed in this state, are not replicated, cannot be read by "
|
|
"clients, and a correct copy is re-replicated."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu Object Storage tìm thấy các object, container hoặc các tài khoản đã bị "
|
|
"hư hỏng, chúng sẽ được đặt vào trạng thái này, không thể được sao chép, "
|
|
"không thể đọc được bởi các client và một bản sao chính xác sẽ được tái tái "
|
|
"tạo lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If a requested resource such as CPU time, disk storage, or memory is not "
|
|
"available in the parent cell, the request is forwarded to its associated "
|
|
"child cells. If the child cell can fulfill the request, it does. Otherwise, "
|
|
"it attempts to pass the request to any of its children."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu một yêu cầu tài nguyên như CPU time, ổ đĩa lưu trữ, hoặc bộ nhớ không có "
|
|
"sẵn trong các parent cells, yêu cầu được chuyển tiếp đến các child cells có "
|
|
"liên quan của nó. Các child cells sẽ đáp ứng các yêu cầu đó, nếu nó có thể. "
|
|
"Nếu không, nó sẽ cố gắng để truyền các yêu cầu này đến bất cứ một child "
|
|
"cells khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"If a requested resource, such as CPU time, disk storage, or memory, is not "
|
|
"available in the parent cell, the request is forwarded to associated child "
|
|
"cells."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu một tài nguyên được yêu cầu như thời gian CPU, ổ đĩa lưu trữ hoặc bộ nhớ "
|
|
"không có trên cell mẹ, yêu cầu sẽ được chuyển tiếp đến các cell con có liên "
|
|
"quan."
|
|
|
|
msgid "Image API"
|
|
msgstr "Image API"
|
|
|
|
msgid "Image service"
|
|
msgstr "Dịch vụ Image"
|
|
|
|
msgid "Image service API"
|
|
msgstr "API của dịch vụ Image"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Impassable limits for guest VMs. Settings include total RAM size, maximum "
|
|
"number of vCPUs, and maximum disk size."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những giới hạn không thể vượt qua được dành cho các máy ảo khách. Sự điều "
|
|
"chỉnh bao gồm tổng kích thước về RAM, số lượng vCPU tối đa và dung lượng tối "
|
|
"đa của ổ đĩa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In Compute and Block Storage, the ability to set resource limits on a per-"
|
|
"project <phrase role=\"keep-together\">basis</phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong Compute và Block Storage, khả năng thiết lập giới hạn tài nguyên trên "
|
|
"<phrase role=\"keep-together\">cơ sở</phrase> từng project."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In Compute, conductor is the process that proxies database requests from the "
|
|
"compute process. Using conductor improves security because compute nodes do "
|
|
"not need direct access to the database."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong Compute, dây dẫn là quá trình yêu cầu ủy quyền cơ sở dữ liệu từ các "
|
|
"quá trình tính toán. Sử dụng dây dẫn nâng cao bảo mật vì các node compute "
|
|
"không cần truy cập trực tiếp đến các cơ sở dữ liệu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In Compute, the support that enables associating DNS entries with floating "
|
|
"IP addresses, nodes, or cells so that hostnames are consistent across "
|
|
"reboots."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong Compute, quá trình hỗ trợ cho phép gán các bản DNS với các địa chỉ IP "
|
|
"động, các node hoặc các cell làm sao cho tên máy được thống nhất qua các quá "
|
|
"trình khởi động lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In Object Storage, tools to test and ensure dispersion of objects and "
|
|
"containers to ensure fault tolerance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong Object Storage, các công cụ để kiểm tra và đảm bảo sự phân tán của các "
|
|
"object và container để đảm bảo tính chống chịu lỗi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In OpenStack, the API version for a project is part of the URL. For example, "
|
|
"<filename>example.com/nova/v1/foobar</filename>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong OpenStack, phiên bản của API của một dự án là một phần của URL. Ví dụ, "
|
|
"<filename>example.com/nova/v1/foobar</filename>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In a high-availability setup with an active/active configuration, several "
|
|
"systems share the load together and if one fails, the load is distributed to "
|
|
"the remaining systems."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong một thiết lập có độ sẵn sàng cao với cấu hình active/active , nhiều hệ "
|
|
"thống chịu tải cùng nhau và nếu một hệ thống hỏng, công việc sẽ được phân bổ "
|
|
"đến các hệ thống còn lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In a high-availability setup with an active/passive configuration, systems "
|
|
"are set up to bring additional resources online to replace those that have "
|
|
"failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Độ sẵn sàng cao được thiết lập với một cấu hình tĩnh hoặc động, các hệ thống "
|
|
"được cấu hình như vậy giúp đem lại các tài nguyên online có thể dùng để thay "
|
|
"thế những hệ thống bị lỗi trước đó."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In the context of Object Storage, this is a process that is not terminated "
|
|
"after an upgrade, restart, or reload of the service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong phạm vi của Object Storage, đây là một quá trình mà không bị hủy sau "
|
|
"khi nâng cấp, khởi động lại hoặc nạp lại dịch vụ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"In the context of the Identity service, the worker process that provides "
|
|
"access to the admin API."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong phạm vi của dịch vụ Identity, là quá trình worker cung cấp truy cập "
|
|
"đến admin API."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Information that consists solely of ones and zeroes, which is the language "
|
|
"of computers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thông tin chỉ bao gồm các số 1 và số 0, và là ngôn ngữ của các máy tính. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Infrastructure-as-a-Service. IaaS is a provisioning model in which an "
|
|
"organization outsources physical components of a data center, such as "
|
|
"storage, hardware, servers, and networking components. A service provider "
|
|
"owns the equipment and is responsible for housing, operating and maintaining "
|
|
"it. The client typically pays on a per-use basis. IaaS is a model for "
|
|
"providing cloud services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cơ sở hạ tầng là một dịch vụ. IaaS là một mô hình cung cấp trong đó một tổ "
|
|
"chức thu thập về các thành phần vật lý của một trung tâm dữ liệu như thiết "
|
|
"bị lưu trữ, phần cứng, các máy chủ và các thành phần hệ thống mạng. Một nhà "
|
|
"cung cấp dịch vụ sở hữu các thiết bị và có trách nhiệm quản lý, vận hành và "
|
|
"duy trì nó. Khách hàng thường trả theo lưu lượng sử dụng. IaaS là một mô "
|
|
"hình để cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây."
|
|
|
|
msgid "Initial Program Loader."
|
|
msgstr "Bộ nạp chương trình khởi động"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Intelligent Platform Management Interface. IPMI is a standardized computer "
|
|
"system interface used by system administrators for out-of-band management of "
|
|
"computer systems and monitoring of their <phrase role=\"keep-together"
|
|
"\">operation</phrase>. In layman's terms, it is a way to manage a computer "
|
|
"using a direct network connection, whether it is turned on or not; "
|
|
"connecting to the hardware rather than an operating system or login shell."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao diện Quản lý Hệ thống phần cứng Thông minh. IPMI là một chuẩn giao diện "
|
|
"hệ thống máy tính được sử dụng bởi các quản trị viên hệ thống cho các công "
|
|
"việc quản trị out-of-band của các hệ thống máy tính và theo dõi hoạt động "
|
|
"của chúng. Trong thuật ngữ layman, nó là một cách để quản lý một máy tính sử "
|
|
"dụng một kết nối mạng trực tiếp, không kể việc nó được bật hay tắt; kết nối "
|
|
"đến phần cứng thay vì kết nối đến hệ điều hành hoặc shell đăng nhập."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Interactions and processes that are obfuscated from the user, such as "
|
|
"Compute volume mount, data transmission to an iSCSI target by a daemon, or "
|
|
"Object Storage object integrity checks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các giao tiếp và quá trình không rõ ràng đối với người dùng, như việc gắn ổ "
|
|
"lưu trữ của Compute, việc truyền dữ liệu từ một daemon đến một iSCSI target "
|
|
"hoặc các kiểm tra tính toàn vẹn của object thuộc Object Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Interface within Networking that enables organizations to create custom plug-"
|
|
"ins for advanced features, such as QoS, ACLs, or IDS."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao diện nằm trong Networking cho phép các tổ chức tạo ra các plug-in riêng "
|
|
"cho các tính năng tiên tiến, như QoS, ACLs hoặc IDS."
|
|
|
|
msgid "Internet Control Message Protocol (ICMP)"
|
|
msgstr "Internet Control Message Protocol (ICMP)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Internet Control Message Protocol, used by network devices for control "
|
|
"messages. For example, <placeholder-1/> uses ICMP to test connectivity."
|
|
msgstr ""
|
|
"ICMP được sử dụng bởi các thiết bị mạng để kiểm soát các gói tin. Ví dụ "
|
|
"<placeholder-1/> sử dụng ICMP để kiểm tra kết nối."
|
|
|
|
msgid "Internet Service Provider (ISP)"
|
|
msgstr "Nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)"
|
|
|
|
msgid "Internet Small Computer System Interface (iSCSI)"
|
|
msgstr "Internet Small Computer System Interface (iSCSI)"
|
|
|
|
msgid "Internet protocol (IP)"
|
|
msgstr "Internet protocol (IP)"
|
|
|
|
msgid "Intrusion Detection System."
|
|
msgstr "Hệ thống Phát hiện Xâm nhập."
|
|
|
|
msgid "J"
|
|
msgstr "J"
|
|
|
|
msgid "Java"
|
|
msgstr "Java"
|
|
|
|
msgid "JavaScript"
|
|
msgstr "JavaScript"
|
|
|
|
msgid "JavaScript Object Notation (JSON)"
|
|
msgstr "JavaScript Object Notation (JSON)"
|
|
|
|
msgid "Jenkins"
|
|
msgstr "Jenkins"
|
|
|
|
msgid "Juno"
|
|
msgstr "Juno"
|
|
|
|
msgid "K"
|
|
msgstr "K"
|
|
|
|
msgid "Key management service"
|
|
msgstr "Dịch vụ quản lý key"
|
|
|
|
msgid "Kickstart"
|
|
msgstr "Kickstart"
|
|
|
|
msgid "Kilo"
|
|
msgstr "Kilo"
|
|
|
|
msgid "L"
|
|
msgstr "L"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"LBaaS feature that provides availability monitoring using the <literal>ping</"
|
|
"literal> command, TCP, and HTTP/HTTPS GET."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một tính năng của LBaaS cung cấp các trình giám sát hiện hành sử dụng lệnh "
|
|
"<literal>ping</literal>, TCP và HTTP/HTTPS GET."
|
|
|
|
msgid "Launchpad"
|
|
msgstr "Launchpad"
|
|
|
|
msgid "Layer-2 (L2) agent"
|
|
msgstr "Layer-2 (L2) agent"
|
|
|
|
msgid "Layer-2 network"
|
|
msgstr "Tầng mạng thứ 2"
|
|
|
|
msgid "Layer-3 (L3) agent"
|
|
msgstr "Layer-3 (L3) agent"
|
|
|
|
msgid "Layer-3 network"
|
|
msgstr "mạng Layer-3"
|
|
|
|
msgid "Liberty"
|
|
msgstr "Liberty"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the \"License\"); you may "
|
|
"not use this file except in compliance with the License. You may obtain a "
|
|
"copy of the License at"
|
|
msgstr ""
|
|
"Được cấp giấy phép theo Giấy phép Apache, Phiên bản 2.0 (\"Giấy phép\"); bạn "
|
|
"có thể không được phép sử dụng file này trừ khi tuân thủ theo Giấy phép. Bạn "
|
|
"có thể nhận được một bản copy của Giấy phép tại"
|
|
|
|
msgid "Linux Bridge"
|
|
msgstr "Linux Bridge"
|
|
|
|
msgid "Linux Bridge neutron plug-in"
|
|
msgstr "Linux Bridge neutron plug-in"
|
|
|
|
msgid "Linux bridge"
|
|
msgstr "Linux bridge"
|
|
|
|
msgid "Linux containers (LXC)"
|
|
msgstr "Linux containers (LXC)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Linux kernel feature that provides independent virtual networking instances "
|
|
"on a single host with separate routing tables and interfaces. Similar to "
|
|
"virtual routing and forwarding (VRF) services on physical network equipment."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính năng của nhân Linux có khả năng cung cấp các instance mạng ảo độc lập "
|
|
"trên một máy chủ vật lý đơn lẻ với các bảng định tuyến và giao diện đơn lẻ. "
|
|
"Cũng tương tự như các dịch vụ định tuyến và chuyển tiếp (VRF) trên thiết bị "
|
|
"mạng vật lý."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Linux kernel security module that provides the mechanism for supporting "
|
|
"access control policies."
|
|
msgstr ""
|
|
"Module bảo mật nhân Linux cung cấp cơ chế hỗ trợ các chính sách kiểm soát "
|
|
"truy cập."
|
|
|
|
msgid "Lists allowed commands within the Compute rootwrap facility."
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê ra các câu lệnh được cho phép nằm trong cơ sở rootwrap của Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Lists containers in Object Storage and stores container information in the "
|
|
"account database."
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê các container ở trong Object Storage và lưu trữ thông tin về các "
|
|
"container trong cơ sở dữ liệu tài khoản."
|
|
|
|
msgid "Load-Balancer-as-a-Service (LBaaS)"
|
|
msgstr "Trình Cân bằng Tải như là một Dịch vụ (LBaaS)"
|
|
|
|
msgid "Logical Volume Manager (LVM)"
|
|
msgstr "Logical Volume Manager (LVM)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Logical groupings of related code, such as the Block Storage volume manager "
|
|
"or network manager."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhóm logic các tên mã có liên quan, như trình quản lý ổ lưu trữ hoặc trình "
|
|
"quản lý mạng của Block Storage."
|
|
|
|
msgid "Logical subdivision of an IP network."
|
|
msgstr "Một phân vùng logic của một mạng IP."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Lower power consumption CPU often found in mobile and embedded devices. "
|
|
"Supported by OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"CPU tiêu thụ điện năng thấp hơn thường được tìm thấy trên các thiết bị nhúng "
|
|
"và di động. Được hỗ trợ bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid "M"
|
|
msgstr "M"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"MD5 hash of an object within Object Storage, used to ensure data integrity."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mã băm MD5 của một object nằm trong Object Storage, được sử dụng để đảm bảo "
|
|
"tính toàn vẹn của dữ liệu."
|
|
|
|
msgid "Maps Object Storage partitions to physical storage devices."
|
|
msgstr "Kết nối các phân vùng Object Storage với các thiết bị lưu trữ vật lý."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Massively scalable distributed storage system that consists of an object "
|
|
"store, block store, and POSIX-compatible distributed file system. Compatible "
|
|
"with OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hệ thóng phân phối lưu trữ có khả năng mở rộng lớn bao gồm một object "
|
|
"store, block store, và một hệ thống phân phối tập tin tương thích với POSIX. "
|
|
"Tương thích với OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Maximum frame or packet size for a particular network medium. Typically 1500 "
|
|
"bytes for Ethernet networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kích thước tối đa của khung hoặc gói tin của một môi trường mạng cụ thể, "
|
|
"thường là 1500 bytes đối với các hệ thống mạng Ethernet."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Mechanism for highly-available multi-host routing when using OpenStack "
|
|
"Networking (neutron)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cơ chế dùng cho định tuyến đa máy chủ có tính sẵn sàng cao khi sử dụng "
|
|
"OpenStack Networking (neutron)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Mechanism in IP networks to detect end-to-end MTU and adjust packet size "
|
|
"accordingly."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cơ chế trong các mạng IP để phát hiện end-to-end MTU và điều chỉnh kích "
|
|
"thước gói tin cho phù hợp."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Message exchange that is cleared when the service restarts. Its data is not "
|
|
"written to persistent storage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trao đổi tin được xóa đi khi dịch vụ khởi động lại. Dữ liệu của nó không "
|
|
"được viết vào kho lưu trữ liên tục."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Message queue software supported by OpenStack. An alternative to RabbitMQ. "
|
|
"Also spelled 0MQ."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm sắp nhắn tin được hỗ trợ bởi OpenStack. Một sự thay thế cho "
|
|
"RabbitMQ. Có cách viết khác là 0MQ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Message queue software supported by OpenStack; an alternative to RabbitMQ."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm truyền tin được hỗ trợ bởi OpenStackp; một sự thay thế cho RabbitMQ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Message queue that is cleared when the service restarts. Its data is not "
|
|
"written to persistent storage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trình tự tin nhắn được xóa khi các dịch vụ khởi động lại. Các dữ liệu của nó "
|
|
"không được viết vào kho lưu trữ liên tục."
|
|
|
|
msgid "Message service"
|
|
msgstr "Dịch vụ truyền tin"
|
|
|
|
msgid "Meta-Data Server (MDS)"
|
|
msgstr "Meta-Data Server (MDS)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Method to access VM instance consoles using a web browser. Supported by "
|
|
"Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp để truy cập các giao diện điều khiển của một máy ảo thông qua "
|
|
"trình duyệt web. Được hỗ trợ bởi Compute."
|
|
|
|
msgid "Mitaka"
|
|
msgstr "phiên bản Mitaka"
|
|
|
|
msgid "Modular Layer 2 (ML2) neutron plug-in"
|
|
msgstr "Modular Layer 2 (ML2) neutron plug-in"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Modular system that allows the underlying message queue software of Compute "
|
|
"to be changed. For example, from RabbitMQ to ZeroMQ or Qpid."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hệ thống module cho phép các phần mềm trình tự thông điệp cơ bản của Compute "
|
|
"được thay đổi. Ví dụ, từ RabbitMQ đến ZeroMQ hoặc Qpid."
|
|
|
|
msgid "Monitor (LBaaS)"
|
|
msgstr "Monitor (LBaaS)"
|
|
|
|
msgid "Monitor (Mon)"
|
|
msgstr "Monitor (Mon)"
|
|
|
|
msgid "MultiNic"
|
|
msgstr "MultiNic"
|
|
|
|
msgid "N"
|
|
msgstr "N"
|
|
|
|
msgid "Name for the Compute component that manages VMs."
|
|
msgstr "Tên thành phần của Compute có tác dùng quản lý các máy ảo."
|
|
|
|
msgid "Nebula"
|
|
msgstr "Nebula"
|
|
|
|
msgid "Network Address Translation (NAT)"
|
|
msgstr "Network Address Translation (NAT)"
|
|
|
|
msgid "Network File System (NFS)"
|
|
msgstr "Network File System (NFS)"
|
|
|
|
msgid "Network Time Protocol (NTP)"
|
|
msgstr "Giao thức Thời gian Mạng (NTP)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Network traffic between a user or client (north) and a server (south), or "
|
|
"traffic into the cloud (south) and out of the cloud (north). See also east-"
|
|
"west traffic."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu lượng truy cập mạng giữa một người dùng hoặc client (bắc) và một server "
|
|
"(nam), hoặc lưu lượng truy cập vào (nam) và ra (bắc) các cloud. Đồng thời "
|
|
"cũng xem lưu lượng truy cập hướng đông-tây."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Network traffic between servers in the same cloud or data center. See also "
|
|
"north-south traffic."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lưu lượng mạng giữa các máy chủ trong cùng các cloud hoặc cùng một "
|
|
"datacenter. Xem thêm north-south traffic."
|
|
|
|
msgid "Networking"
|
|
msgstr "Mạng"
|
|
|
|
msgid "Networking API"
|
|
msgstr "Networking API"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"New users are assigned to this tenant if no tenant is specified when a user "
|
|
"is created."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các người dùng mới sẽ được gán vào tenant này nếu không có tenant cụ thể nào "
|
|
"được nhắc đến khi người dùng được khởi tạo."
|
|
|
|
msgid "No ACK"
|
|
msgstr "No ACK"
|
|
|
|
msgid "Nova API"
|
|
msgstr "Nova API"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Number that is unique to every computer system on the Internet. Two versions "
|
|
"of the Internet Protocol (IP) are in use for addresses: IPv4 and IPv6."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuỗi số đặc trưng cho mỗi hệ thống máy tính trên Internet. Hai phiên bản "
|
|
"của Giao thức Liên mạng (IP) được sử dụng cho việc khai báo địa chỉ: IPv4 và "
|
|
"IPv6."
|
|
|
|
msgid "Numbers"
|
|
msgstr "Các con số"
|
|
|
|
msgid "O"
|
|
msgstr "O"
|
|
|
|
msgid "Object Storage"
|
|
msgstr "Object Storage"
|
|
|
|
msgid "Object Storage API"
|
|
msgstr "Object Storage API"
|
|
|
|
msgid "Object Storage Device (OSD)"
|
|
msgstr "Object Storage Device (OSD)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Object Storage middleware that uploads (posts) an image through a form on a "
|
|
"web page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Middleware của Object Storage có tác dụng tải lên (đăng lên) một image thông "
|
|
"qua một mẫu trên một trang web."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Object storage service by Amazon; similar in function to Object Storage, it "
|
|
"can act as a back-end store for Image service VM <phrase role=\"keep-together"
|
|
"\">images</phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vụ Object storage của Amazon; hoạt động giống như Object Storage, nó có "
|
|
"thể hoạt động như một kho lưu trữ back end cho <phrase role=\"keep-together"
|
|
"\">các image</phrase> máy ảo của dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid "Oldie"
|
|
msgstr "Oldie"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"On the Internet, separates a website from other sites. Often, the domain "
|
|
"name has two or more parts that are separated by dots. For example, yahoo."
|
|
"com, usa.gov, harvard.edu, or mail.yahoo.com."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trên Internet, tách riêng một trang web khỏi các trang khác. Thường thì tên "
|
|
"miền có hai phần hoặc nhiều hơn được phân cách bằng các dấu chấm. Ví dụ, "
|
|
"yahoo.com, harvard.edu hoặc mail.yahoo.com."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the RPC primitives used by the OpenStack message queue software. "
|
|
"Sends a message and does not wait for a response."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong các RPC nguyên gốc được sử dụng bởi phần mềm tin nhắn theo trình "
|
|
"tự OpenStack. Gửi một thông điệp và KHÔNG chờ một phản hồi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the RPC primitives used by the OpenStack message queue software. "
|
|
"Sends a message and waits for a response."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong các RPC nguyên gốc được sử dụng bởi phần mềm tin nhắn theo trình "
|
|
"tự OpenStack. Gửi một thông điệp và chờ một phản hồi."
|
|
|
|
msgid "One of the VM image disk formats supported by Image service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong những định dang đĩa image máy ảo được hỗ trợ bởi dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the VM image disk formats supported by Image service; an unstructured "
|
|
"disk image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong những định dạng image disk của máy ảo VM hỗ trợ bởi dịch vụ hình "
|
|
"ảnh; một hình ảnh đĩa có cấu trúc."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the default roles in the Compute RBAC system and the default role "
|
|
"assigned to a new user."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong những vai trò mặc định trong hệ thống Compute RBAC và là vai trò "
|
|
"mặc định được gán cho người dùng mới."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the default roles in the Compute RBAC system. Enables a user to add "
|
|
"other users to a project, interact with VM images that are associated with "
|
|
"the project, and start and stop VM instances."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong những vai trò mặc định trong hệ thống Compute RBAC. Cho phép người "
|
|
"dùng có thể thêm các người dùng khác vào một project, tương tác với các "
|
|
"image VM có liên kết đến project đó, bật và tắt các máy ảo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the default roles in the Compute RBAC system. Enables the user to "
|
|
"allocate publicly accessible IP addresses to instances and change firewall "
|
|
"rules."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong những vai trò mặc định trong hệ thống Compute RBAC. Nó cho phép "
|
|
"người dùng phân bố công khai địa chỉ IP truy cập đến các instance hoặc thay "
|
|
"đổi các quy tắc của tường lửa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the default roles in the Compute RBAC system. Grants complete system "
|
|
"access."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong những vai trò mặc định của hệ thống Compute RBAC. Cho phép truy "
|
|
"cập hoàn toàn vào hệ thống."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"One of the hypervisors supported by OpenStack, generally used for "
|
|
"development purposes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack, chủ yếu được dùng cho các mục đích "
|
|
"phát triển."
|
|
|
|
msgid "One of the hypervisors supported by OpenStack."
|
|
msgstr "Một trong những hypervisor được hỗ trợ bởi OpenStack"
|
|
|
|
msgid "One of the supported response formats in OpenStack."
|
|
msgstr "Một trong những định dạng hồi đáp được hỗ trợ trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid "Open Cloud Computing Interface (OCCI)"
|
|
msgstr "Giao diện Tính toán Cloud Mở (OCCI)"
|
|
|
|
msgid "Open Virtualization Format (OVF)"
|
|
msgstr "Định dạng Ảo hóa Mở (OVF)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Open source GUI and CLI tools used for remote console access to VMs. "
|
|
"Supported by Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các công cụ GUI và CLI mã nguồn mở dùng để truy cập giao diện điều khiển từ "
|
|
"xa đến các VM. Được hỗ trợ bởi Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Open source tool used to access remote hosts through an encrypted "
|
|
"communications channel, SSH key injection is supported by Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ mã nguồn mở được sử dụng để truy cập vào các máy chủ từ xa thông qua "
|
|
"các kênh truyền thông mã hóa, truyền key SSH được hỗ trợ bởi Compute."
|
|
|
|
msgid "Open vSwitch"
|
|
msgstr "Open vSwitch"
|
|
|
|
msgid "Open vSwitch (OVS) agent"
|
|
msgstr "Open vSwitch (OVS) agent"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Open vSwitch is a production quality, multilayer virtual switch licensed "
|
|
"under the open source Apache 2.0 license. It is designed to enable massive "
|
|
"network automation through programmatic extension, while still supporting "
|
|
"standard management interfaces and protocols (for example NetFlow, sFlow, "
|
|
"SPAN, RSPAN, CLI, LACP, 802.1ag)."
|
|
msgstr ""
|
|
"OpenStack là một sản phẩm chất lượng, một switch ảo đa tầng được cấp phép "
|
|
"theo giấy pháp mã nguồn mở Apache 2.0. Nó được thiết kế để cho phép tự động "
|
|
"hóa các hệ thống mạng khổng lồ thông qua các phần mở rộng theo chương trình, "
|
|
"đồng thời vẫn hỗ trợ các giao diện và giao thức quản lý tiêu chuẩn (ví dụ "
|
|
"như NetFlow, sFlow, SPAN, RSPAN, CLI, LACP, 802.1ag)."
|
|
|
|
msgid "Open vSwitch neutron plug-in"
|
|
msgstr "Open vSwitch neutron plug-in"
|
|
|
|
msgid "OpenLDAP"
|
|
msgstr "OpenLDAP"
|
|
|
|
msgid "OpenStack"
|
|
msgstr "OpenStack"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack Networking agent that provides DHCP services for virtual networks."
|
|
msgstr "OpenStack Networking agent cung cấp dịch vụ DHCP cho các mạng ảo"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack Networking agent that provides layer-2 connectivity for virtual "
|
|
"networks."
|
|
msgstr "OpenStack Networking agent cung cấp kết nối lớp-2 cho các mạng ảo"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack Networking agent that provides layer-3 (routing) services for "
|
|
"virtual networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"OpenStack Networking agent cung cấp kết nối lớp-3(định tuyến) cho các mạng ảo"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack Networking agent that provides metadata services for instances."
|
|
msgstr ""
|
|
"OpenStack Networking agent cung cấp các dịch vụ metadata cho các máy ảo"
|
|
|
|
msgid "OpenStack code name"
|
|
msgstr "Tên mã OpenStack"
|
|
|
|
msgid "OpenStack glossary"
|
|
msgstr "Bảng chú thích thuật ngữ OpenStack"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack is a cloud operating system that controls large pools of compute, "
|
|
"storage, and networking resources throughout a data center, all managed "
|
|
"through a dashboard that gives administrators control while empowering their "
|
|
"users to provision resources through a web interface. OpenStack is an open "
|
|
"source project licensed under the Apache License 2.0."
|
|
msgstr ""
|
|
"OpenStack là một hệ điều hành điện toán đám mây có khả năng kiểm soát một "
|
|
"lượng lớn các tài nguyên về tính toán, lưu trữ và mạng thông qua một trung "
|
|
"tâm dữ liệu, tất cả đều được quản lý qua một bảng điều khiển (dashboard). "
|
|
"Bảng điều khiển này trao quyền kiểm soát cho các quản trị viên đồng thời "
|
|
"khuyến khích người dùng của họ cung cấp tài nguyên thông qua giao diện web. "
|
|
"OpenStack là một dự án mã nguồn mở được cấp phép theo Apache License 2.0."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that aims to produce an OpenStack messaging service that "
|
|
"affords a variety of distributed application patterns in an efficient, "
|
|
"scalable and highly-available manner, and to create and maintain associated "
|
|
"Python libraries and documentation. The code name for the project is zaqar."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack hướng tới việc tạo ra một dịch vụ tin nhắn OpenStack có "
|
|
"khả năng đáp ứng các mô hình ứng dụng phân tán theo một cách hiệu quả, có "
|
|
"khả năng mở rộng và tính sẵn sàng cao, và để tạo ra và duy trì các tài liệu "
|
|
"và thư viện Python liên quan. Tên mã của dự án này là zaqar."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that produces a secret storage and generation system "
|
|
"capable of providing key management for services wishing to enable "
|
|
"encryption features. The code name of the project is barbican."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án của OpenStack cung cấp một kho lưu trữ bí mật và một hệ thống tự "
|
|
"sinh có khả năng cung cấp chức năng quản lý key cho các dịch vụ mong muốn "
|
|
"bật các tính năng mã hóa. Tên mã của dự án này là barbican."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that produces a set of Python libraries containing code "
|
|
"shared by OpenStack projects."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack tạo ra các thư viện Python chứa các mã chung lấy từ các "
|
|
"dự án khác của OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides a Key-Value Store as a Service for OpenStack "
|
|
"users."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án OpenStack cung cấp một Key-Value Store như một Service cho người dùng"
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides a dashboard, which is a web interface."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án của OpenStack có nhiệm vụ cung cấp bảng điều khiển dưới dạng là "
|
|
"một giao diện web."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides a framework for performance analysis and "
|
|
"benchmarking of individual OpenStack components as well as full production "
|
|
"OpenStack cloud deployments. The code name of the project is rally."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án OpenStack cung cấp một framework cho việc phân tích thực hiện và tiêu "
|
|
"chuẩn của từng thành tố trong OpenStack cũng như các sản phẩm chính thức về "
|
|
"triển khai OpenStack cloud. Tên mã của dự án là rally."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides a key-value store for applications running "
|
|
"in an OpenStack cloud. The code name for the project is magnetoDB."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack có nhiệm vụ cung cấp một kho lưu trữ key-value cho các "
|
|
"ứng dụng đang chạy trong một OpenStack cloud. Tên mã của dự án này là "
|
|
"magnetoDB."
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides a message service to applications."
|
|
msgstr "Dự án Openstack cung cấp cho các ứng dụng một chương trình nhắn tin."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides a scalable data-processing stack and "
|
|
"associated management interfaces."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án OpenStack cung cấp một stack xử lý dữ liệu có khả năng mở rộng "
|
|
"cùng với các giao diện quản lý đi kèm."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides a scalable data-processing stack and "
|
|
"associated management interfaces. The code name for the project is sahara."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp một stack xử lý dữ liệu có khả "
|
|
"năng mở rộng và các giao diện quản lý đi kèm. Tên mã của dự án này là sahara."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides a set of services for management of "
|
|
"application containers in a multi-tenant cloud environment. The code name of "
|
|
"the project name is magnum."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một dự án của OpenStack cung cấp một bộ các dịch vụ cho mục địch quản lý các "
|
|
"container ứng dụng trong một môi trường cloud đa tenant. Tên mã của dự án là "
|
|
"magnum."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides a simple YAML-based language to write "
|
|
"workflows, tasks and transition rules, and a service that allows to upload "
|
|
"them, modify, run them at scale and in a highly available manner, manage and "
|
|
"monitor workflow execution state and state of individual tasks. The code "
|
|
"name of the project is mistral."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án OpenStack cung cấp 1 dạng ngôn ngữ đơn giản dựa trên YAML để viết lên "
|
|
"quy trình, nhiệm vụ và các quy tắc chuyển tiếp, 1 dịch vụ mà cho phép tải "
|
|
"chúng lên, chỉnh sửa, thực thi chúng ở một quy mô lớn và có thể đáp ứng được "
|
|
"luôn, quản lý cũng như quan sát các quy trình hoạt động hay trạng thái của "
|
|
"từng tác vụ cụ thể, riêng biệt. Mật danh của dự án là \"gió mậu dịch\"."
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides an Application catalog."
|
|
msgstr "Dự án của OpenStack cung cấp một mục lục Ứng dụng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides an application catalog service so that users "
|
|
"can compose and deploy composite environments on an application abstraction "
|
|
"level while managing the application lifecycle. The code name of the project "
|
|
"is murano."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án OpenStack cung cấp một danh mục ứng dụng dịch vụ giúp người dùng có "
|
|
"thể vừa tự phát triển và triển khai trên những môi trường khác nhau trên một "
|
|
"mức độ ứng dụng trừu tượng vừa quản lý vòng đời ứng dụng. Tên mã của dự án "
|
|
"là murano."
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides compute services."
|
|
msgstr "Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp các dịch vụ tính toán."
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides database services to applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack cung cấp các dịch vụ cơ sở dữ liệu đến các ứng dụng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides scalable, on demand, self service access to "
|
|
"authoritative DNS services, in a technology-agnostic manner. The code name "
|
|
"for the project is designate."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack cung cấp các truy cập có khả năng mở rộng, theo yêu cầu "
|
|
"và tự phục vụ đến các dịch vụ DNS có thẩm quyền, theo kiểu độc lập với công "
|
|
"nghệ. Tên mã của dự án này là designate."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provides shared file systems as service to "
|
|
"applications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp các hệ thống tập tin được chia sẻ "
|
|
"như là một dịch vụ cho các ứng dụng."
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides the Benchmark service."
|
|
msgstr "Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp dịch vụ Benchmark."
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides the Governance service."
|
|
msgstr "Dự án của OpenStack cung cấp dịch vụ quản lý (Governance)."
|
|
|
|
msgid "OpenStack project that provides the Workflow service."
|
|
msgstr "Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp dịch vụ Workflow."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provisions bare metal, as opposed to virtual, "
|
|
"machines."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack có quy định về dịch vụ bare-metal, đối lập với các máy "
|
|
"ảo. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project that provisions bare metal, as opposed to virtual, "
|
|
"machines. The code name for the project is ironic."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack có quy định về dịch vụ bare-metal, đối lập với các máy "
|
|
"ảo. Tên mã của dự án này là Ironic."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack project to provide governance as a service across any collection "
|
|
"of cloud services in order to monitor, enforce, and audit policy over "
|
|
"dynamic infrastructure. The code name for the project is congress."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án của OpenStack có tác dụng cung cấp tính năng quản lý như là một dịch "
|
|
"vụ trên bât kì tập hợp các dịch vụ điện toán đám mây nào nhằm mục đích giám "
|
|
"sát, thi hành, và theo dõi chính sách trên cơ sở hạ tầng động. Tên mã của dự "
|
|
"án này là congress."
|
|
|
|
msgid "OpenStack supports accessing the Amazon EC2 API through Compute."
|
|
msgstr "OpenStack hỗ trợ truy cập vào Amazon EC2 API thông qua Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack supports encryption technologies such as HTTPS, SSH, SSL, TLS, "
|
|
"digital certificates, and data encryption."
|
|
msgstr ""
|
|
"OpenStack hỗ trợ các công nghệ mã hóa như HTTPS, SSH, SSL, TLS, các xác thực "
|
|
"kĩ thuật số và mã hóa dữ liệu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"OpenStack-on-OpenStack program. The code name for the OpenStack Deployment "
|
|
"program."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình OpenStack trên OpenStack. Tên mã của chương trình Triển Khai "
|
|
"OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Opens all objects for an object server and verifies the MD5 hash, size, and "
|
|
"metadata for each object."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở tất cả các object cho một object server và kiểm tra, MD5 hash, kích cỡ và "
|
|
"metadata cho từng object."
|
|
|
|
msgid "Orchestration"
|
|
msgstr "Orchestration"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Organizes and stores objects in Object Storage. Similar to the concept of a "
|
|
"Linux directory but cannot be nested. Alternative term for an Image service "
|
|
"container format."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quản lý và lưu trữ các object trong Object Storage. Tương tự như khái niệm "
|
|
"của một thư mục Linux nhưng không thể lồng vào với nhau. Thuật ngữ thay thế "
|
|
"của định dạng container của dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid "Oslo"
|
|
msgstr "Oslo"
|
|
|
|
msgid "P"
|
|
msgstr "P"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Pages that use HTML, JavaScript, and Cascading Style Sheets to enable users "
|
|
"to interact with a web page or show simple animation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các trang sử dụng HTML, JavaScript và Cascading Style Sheets để cho phép "
|
|
"người dùng tương tác với một trang web hoặc hiển thị hình động đơn giản."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Passed to API requests and used by OpenStack to verify that the client is "
|
|
"authorized to run the requested operation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được chuyển tới các yêu cầu API và được OpenStack sử dụng để xác minh client "
|
|
"được phép thực hiện các thao tác đã yêu cầu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Passes requests from clients to the appropriate workers and returns the "
|
|
"output to the client after the job completes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển các yêu cầu từ các client đến các worker thích hợp và sau đó gửi kết "
|
|
"quả về client sau khi hoàn thành công việc."
|
|
|
|
msgid "Physical host dedicated to running compute nodes."
|
|
msgstr "Máy chủ vật lý được dành riêng để chạy các node tính toán."
|
|
|
|
msgid "Platform-as-a-Service (PaaS)"
|
|
msgstr "Dịch vụ cung cấp nền tảng (Paas)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Point in time since the last container and accounts database sync among "
|
|
"nodes within Object Storage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mốc thời gian kể từ lần cuối cơ sở dữ liệu tài khoản và container được đồng "
|
|
"bộ giữa các node nằm trong Object Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Principal communications protocol in the internet protocol suite for "
|
|
"relaying datagrams across network boundaries."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức truyền thông chủ đạo trong bộ giao thức internet dùng để chuyển "
|
|
"tiếp các gói tin qua các biên giới mạng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Processes client requests for VMs, updates Image service metadata on the "
|
|
"registry server, and communicates with the store adapter to upload VM images "
|
|
"from the back-end store."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xử lý các yêu cầu máy ảo của client, cập nhật metada của dịch vụ Image trên "
|
|
"registry server và giao tiếp với bộ chuyển đổi lưu trữ để tải lên các image "
|
|
"máy ảo từ kho lưu trữ back-end."
|
|
|
|
msgid "Programming language used extensively in OpenStack."
|
|
msgstr "Ngôn ngữ lập trình được sử dụng rộng rãi trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Project name for OpenStack Network Information Service. To be merged with "
|
|
"Networking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên dự án của Dịch vụ Thông Tin Mạng OpenStack. Sẽ được hợp nhất với "
|
|
"Networking."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Protocol that encapsulates a wide variety of network layer protocols inside "
|
|
"virtual point-to-point links."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức mà gói gọn một loạt các giao thức lớp mạng bên trong đường dẫn ảo "
|
|
"point-to-point."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provided by Compute in the form of cloudpipes, specialized instances that "
|
|
"are used to create VPNs on a per-project <phrase role=\"keep-together"
|
|
"\">basis</phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được cung cấp bởi Compute dưới dạng những phần mềm cloudpipes, những máy ảo "
|
|
"chuyên dụng được thiết kể để sử dụng cho việc thiết lập những kết nối VPN "
|
|
"trên từng project <phrase role=\"keep-together\">basis</phrase>."
|
|
|
|
msgid "Provided in Compute through the system usage data facility."
|
|
msgstr "Được cung cấp trong Compute thông qua cơ sở dữ liệu sử dụng hệ thống."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provides a method of allocating space on mass-storage devices that is more "
|
|
"flexible than conventional partitioning schemes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cung cấp một phương pháp phẩn bổ không gian trên các thiết bị lưu trữ lớn "
|
|
"linh hoạt hơn các phương pháp phân vùng thông thường."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provides a predefined list of actions that the user can perform, such as "
|
|
"start or stop VMs, reset passwords, and so on. Supported in both Identity "
|
|
"and Compute and can be configured using the horizon dashboard."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cung cấp một danh sách định sẵn về các hành động mà người dùng có thể thực "
|
|
"hiện, chẳng hạn như khởi động hoặc dừng máy ảo, thiết lập lại mật khẩu, và "
|
|
"hơn nữa. Được hỗ trợ trong cả Identity và Tính toán và có thể được cấu hình "
|
|
"bằng cách sử dụng bảng điều khiển horizon dashboard."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provides an interface to the underlying Open vSwitch service for the "
|
|
"Networking plug-in."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cung cấp một giao diện cho dịch vụ Open vSwitch cơ bản để phục vụ cho plug-"
|
|
"in của Networking."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provides data redundancy and fault tolerance by creating copies of Object "
|
|
"Storage objects, accounts, and containers so that they are not lost when the "
|
|
"underlying storage fails."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cung cấp tính năng dự phòng dữ liệu và khả năng chống chịu lỗi bằng cách tạo "
|
|
"ra các bản sao của các object, tài khoản và container của Object Storage làm "
|
|
"sao cho chúng không bị mất khi storage cơ sở xảy ra lỗi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provides logical partitioning of Compute resources in a child and parent "
|
|
"relationship. Requests are passed from parent cells to child cells if the "
|
|
"parent cannot provide the requested resource."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cung cấp việc phân vùng logic các tài nguyên của Compute theo quan hệ mẹ và "
|
|
"con. Các yêu cầu được thông qua lớp mẹ rồi đến lớp con nếu lớp mẹ không thể "
|
|
"đáp ứng được nhu cầu tài nguyên."
|
|
|
|
msgid "Provides support for NexentaStor devices in Compute."
|
|
msgstr "Cung cấp các sự hỗ trợ cho các thiết bị NexentaStor trong Compute."
|
|
|
|
msgid "Provides support for Open vSwitch in Networking."
|
|
msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho Open vSwitch trong Networking."
|
|
|
|
msgid "Provides support for VMware NSX in Neutron."
|
|
msgstr "Cung cấp sự hỗ trợ cho VMware NSX trong Neutron."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provides support for new and specialized types of back-end storage for the "
|
|
"Block Storage volume manager."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cung cấp hỗ trợ cho các phiên bản mới và chuyên dụng của back-end storage và "
|
|
"cho hệ quản trị khối lưu trữ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Provides to the consumer the ability to deploy applications through a "
|
|
"programming language or tools supported by the cloud platform provider. An "
|
|
"example of Platform-as-a-Service is an Eclipse/Java programming platform "
|
|
"provided with no downloads required."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cung cấp tới người tiêu dùng khả năng triển khai các ứng dựng thông qua các "
|
|
"ngôn ngữ lập trình hoặc công cụ được hỗ trợ bởi nhà cung cấp nền tảng điện "
|
|
"toán đám mây. Một ví dụ của Platform-as-a-Service là một nền tảng lập trình "
|
|
"Eclipse/Java được cung cấp mà không phải tải về."
|
|
|
|
msgid "Puppet"
|
|
msgstr "Puppet"
|
|
|
|
msgid "Python"
|
|
msgstr "Python"
|
|
|
|
msgid "Q"
|
|
msgstr "Q"
|
|
|
|
msgid "QEMU Copy On Write 2 (QCOW2)"
|
|
msgstr "QEMU Copy On Write 2 (QCOW2)"
|
|
|
|
msgid "QEMU is a generic and open source machine emulator and virtualizer."
|
|
msgstr "QEMU là một máy giả lập có tính chung và mã nguồn mở."
|
|
|
|
msgid "Qpid"
|
|
msgstr "Qpid"
|
|
|
|
msgid "Quick EMUlator (QEMU)"
|
|
msgstr "Quick EMUlator (QEMU)"
|
|
|
|
msgid "R"
|
|
msgstr "R"
|
|
|
|
msgid "RADOS Block Device (RBD)"
|
|
msgstr "RADOS Block Device (RBD)"
|
|
|
|
msgid "RAM filter"
|
|
msgstr "bộ lọc RAM"
|
|
|
|
msgid "RAM overcommit"
|
|
msgstr "RAM overcommit"
|
|
|
|
msgid "RESTful"
|
|
msgstr "RESTful"
|
|
|
|
msgid "RESTful web services"
|
|
msgstr "các dịch vụ web RESTful"
|
|
|
|
msgid "RPC driver"
|
|
msgstr "RPC driver"
|
|
|
|
msgid "RPC drivers"
|
|
msgstr "các RPC driver"
|
|
|
|
msgid "RXTX cap"
|
|
msgstr "hạn mức RXTX"
|
|
|
|
msgid "RXTX cap/quota"
|
|
msgstr "hạn mức/hạn ngạch RXTX"
|
|
|
|
msgid "RXTX quota"
|
|
msgstr "hạn ngạch RXTX"
|
|
|
|
msgid "RabbitMQ"
|
|
msgstr "RabbitMQ"
|
|
|
|
msgid "Rackspace Cloud Files"
|
|
msgstr "Rackspace Cloud Files"
|
|
|
|
msgid "Recon"
|
|
msgstr "Recon"
|
|
|
|
msgid "Red Hat Enterprise Linux (RHEL)"
|
|
msgstr "Red Hat Enterprise Linux (RHEL)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Reducing the size of files by special encoding, the file can be decompressed "
|
|
"again to its original content. OpenStack supports compression at the Linux "
|
|
"file system level but does not support compression for things such as Object "
|
|
"Storage objects or Image service VM images."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giảm kích thước của tập tin bằng một mã hóa đặc biệt, tập tin sau đó có thể "
|
|
"được giải nén về lại kich cỡ ban đầu. OpenStack hỗ trợ nén ở cấp độ hệ thống "
|
|
"tập tin nhưng không hỗ trợ nén những thứ như các object của Object Storage "
|
|
"hoặc các image máy ảo của dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid "Released as open source by NASA in 2010 and is the basis for Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được phát hành dưới dạng mã nguồn mở bởi NASA vào năm 2010 và là nền tảng "
|
|
"của Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Released as open source by Rackspace in 2010; the basis for Object Storage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được phát hành dưới dạng mã nguồn mở bởi Rackspace vào năm 2010; nền tảng "
|
|
"của Object Storage."
|
|
|
|
msgid "Reliable, Autonomic Distributed Object Store (RADOS)"
|
|
msgstr "Reliable, Autonomic Distributed Object Store (RADOS)"
|
|
|
|
msgid "Remote Procedure Call (RPC)"
|
|
msgstr "Thiết lập phương thức Remote (RPC) "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Removes all data on the server and replaces it with the specified image. "
|
|
"Server ID and IP addresses remain the same."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa toàn bộ dữ liệu trên server và thay thế bằng một image cụ thể. ID và địa "
|
|
"chỉ IP của server được giữ nguyên."
|
|
|
|
msgid "Represents a virtual, isolated OSI layer-2 subnet in Networking."
|
|
msgstr "Đại diện cho một subnet OSI layer-2 ảo và bị cô lập trong Networking."
|
|
|
|
msgid "Role Based Access Control (RBAC)"
|
|
msgstr "Kiểm soát quyền truy cập dựa trên vai trò (RBAC)"
|
|
|
|
msgid "Runs automated tests against the core OpenStack API; written in Rails."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy các bài thử nghiệm tự động đối với API lõi của OpenStack; được viết "
|
|
"bằng ngôn ngữ Rails."
|
|
|
|
msgid "S"
|
|
msgstr "S"
|
|
|
|
msgid "S3"
|
|
msgstr "S3"
|
|
|
|
msgid "S3 storage service"
|
|
msgstr "dịch vụ lưu trữ S3"
|
|
|
|
msgid "SAML assertion"
|
|
msgstr "xác nhận SAML"
|
|
|
|
msgid "SELinux"
|
|
msgstr "SELinux"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"SINA standard that defines a RESTful API for managing objects in the cloud, "
|
|
"currently unsupported in OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuẩn SINA nhằm định rõ một RESTful API để quản lý các object trong cloud, "
|
|
"hiện không được hỗ trợ trong OpenStack."
|
|
|
|
msgid "SPICE"
|
|
msgstr "SPICE"
|
|
|
|
msgid "SPICE (Simple Protocol for Independent Computing Environments)"
|
|
msgstr "SPICE (Simple Protocol for Independent Computing Environments)"
|
|
|
|
msgid "SQL-Alchemy"
|
|
msgstr "SQL-Alchemy"
|
|
|
|
msgid "SQLite"
|
|
msgstr "SQLite"
|
|
|
|
msgid "SUSE Linux Enterprise Server (SLES)"
|
|
msgstr "SUSE Linux Enterprise Server (SLES)"
|
|
|
|
msgid "See API endpoint."
|
|
msgstr "Xem API endpoint."
|
|
|
|
msgid "See access control list."
|
|
msgstr "Xem danh sách điều khiển truy nhập."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Set of bits that make up a single character; there are usually 8 bits to a "
|
|
"byte."
|
|
msgstr "Tập các bit tạo thành một ký tự; thường thì 1 byte có 8 bits."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Setting for the Compute RabbitMQ message delivery mode; can be set to either "
|
|
"transient or persistent."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chỉnh cho chế độ vận chuyển tin của Compute RabbitMQ; có thể được đặt ở "
|
|
"chế độ liên tục hoặc không liên tục."
|
|
|
|
msgid "Sheepdog"
|
|
msgstr "Sheepdog"
|
|
|
|
msgid "Simple Cloud Identity Management (SCIM)"
|
|
msgstr "Trình quản lý Cloud Identity Đơn giản (SCIM)"
|
|
|
|
msgid "Single-root I/O Virtualization (SR-IOV)"
|
|
msgstr "Single-root I/O Virtualization (SR-IOV)"
|
|
|
|
msgid "SmokeStack"
|
|
msgstr "SmokeStack"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Soft limit on the amount of network traffic a Compute VM instance can send "
|
|
"and receive."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giới hạn mềm về số lượng các lưu lượng mạng mà một máy ảo Compute có thể gửi "
|
|
"và nhận."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Software component providing the actual implementation for Networking APIs, "
|
|
"or for Compute APIs, depending on the context."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ phận phần mềm cung cấp việc thực hiện thực tế cho các Quantum APIs hoặc "
|
|
"cho các Compute API, tùy ngữ cảnh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Software that arbitrates and controls VM access to the actual underlying "
|
|
"hardware."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm có tác dụng điều đình và kiểm soát truy cập của VM đến các phần "
|
|
"cứng cơ bản thật."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Software that enables multiple VMs to share a single physical NIC within "
|
|
"Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm cho phép nhiều máy ảo chia sẻ chung một card mạng (NIC) vật lý "
|
|
"trong Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Software that runs on a host or node and provides the features and functions "
|
|
"of a hardware-based network switch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm chạy trên một host hoặc một node, cung cấp các chức năng và tính "
|
|
"năng của một switch mạng vật lí."
|
|
|
|
msgid "SolidFire Volume Driver"
|
|
msgstr "SolidFire Volume Driver"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Special tenant that contains all services that are listed in the catalog."
|
|
msgstr "Tenant đặc biệt có chứa tất cả các dịch vụ được liệt kê trong mục lục."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Specification for managing identity in the cloud, currently unsupported by "
|
|
"OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặc điểm kỹ thuật dùng để quản lý identity của cloud, hiện không được hỗ trợ "
|
|
"bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Specifies additional requirements when Compute determines where to start a "
|
|
"new instance. Examples include a minimum amount of network bandwidth or a "
|
|
"GPU."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xác định rõ các yêu cầu cần thêm khi Compute quyết định sẽ khởi động một "
|
|
"instance mởi ở đâu. Ví dụ bao gồm một lượng băng thông mạng nhất định hoặc "
|
|
"một GPU."
|
|
|
|
msgid "Specifies the authentication source used by Image service or Identity."
|
|
msgstr "Nêu rõ nguồn xác thực được sử dụng bởi dịch vụ Image hoặc Identity."
|
|
|
|
msgid "StackTach"
|
|
msgstr "StackTach"
|
|
|
|
msgid "Standard for packaging VM images. Supported in OpenStack."
|
|
msgstr "Chuẩn đóng gói các VM image. Được hỗ trợ bởi OpenStack"
|
|
|
|
msgid "StaticWeb"
|
|
msgstr "StaticWeb"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Storage protocol similar in concept to TCP/IP; encapsulates SCSI commands "
|
|
"and data."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức lưu trữ tương tự như TCP/IP về mặt khái niệm, đóng gói các lệnh và "
|
|
"dữ liệu SCSI."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Storage protocol that encapsulates SCSI frames for transport over IP "
|
|
"networks."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức lưu trữ có nhiệm vụ đóng gói các frame SCSI để vận chuyện qua các "
|
|
"mạng IP."
|
|
|
|
msgid "Stores CephFS metadata."
|
|
msgstr "Lưu trữ metadata của CephFS."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"String of text known only by the user; used along with an access key to make "
|
|
"requests to the Compute API."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chuỗi ký tự mà chỉ người dùng mới biết; được sử dụng cùng với một key "
|
|
"truy cập để gửi yêu cầu đén Compute API."
|
|
|
|
msgid "Subdivides physical CPUs. Instances can then use those divisions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những bộ vi xử lí CPU có thể chia thành nhiều phần. Các máy ảo sau đó sử "
|
|
"dụng những phần bị chia ra đó."
|
|
|
|
msgid "Supports interaction with VMware products in Compute."
|
|
msgstr "Hỗ trợ tương tác với các sản phẩm của VMware trên Compute."
|
|
|
|
msgid "T"
|
|
msgstr "T"
|
|
|
|
msgid "Telemetry"
|
|
msgstr "Telemetry"
|
|
|
|
msgid "TempAuth"
|
|
msgstr "TempAuth"
|
|
|
|
msgid "TempURL"
|
|
msgstr "TempURL"
|
|
|
|
msgid "Tempest"
|
|
msgstr "Tempest"
|
|
|
|
msgid "Tenant API"
|
|
msgstr "Tenant API"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Term for an Object Storage process that runs for a long time. Can indicate a "
|
|
"hung process."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ dùng để chỉ một quá trình Object Storage chạy trong một thời gian "
|
|
"dài, cũng có thể được dùng để chỉ định một quá trình bị treo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Term used in the OSI network architecture for the data link layer. The data "
|
|
"link layer is responsible for media access control, flow control and "
|
|
"detecting and possibly correcting errors that may occur in the physical "
|
|
"layer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ được sử dụng trong kiến trúc mạng OSI cho tầng liên kết dữ liệu. "
|
|
"Tầng liên kết dữ liệu chịu trách nhiệm trong việc kiểm soát truy cập phương "
|
|
"tiện truyền thông, kiểm soát luồng, phát hiện và có khả năng sửa chữa các "
|
|
"lỗi có thể xảy ra trong tầng vật lý."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Term used in the OSI network architecture for the network layer. The network "
|
|
"layer is responsible for packet forwarding including routing from one node "
|
|
"to another."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật ngữ sử dụng trong kiến trúc mạng OSI cho tầng mạng. Tầng mạng chịu "
|
|
"trách nhiệm chuyển các gói tin bao gồm cả việc định tuyến giữa các node."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The <literal>nova-network</literal> worker daemon; provides services such as "
|
|
"giving an IP address to a booting nova instance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một <literal>nova-network</literal> worker daemon cung cấp các dịch vụ như "
|
|
"gán địa chỉ IP cho một nova instance đang khởi động."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The <systemitem class=\"service\">nova-api</systemitem> daemon provides "
|
|
"access to nova services. Can communicate with other APIs, such as the Amazon "
|
|
"EC2 API."
|
|
msgstr ""
|
|
"<systemitem class=\"service\">nova-api</systemitem> daemon cung cấp truy cập "
|
|
"vào các dịch vụ của nova. Có thể giao tiếp với các API khác, ví dụ như "
|
|
"Amazon EC2 API."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The API used to access the OpenStack Identity service provided through "
|
|
"keystone."
|
|
msgstr ""
|
|
"API được cung cấp thông qua keystone, sử dụng để truy cập dich vụ Identity "
|
|
"của OpenStack."
|
|
|
|
msgid "The Amazon commercial block storage product."
|
|
msgstr "Sản phẩm block storage thương mại của Amazon."
|
|
|
|
msgid "The Amazon commercial compute product, similar to Compute."
|
|
msgstr "Sản phẩm tính toán thương mại của Amazon, tương tự như Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Apache Software Foundation supports the Apache community of open-source "
|
|
"software projects. These projects provide software products for the public "
|
|
"good."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhà sáng lập Apache hỗ trợ các dự án mã nguồn mở của cộng đồng Apache. Những "
|
|
"dự án này cung cấp các phần mềm phục vụ cho lợi ích của cộng đồng."
|
|
|
|
msgid "The Block Storage driver for the SolidFire iSCSI storage appliance."
|
|
msgstr "Block Storage driver cho thiết bị lưu trữ iSCSI SolidFire ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Border Gateway Protocol is a dynamic routing protocol that connects "
|
|
"autonomous systems. Considered the backbone of the Internet, this protocol "
|
|
"connects disparate networks to form a larger network."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức định tuyến liên vùng là một giao thức định tuyến động kết nối các "
|
|
"hệ thống tự chủ động. Được coi là xương sống của Internet, giao thức này kết "
|
|
"nối các hệ thống mạng khác nha để tạo thành một hệ thống mạng lớn hơn."
|
|
|
|
msgid "The Ceph storage daemon."
|
|
msgstr "daemon lưu trữ của Ceph."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute RabbitMQ message exchange that remains active when the server "
|
|
"restarts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trao đổi tin của Compute RabbitMQ mà vẫn hoạt động kể cả khi server khởi "
|
|
"động lại"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute VM scheduling algorithm that attempts to start a new VM on the "
|
|
"host with the least amount of load."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thuật toán lên lịch trình của máy ảo Compute có nhiệm vụ thử khởi động một "
|
|
"máy ảo mới trên một máy vậy lý với số lần tải ít nhất."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute component that chooses suitable hosts on which to start VM "
|
|
"instances."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Compute có nhiệm vụ chọn các máy chủ thích hợp để trên đó "
|
|
"khởi tạo các máy ảo ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute component that contains a list of the current capabilities of "
|
|
"each host within the cell and routes requests as appropriate."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Compute chứa danh sách các khả năng hiện thời của các máy vật "
|
|
"lý nằm trong một cell và điều hướng các yêu cầu sao cho phù hợp."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute component that gives IP addresses to authorized nodes and "
|
|
"assumes DHCP, DNS, and routing configuration and services are provided by "
|
|
"something else."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Compute đảm nhận việc cấp địa chỉ IP cho các node đã được xác "
|
|
"thực và giả định rằng DHCP, DNS, các cấu hình và dịch vụ định tuyến được "
|
|
"cung cấp bởi một thành phần khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute component that manages various network components, such as "
|
|
"firewall rules, IP address allocation, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Compute phụ trách các thành phần hệ thống mạng như các quy "
|
|
"tắc của tường lửa, phân bổ địa chỉ IP và hơn thế nữa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute component that provides dnsmasq (DHCP, DNS, BOOTP, TFTP) and "
|
|
"radvd (routing) services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Compute cung cấp các dịch vụ dnsmasq (DHCP, DNS, BOOTP, TFTP) "
|
|
"và radvd (routing)."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute component that runs on each compute node and manages the VM "
|
|
"instance life cycle, including run, reboot, terminate, attach/detach "
|
|
"volumes, and so on. Provided by the <systemitem class=\"service\">nova-"
|
|
"compute</systemitem> daemon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Compute chạy trên từng node tính toán và quản lý vòng đời của "
|
|
"máy ảo, bao gồm chạy, khởi động lại, hủy, gắn/tháo rời các ổ lưu trữ và hơn "
|
|
"thế nữa. Được cung cấp bởi <systemitem class=\"service\">nova-compute</"
|
|
"systemitem> daemon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute direct exchanges, fanout exchanges, and topic exchanges use this "
|
|
"key to determine how to process a message; processing varies depending on "
|
|
"exchange type."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các Compute trực tiếp trao đổi, trao đổi fanout, và trao đổi chủ đề sử dụng "
|
|
"từ khóa để xác định làm thế nào để xử lý tin nhắn; xử lý khác nhau tùy thuộc "
|
|
"vào loại hình trao đổi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute scheduling method that attempts to fill a host with VMs rather "
|
|
"than starting new VMs on a variety of hosts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp lên lịch của Compute nhằm mục đích thử làm đầy một máy vật lý "
|
|
"bằng các máy ảo thay vì khởi động các máy ảo mới trên nhiều máy vật lý khác "
|
|
"nhau."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute service can send alerts through its notification system, which "
|
|
"includes a facility to create custom notification drivers. Alerts can be "
|
|
"sent to and displayed on the horizon dashboard."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vụ Compute có thể gửi cảnh báo thông qua trình thông báo của riêng nó "
|
|
"và có thể tùy chỉnh được các driver. Các cảnh báo được gửi và hiển thị trên "
|
|
"giao diện quản lý dashboard của Horizon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Compute service provides accounting information through the event "
|
|
"notification and system usage data facilities."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dịch vụ Compute cung cấp thông tin tính phí sử dụng thông qua các thông báo "
|
|
"sự kiện và mức độ sử dụng hệ thống dữ liệu."
|
|
|
|
msgid "The Compute setting that enables or disables RAM overcommitment."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chỉnh của Compute có tác dụng bạt tắt tính năng RAM overcommitment."
|
|
|
|
msgid "The Identity component that provides high-level authorization services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của dịch vụ Identity có vai trò cung cấp các dịch vụ xác thực cấp "
|
|
"độ cao."
|
|
|
|
msgid "The Identity service component that provides authentication services."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của dịch vụ Identity có vai trò cung cấp các dịch vụ xác thực."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Identity service endpoint template that contains services available to "
|
|
"all tenants."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các mẫu thiết bị đầu cuối của dịch vụ Identity bao gồm các dịch vụ có sẵn "
|
|
"đối với tất cả các tenants."
|
|
|
|
msgid "The Image service API endpoint for management of VM images."
|
|
msgstr ""
|
|
"Endpoint của API của dịch vụ Image dùng cho mục đích quản lý các image máy "
|
|
"ảo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Network Controller provides virtual networks to enable compute servers "
|
|
"to interact with each other and with the public network. All machines must "
|
|
"have a public and private network interface. A VLAN network is a private "
|
|
"network interface, which is controlled by the <literal>vlan_interface</"
|
|
"literal> option with VLAN managers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Network Controller cung cấp các hệ thống mạng ảo để cho phép các máy chủ "
|
|
"tính toán tương tác với nhau và với các hệ thống mạng public. Tất cả các máy "
|
|
"đều phải có một giao diện mạng public và một giao diện mạng private. Một "
|
|
"mạng VLAN là một giao diện mạng private, được kiểm soát bởi những người quản "
|
|
"lý VLAN thông qua tùy chọn <literal>vlan_interface</literal>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Network Controller provides virtual networks to enable compute servers "
|
|
"to interact with each other and with the public network. All machines must "
|
|
"have a public and private network interface. A private network interface can "
|
|
"be a flat or VLAN network interface. A flat network interface is controlled "
|
|
"by the flat_interface with flat managers. A VLAN network interface is "
|
|
"controlled by the <literal>vlan_interface</literal> option with VLAN "
|
|
"managers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Network Controller cung cấp các hệ thống mạng ảo để cho phép các server tính "
|
|
"toán tương tác với nhau và với hệ thống mạng public. Tất cả các máy phải có "
|
|
"một giao diện mạng public và một giao diện mạng private. Một giao diện mạng "
|
|
"private có thể là một giao diện mạng flat hoặc VLAN. Một giao diện mạng flat "
|
|
"được điều khiển bởi flat_interface cùng với các quản lý flat. Một giao diện "
|
|
"mạng VLAN được điều khiển bởi tùy chọn <literal>vlan_interface</literal> và "
|
|
"các quản lý VLAN."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Network Controller provides virtual networks to enable compute servers "
|
|
"to interact with each other and with the public network. All machines must "
|
|
"have a public and private network interface. The public network interface is "
|
|
"controlled by the <literal>public_interface</literal> option."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các Network Controller cung cấp cho các mạng ảo để cho phép tính toán máy "
|
|
"chủ để tương tác với nhau và với các mạng công cộng. Tất cả các máy phải có "
|
|
"một mạng giap tiếp public và private. Các mạng public được điều khiển bởi "
|
|
"các tùy chọn <literal> public_interface </ literal>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Object Storage back-end process that creates and manages object replicas."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quy trình back-end của Object Storage có nhiệm vụ khởi tạo và quản lý các "
|
|
"bản sao object."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Object Storage component that provides container services, such as "
|
|
"create, delete, list, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần của Object Storage cung cấp các dịch vụ container như khởi tạo, "
|
|
"xóa, liệt kê, và hơn thế nữa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Object Storage context of an account. Do not confuse with a user account "
|
|
"from an authentication service, such as Active Directory, /etc/passwd, "
|
|
"OpenLDAP, OpenStack Identity, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khái niệm về một tài khoản trong Object Storage. Tránh nhầm lẫn với một tài "
|
|
"khoản người dùng từ dịch vụ xác thực như Active Directory, /etc/passwd, "
|
|
"OpenLDAP, OpenStack Identity,..."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The OpenStack configuration files use an INI format to describe options and "
|
|
"their values. It consists of sections and key value pairs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cấu hình của OpenStack sử dụng định dạng INI để mô tả các tùy "
|
|
"chọn và giá trị của hcungs. Nó bao gồm các mục và các cặp giá trị của key."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The OpenStack core project that enables management of volumes, volume "
|
|
"snapshots, and volume types. The project name of Block Storage is cinder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án chính của OpenStack phụ trách việc quản lý các ổ lưu trữ, các snapshot "
|
|
"của ổ lưu trữ và các dạng ổ lưu trữ. Tên mã của Block Storage là cinder."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The OpenStack core project that provides a central directory of users mapped "
|
|
"to the OpenStack services they can access. It also registers endpoints for "
|
|
"OpenStack services. It acts as a common authentication system. The project "
|
|
"name of Identity is keystone."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án chính của OpenStack có nhiệm vụ cung cấp một thư mục trung tâm của "
|
|
"người dùng được trỏ tới các dịch vụ OpenStack mà họ có thể truy cập. Nó cũng "
|
|
"đăng ký endpoint cho các dịch vụ OpenStack. Nó hoạt động như một hệ thống "
|
|
"xác thực thông thường. Tên mã dự án của Identity là keystone."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The OpenStack core project that provides compute services. The project name "
|
|
"of Compute service is nova."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án chính của OpenStack cung cấp các dịch vụ tính toán. Tên mã của Compute "
|
|
"service là nova."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The OpenStack core project that provides eventually consistent and redundant "
|
|
"storage and retrieval of fixed digital content. The project name of "
|
|
"OpenStack Object Storage is swift."
|
|
msgstr ""
|
|
"Dự án chính của OpenStack cung cấp kho lưu trữ cố định và có tính dư thừa và "
|
|
"việc thu hồi các nội dung số cố định. Tên mã của OpenStack Object Storage là "
|
|
"swift."
|
|
|
|
msgid "The POSIX-compliant file system provided by Ceph."
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin phù hợp với POSIX được cung cấp bởi Ceph."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The SCSI disk protocol tunneled within Ethernet, supported by Compute, "
|
|
"Object Storage, and Image service."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức đĩa SCSI chạy ngầm trong Ethernet, được hỗ trợ bởi các dịch vụ "
|
|
"Compute, Object Storage và Image."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The Simple Protocol for Independent Computing Environments (SPICE) provides "
|
|
"remote desktop access to guest virtual machines. It is an alternative to "
|
|
"VNC. SPICE is supported by OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức Đơn giản cho các Môi trường Tính toán Độc lập (SPICE) cung cấp "
|
|
"truy cập desktop từ xa cho các máy ảo khách. Nó là một lựa chọn khác bên "
|
|
"cạnh VNC. SPICE được hỗ trợ bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid "The Xen administrative API, which is supported by Compute."
|
|
msgstr "Giao diện quản lý Xen, được hỗ trợ bởi Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The ability to encrypt data at the file system, disk partition, or whole-"
|
|
"disk level. Supported within Compute VMs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng mã hóa dữ liệu ở cấp độ hệ thống tập tin, phân vùng đĩa hoặc cả "
|
|
"đĩa. Được hỗ trự trong các máy ảo Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The ability to start new VM instances based on the actual memory usage of a "
|
|
"host, as opposed to basing the decision on the amount of RAM each running "
|
|
"instance thinks it has available. Also known as RAM overcommit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng khởi động các máy ảo mới dựa trên mức độ sử dụng bộ nhớ trên một "
|
|
"máy chủ vật lý, đối lập với quyết định khởi động các máy ảo mới dựa trên "
|
|
"lượng RAM mà mỗi máy ảo đang chạy nghĩ rằng nó có. Cũng được biết đến dưới "
|
|
"tên gọi RAM overcommit."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The ability to start new VM instances based on the actual memory usage of a "
|
|
"host, as opposed to basing the decision on the amount of RAM each running "
|
|
"instance thinks it has available. Also known as memory overcommit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng khởi động các máy ảo mới dựa trên mức độ sử dụng bộ nhớ trên một "
|
|
"máy chủ vật lý, đối lập với quyết định khởi động các máy ảo mới dựa trên "
|
|
"lượng RAM mà mỗi instance đang chạy nghĩ rằng nó có. Cũng được biết đến dưới "
|
|
"tên gọi memory overcommit."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The ability within Compute to move running virtual machine instances from "
|
|
"one host to another with only a small service interruption during switchover."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khả năng nằm trong Compute cho phép chuyển các instance máy ảo đang chạy từ "
|
|
"máy chủ này sang máy chủ khác với chỉ một sự gián đoạn nhỏ trong quá trình "
|
|
"chuyển giao."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The act of verifying that a user, process, or client is authorized to "
|
|
"perform an action."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc xác nhận rằng một người dùng, quá trình hoặc client được phép thực hiện "
|
|
"một hành động."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of available data used by communication resources, such as the "
|
|
"Internet. Represents the amount of data that is used to download things or "
|
|
"the amount of data available to download."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lượng dữ liệu khả dụng được dùng bởi các tài nguyên cộng đồng như Internet. "
|
|
"Biểu thị cho lượng dữ liệu được dùng để tải những thứ cần hoặc lượng dữ liệu "
|
|
"khả dụng để tải về."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The amount of time it takes for a new Object Storage object to become "
|
|
"accessible to all clients."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khoảng thời gian cần thiết để một object mới của Object Storage để có thể "
|
|
"truy cập vào từ tất cả các client."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The association between an Image service VM image and a tenant. Enables "
|
|
"images to be shared with specified tenants."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sự liên hợp giữa một VM image của dịch vụ Image và một tenant. Cho phép các "
|
|
"image được chia sẻ với các tenant cụ thể."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The back-end store used by Image service to store VM images, options include "
|
|
"Object Storage, local file system, S3, or HTTP."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kho lưu trữ back-end được sử dụng bởi dịch vụ Image để lưu trữ các image máy "
|
|
"ảo, các tùy chọn bao gồm Object Storage, hệ thống tập tin nội bộ, S3 hoặc "
|
|
"HTTP."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the eighth release of OpenStack. The design summit took "
|
|
"place in Portland, Oregon, US and Havana is an unincorporated community in "
|
|
"Oregon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã phiên bản thứ tám của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
|
|
"tổ chức tại Portland, Oregon, US và Havana là tên của một cộng đồng chưa hợp "
|
|
"nhất tại Oregon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the eleventh release of OpenStack. The design summit took "
|
|
"place in Paris, France. Due to delays in the name selection, the release was "
|
|
"known only as K. Because <literal>k</literal> is the unit symbol for kilo "
|
|
"and the reference artifact is stored near Paris in the Pavillon de Breteuil "
|
|
"in Sèvres, the community chose Kilo as the release name."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã phiên bản thứ mười một của OpenStack. Hội nghị thượng định thiết kế "
|
|
"được tổ chức tại Paris, Pháp. Phiên bản ban đầu chỉ được biết đến với tên là "
|
|
"K do việc chọn tên chính thức bị trì hoãn. Bởi vì <literal>k</literal> là kí "
|
|
"hiệu đơn vị của kilo và hiện vật có liên quan được lưu giữ gần Paris tại "
|
|
"Pavillon de Breteuil ở Sèvres, cộng đồng OpenStack quyết định chọn Kilo là "
|
|
"tên của phiên bản này."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the initial release of OpenStack. The first design summit "
|
|
"took place in Austin, Texas, US."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã phiên bản đầu tiên của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế lần "
|
|
"đầu tiên được tổ chức tại Austin, Texas, US."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the ninth release of OpenStack. The design summit took "
|
|
"place in Hong Kong and Ice House is a street in that city."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã phiên bản thứ chín của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
|
|
"tổ chức tại Hong Kong và Ice House là tên một con phố ở Hong Kong."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the seventh release of OpenStack. The design summit took "
|
|
"place in San Diego, California, US and Grizzly is an element of the state "
|
|
"flag of California."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã phiên bản thứ bảy của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
|
|
"tổ chức tại San Diego, California, US và Grizzly là một thành phần trên lá "
|
|
"cờ của bang California."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the tenth release of OpenStack. The design summit took "
|
|
"place in Atlanta, Georgia, US and Juno is an unincorporated community in "
|
|
"Georgia."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã phiên bản thứ mười của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh thiết kế được "
|
|
"tổ chức tại Atlanta, Georgia, US và Juno là tên của một cộng đồng chưa hợp "
|
|
"nhất tại Georgia."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the thirteenth release of OpenStack. The design summit "
|
|
"will take place in Tokyo, Japan. Mitaka is a city in Tokyo."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã của phiên bản phát hành thứ 13 của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh "
|
|
"thiết kế được tổ chức tại Tokyo, Nhật Bản. Mitaka là một thành phố của Nhật "
|
|
"Bản."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The code name for the twelfth release of OpenStack. The design summit took "
|
|
"place in Vancouver, Canada and Liberty is the name of a village in the "
|
|
"Canadian province of Saskatchewan."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã phiên bản thứ mười hai của OpenStack. Hội nghị thượng đỉnh sẽ được tổ "
|
|
"chức tại Vancouver, Canada và Liberty là tên của một ngôi làng thuộc tỉnh "
|
|
"Saskatchewan, Canada."
|
|
|
|
msgid "The collaboration site for OpenStack."
|
|
msgstr "Trang web cộng tác với OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The cooperative threading model used by Python; reduces race conditions and "
|
|
"only context switches when specific library calls are made. Each OpenStack "
|
|
"service is its own thread."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các mô hình kết hợp siêu phân luồng sử dụng bởi Python; làm giảm điều kiện "
|
|
"cạnh tranh và chỉ có bối cảnh chuyển mạch khi có thủ tục gọi thư viện cụ thể "
|
|
"được thực hiện. Mỗi dịch vụ OpenStack là của riêng chính nó."
|
|
|
|
msgid "The current state of a guest VM image."
|
|
msgstr "Trạng thái hiện tại của guest VM image."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The current status of a VM image in Image service, not to be confused with "
|
|
"the status of a running instance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trạng thái hiện thời của một image máy ảo trong dịch vụ Image, tránh nhầm "
|
|
"lẫn với trạng thái của một instance đang chạy."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The daemon, worker, or service that a client communicates with to access an "
|
|
"API. API endpoints can provide any number of services, such as "
|
|
"authentication, sales data, performance meters, Compute VM commands, census "
|
|
"data, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Daemon, worker hoặc dịch vụ mà một client giao tiếp với để truy cập vào một "
|
|
"API. Các API endpoint có thể cung cấp bất kỳ dịch vụ nào, như xác thực, dữ "
|
|
"liệu bán hàng, các máy đo hiệu suất, các lệnh Compute VM, dữ liệu điều tra "
|
|
"dân số và hơn thế nữa."
|
|
|
|
msgid "The default message queue software used by OpenStack."
|
|
msgstr "Phần mềm truyền tin mặc định được sử dụng bởi OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The default panel that is displayed when a user accesses the horizon "
|
|
"dashboard."
|
|
msgstr ""
|
|
"Panel mặc định được hiển thị một người dùng truy cập vào horizon dashboard."
|
|
|
|
msgid "The fibre channel protocol tunneled within Ethernet."
|
|
msgstr "Giao thức fibre channel chạy ngầm trong Ethernet."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The main virtual communication line used by all AMQP messages for inter-"
|
|
"cloud communications within Compute."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dây liên lạc ảo chính được sử dụng bởi tất cả các tin AMQP phục vụ cho "
|
|
"giao tiếp nội vùng cloud nằm trong Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The method of storage used by horizon to track client sessions, such as "
|
|
"local memory, cookies, a database, or memcached."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức của storage được horizon sử dụng để dò các phiên làm việc của "
|
|
"khách hàng, như bộ nhớ, bản ghi trình duyệt web, cơ sở dữ liệu hay bộ nhớ "
|
|
"đệm trên RAM."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The method that a service uses for persistent storage, such as iSCSI, NFS, "
|
|
"or local disk."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương pháp mà một dịch vụ sử dụng cho việc lưu trữ liên tục, như iSCSI, NFS "
|
|
"hoặc ổ địa nội bộ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The method used by the Compute RabbitMQ for intra-service communications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức được sử dụng bởi Compute RabbitMQ cho các giao tiếp dịch vụ nội "
|
|
"bộ."
|
|
|
|
msgid "The most common web server software currently used on the Internet."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trang web phổ biến nhất về phần mềm server hiện đang được sử dụng trên "
|
|
"Internet."
|
|
|
|
msgid "The number of replicas of the data in an Object Storage ring."
|
|
msgstr "Số các bản sao dữ liệu trên một Object Storage ring."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The open standard messaging protocol used by OpenStack components for intra-"
|
|
"service communications, provided by RabbitMQ, Qpid, or ZeroMQ."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức truyền tin mở tiêu chuẩn được sử dụng bởi các thành phần của "
|
|
"OpenStack nhằm mục đích liên lạc dịch vụ nội vùng, được cung cấp bởi "
|
|
"RabbitMQ, Qpid hoặc ZeroMQ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The persistent data store used to save and retrieve information for a "
|
|
"service, such as lists of Object Storage objects, current state of guest "
|
|
"VMs, lists of user names, and so on. Also, the method that the Image service "
|
|
"uses to get and store VM images. Options include Object Storage, local file "
|
|
"system, S3, and HTTP."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỗ lưu trữ dữ liệu cố định dùng để lưu và thu hồi thông tin cho một dịch "
|
|
"vụ, ví như liệt kê ra các object của Object Storage, trạng thái hiện tại của "
|
|
"guest VMs, danh sách các tên người dùng vân vân. Đây cũng là cách thức mà "
|
|
"dịch vụ Image dùng để lấy và lưu trữ các VM image. Các lựa chọn bao gồm "
|
|
"Object Storage, file hệ thống local, S3 và HTTP."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The person responsible for planning and maintaining an OpenStack "
|
|
"installation."
|
|
msgstr "Người chịu trách nhiệm lên kế hoạch và duy trì một cài đặt OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The point where a user interacts with a service; can be an API endpoint, the "
|
|
"horizon dashboard, or a command-line tool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nơi mà người dùng tương tác với một dịch vụ; có thể là một API endpoint, "
|
|
"horizon dashboard hoặc một công cụ dòng lệnh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The practice of placing one packet type within another for the purposes of "
|
|
"abstracting or securing data. Examples include GRE, MPLS, or IPsec."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình đặt một dạng gói tin vào trong một dạng gói tin khác nhằm mục đích "
|
|
"trừu tượng hóa hoặc bảo mật dữ liêu. Các ví dụ bao gồm GRE, MPLS hoặc IPsec."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The practice of utilizing a secondary environment to elastically build "
|
|
"instances on-demand when the primary environment is resource constrained."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình tối ưu hóa một môi trường phụ để dựng linh hoạt các instance theo "
|
|
"nhu cầu khi môi trường chính bị hạn chế tài nguyên."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The primary load balancing configuration object. Specifies the virtual IP "
|
|
"address and port where client traffic is received. Also defines other "
|
|
"details such as the load balancing method to be used, protocol, and so on. "
|
|
"This entity is sometimes known in load-balancing products as a virtual "
|
|
"server, vserver, or listener."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đối tượng cân bằng tải thiết yếu. Làm rõ các địa chỉ IP ảo và các cổng nơi "
|
|
"mà đường truyền dữ liệu của các máy Client đi qua. Cùng đó xác định những "
|
|
"chi tiết như là cách thức cân bằng tải cần được sử dụng, giao thức và các "
|
|
"chi tiết khác. Đối tượng này nhiều khi được biết đến trong danh mục những "
|
|
"phần mềm cân bằng tải như là một máy chủ ảo, vserver, hoặc là listener."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process associating a Compute floating IP address with a fixed IP "
|
|
"address."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình liên kết một địa chỉ IP Compute động với một địa chỉ IP tĩnh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of automating IP address allocation, deallocation, and "
|
|
"management. Currently provided by Compute, melange, and Networking."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình tự động phân bổ, xóa và quản lí địa chỉ IP, hiện tại đã được cung "
|
|
"cấp bởi Compute, melange và Networking."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of connecting a VIF or vNIC to a L2 network in Networking. In "
|
|
"the context of Compute, this process connects a storage volume to an "
|
|
"instance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình kết nối một VIF hoặc một vNIC tới một mạng L2 trong Networking. "
|
|
"Trong văn cảnh của Compute, quá trình này kết nối một lượng lưu trữ nhất "
|
|
"định tới một instance. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of copying data to a separate physical device for fault "
|
|
"tolerance and performance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình sao chép dữ liệu sang một thiết bị vật lý riêng biệt nhằm mục đích "
|
|
"chống chịu lỗi và hiệu suất làm việc."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of distributing Object Storage partitions across all drives in "
|
|
"the ring; used during initial ring creation and after ring reconfiguration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình phân phối phân vùng đối tượng lưu trữ Object Storage trên tất cả "
|
|
"các ổ đĩa trong vòng; được sử dụng trong quá trình tạo vòng ban đầu và sau "
|
|
"vòng cấu hình lại."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of filtering incoming network traffic. Supported by Compute."
|
|
msgstr "Quá trình lọc lưu lượng mạng đến. Được hỗ trợ bởi Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of finding duplicate data at the disk block, file, and/or object "
|
|
"level to minimize storage usecurrently unsupported within OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình tìm kiếm dữ liệu trùng lặp ở cấp độ block đĩa, tập tin và/hoặc "
|
|
"object để giảm thiểu lưu trữ đang được sử dụng mà không được hỗ trợ trong "
|
|
"OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of migrating one or all virtual machine (VM) instances from one "
|
|
"host to another, compatible with both shared storage live migration and "
|
|
"block migration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Qua trình di chuyển một hay nhiều máy ảo đang hoạt động (VM) từ một host "
|
|
"sang các host khác, tương thích với cả việc di chuyển có sử dụng storage "
|
|
"chung và di chuyển theo khối."
|
|
|
|
msgid "The process of moving a VM instance from one host to another."
|
|
msgstr "Quá trình chuyển một máy ảo từ máy vật lý này sang máy vật lý khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of putting a file into a virtual machine image before the "
|
|
"instance is started."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình đưa một tập tin vào image máy ảo trước khi máy ảo được khởi động."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of removing the association between a floating IP address and a "
|
|
"fixed IP address. Once this association is removed, the floating IP returns "
|
|
"to the address pool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bất kỳ thành phần nào của phần cứng hay phần mềm muốn kết nối tới các dịch "
|
|
"vụ mạng của Networking, dịch vụ kết nối mạng. Một thực thể có thể sử dụng "
|
|
"Networking để thực hiện một VIF"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of removing the association between a floating IP address and "
|
|
"fixed IP and thus returning the floating IP address to the address pool."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình loại bỏ các mối liên hệ giữa một địa chỉ IP nổi và IP cố định và "
|
|
"do đó trả về địa chỉ IP nổi đến địa chỉ pool."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of spreading client requests between two or more nodes to "
|
|
"improve performance and availability."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình trải đều các yêu cầu của client giữa hai hoặc nhiều node để tăng "
|
|
"hiệu năng và tính sẵn sàng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process of taking a floating IP address from the address pool so it can "
|
|
"be associated with a fixed IP on a guest VM instance."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình lấy địa chỉ IP động từ vùng địa chỉ khiến cho địa chỉ IP động này "
|
|
"có thể tương thích với IP tĩnh ở trên một máy ảo khách."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The process that confirms that the user, process, or client is really who "
|
|
"they say they are through private key, secret token, password, fingerprint, "
|
|
"or similar method."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình xác nhận người dùng, quá trình hoặc client là chính nó thông qua "
|
|
"private key, token bí mật, mật khẩu, vân tay hoặc các phương thức tương tự."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The project name for the Telemetry service, which is an integrated project "
|
|
"that provides metering and measuring facilities for OpenStack."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên mã của dịch vụ Telemetry, một dự án cung cấp các tiện ích đo đạc đo "
|
|
"lường cho OpenStack."
|
|
|
|
msgid "The project that provides OpenStack Identity services."
|
|
msgstr "Dự án cung cấp các dịch vụ Identity của OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The protocol by which layer-3 IP addresses are resolved into layer-2 link "
|
|
"local addresses."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức mà ở đó các địa chỉ IP layer-3 dược phân giải thành các địa chỉ "
|
|
"liên kết nội bộ layer-2."
|
|
|
|
msgid "The protocol that tells browsers where to go to find information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao thức có nhiệm vụ chỉ dẫn cho các trình duyệt nơi để tìm thông tin."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The router advertisement daemon, used by the Compute VLAN manager and "
|
|
"FlatDHCP manager to provide routing services for VM instances."
|
|
msgstr ""
|
|
"Daemon quảng bá router, được sử dụng bởi quản lý VLAN và quản lý FlatDHCP "
|
|
"của Compute để cung cấp các dịch vụ định tuyến tới các máy ảo."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The software package used to provide AMQP messaging capabilities within "
|
|
"Compute. Default package is RabbitMQ."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gói phần mềm được sử dụng để cung cấp khả năng truyền tin AMQP trong "
|
|
"Compute. Gói mặc định là RabbitMQ."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The source used by Identity service to retrieve user information; an "
|
|
"OpenLDAP server, for example."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nguồn được sử dụng bởi dịch vụ Identity để thu hồi thông tin người dùng; ví "
|
|
"dụ như một OpenLDAP server."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The step in the Compute scheduling process when hosts that cannot run VMs "
|
|
"are eliminated and not chosen."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một bước trong quá trình lên lịch của Compute khi các máy vật lý không thể "
|
|
"chạy máy ảo sẽ bị loại và không được chọn."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The storage method used by the Identity service catalog service to store and "
|
|
"retrieve information about API endpoints that are available to the client. "
|
|
"Examples include a SQL database, LDAP database, or KVS back end."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phương thức lưu trữ được sử dụng bởi dịch vụ danh mục của dịch vụ Identity "
|
|
"để lưu trữ và thu hồi thông tin của các API endpoint hiện có đối với client. "
|
|
"Ví dụ bao gồm cơ sở dữ liệu SQL, cơ sở dữ liệu LDAP hoặc KVS back end."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The sum of each cost used when deciding where to start a new VM instance in "
|
|
"Compute."
|
|
msgstr "Tổng tài nguyên tiêu tốn khi khởi động một máy ảo mới trong Compute."
|
|
|
|
msgid "The tenant who owns an Image service virtual machine image."
|
|
msgstr "Một tenant sở hữu một image máy ảo của dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The transfer of data, usually in the form of files, from one computer to "
|
|
"another."
|
|
msgstr ""
|
|
"Quá trình truyền dữ liệu, thường dưới dạng các tập tin, từ máy tính này sang "
|
|
"máy tính khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The underlying format that a disk image for a VM is stored as within the "
|
|
"Image service back-end store. For example, AMI, ISO, QCOW2, VMDK, and so on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng cơ sở mà một image đĩa cho một máy ảo được lưu trữ dưới dạng đó "
|
|
"trong kho lưu trữ back-end của dịch vụ Image. Ví dụ nhu AMI, ISO, QCOW2, "
|
|
"VMDK,..."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The universal measurement of how quickly data is transferred from place to "
|
|
"place."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đơn vị đo lường phổ thông về tốc độ truyền dữ liệu từ nơi này đến nơi khác."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"The web-based management interface for OpenStack. An alternative name for "
|
|
"horizon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giao diện quản lý dựa trên nền tảng web của OpenStack. Tên thay thế của "
|
|
"horizon."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"This glossary offers a list of terms and definitions to define a vocabulary "
|
|
"for OpenStack-related concepts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh mục thuật ngữ này dùng để cung cấp một danh sách các thuật ngữ, định "
|
|
"nghĩa dùng để định rõ thuật ngữ đó liên quan đến các khái niệm trong Open-"
|
|
"Stack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Tool used for maintaining Address Resolution Protocol packet filter rules in "
|
|
"the Linux kernel firewall modules. Used along with iptables, ebtables, and "
|
|
"ip6tables in Compute to provide firewall services for VMs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ được dùng cho việc duy trì các luật lọc gói tin trong giao thức phân "
|
|
"giải địa chỉ trong các module tường lửa nhân Linux. Thường được sử dụng cùng "
|
|
"với iptables, ebtalbes, và ip6tables trong Compute để cung cấp các dịch vụ "
|
|
"tường lửa cho VMs."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Tool used in OpenStack development to ensure correctly ordered testing of "
|
|
"changes in parallel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Những công cụ được sử dụng trong quá trình phát triển OpenStack dùng để đảm "
|
|
"bảo song song quá trình kiểm định đúng theo thứ tự cũng như các thay đổi."
|
|
|
|
msgid "Tool used to run jobs automatically for OpenStack development."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ được sử dụng để chạy tự động các công việc cho một triển khai "
|
|
"OpenStack."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Tool used to set up, maintain, and inspect the tables of IPv6 packet filter "
|
|
"rules in the Linux kernel. In OpenStack Compute, ip6tables is used along "
|
|
"with arptables, ebtables, and iptables to create firewalls for both nodes "
|
|
"and VMs."
|
|
msgstr ""
|
|
"Công cụ được sử dụng để thiết lập, duy trì và kiểm tra các bảng luật lệ lọc "
|
|
"gói tin IPv6 trong nhân Linux. Trong OpenStack Compute, ip6tables được sử "
|
|
"dụng bênh cạnh arptables,ebtables và iptables để khởi tạo tường lửa cho các "
|
|
"node và máy ảo."
|
|
|
|
msgid "Torpedo"
|
|
msgstr "Torpedo"
|
|
|
|
msgid "TripleO"
|
|
msgstr "TripleO"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Type of Compute scheduler that evenly distributes instances among available "
|
|
"hosts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lịch trình của dịch vụ Compute để phân phối các máy ảo về các host đang sẵn "
|
|
"sàng."
|
|
|
|
msgid "U"
|
|
msgstr "U"
|
|
|
|
msgid "UUID for each Compute or Image service VM flavor or instance type."
|
|
msgstr "UUID cho mỗi flavor hoặc dạng máy ảo của dịch vụ Compute hoặc Image."
|
|
|
|
msgid "UUID used by Image service to uniquely identify each VM image."
|
|
msgstr ""
|
|
"UUID được sử dụng bởi dịch vụ Image để xác định duy nhất từng image máy ảo "
|
|
"một."
|
|
|
|
msgid "Ubuntu"
|
|
msgstr "Ubuntu"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Under the Compute distributed scheduler, this is calculated by looking at "
|
|
"the capabilities of each host relative to the flavor of the VM instance "
|
|
"being requested."
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo lịch trình phân bố Compute, điều này được tính toán bằng cách nhìn vào "
|
|
"khả năng của mỗi host tương đối so với chất lượng của các máy ảo VM được yêu "
|
|
"cầu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique ID applied to each storage volume under the Block Storage control."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID duy nhất được gán cho mỗi ổ lưu trữ thuộc quyền kiểm soát của Block "
|
|
"Storage."
|
|
|
|
msgid "Unique ID assigned to each Networking VIF."
|
|
msgstr "ID duy nhất được gán cho mỗi Networking VIF."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique ID assigned to each Object Storage request; used for debugging and "
|
|
"<phrase role=\"keep-together\">tracing</phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID duy nhất được gán cho mỗi yêu cầu đến Object Storage; được sử dụng để "
|
|
"debug và <phrase role=\"keep-together\">theo dấu</phrase>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique ID assigned to each guest VM <phrase role=\"keep-together\">instance</"
|
|
"phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID duy nhất được gán cho mỗi guest VM <phrase role=\"keep-together"
|
|
"\">instance</phrase>."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique ID assigned to each network segment within Networking. Same as "
|
|
"network UUID."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một ID duy nhất được gán cho mỗi phân đoạn mạng nằm trong Networking, cũng "
|
|
"giống như network UUID."
|
|
|
|
msgid "Unique ID assigned to each request sent to Compute."
|
|
msgstr "ID duy nhất được gán cho mỗi yêu cầu được gửi đến Compute."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique ID assigned to each service that is available in the Identity service "
|
|
"catalog."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID riêng biệt được gán cho từng dịch vụ hiện có trong danh mục dịch vụ "
|
|
"Identity."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique ID assigned to each tenant within the Identity service. The project "
|
|
"IDs map to the tenant IDs."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID riêng biệt được gán cho mỗi tenant nằm trong dịch vụ Identity. Các ID của "
|
|
"project được trỏ đến các ID của tenant."
|
|
|
|
msgid "Unique ID for a Networking VIF or vNIC in the form of a UUID."
|
|
msgstr "ID duy nhất của một Networking VIF hoặc vNIC dưới dạng một UUID."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique ID for a Networking network <phrase role=\"keep-together\">segment</"
|
|
"phrase>."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một ID duy nhất cho một <phrase role=\"keep-together\">đoạn</phrase> mạng "
|
|
"thuộc Networking."
|
|
|
|
msgid "Unique ID for a Networking port."
|
|
msgstr "ID duy nhất cho một Networking port."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unique numeric ID associated with each user in Identity, conceptually "
|
|
"similar to a Linux or LDAP UID."
|
|
msgstr ""
|
|
"ID dạng số duy nhất được liên kết với mỗi người dùng trong Dịch vụ Identity, "
|
|
"về mặt khái niệm thì giống với UID của Linux hoặc LDAP."
|
|
|
|
msgid "Uniquely ID for an Object Storage object."
|
|
msgstr "ID duy nhất cho một object của Object Storage."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Unless required by applicable law or agreed to in writing, software "
|
|
"distributed under the License is distributed on an \"AS IS\" BASIS, WITHOUT "
|
|
"WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. See the "
|
|
"License for the specific language governing permissions and limitations "
|
|
"under the License."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trừ khi được yêu cầu bởi luật được áp dụng hoặc được đồng ý bằng văn bản, "
|
|
"phần mềm được phân phối theo Giấy phép được phân phối theo CƠ SỞ \"VÔ ĐIỀU "
|
|
"KIỆN (AS IS)\", KHÔNG BẢO HÀNH HOẶC CÁC ĐIỀU KIỆN DƯỚI BẤT KỲ HÌNH THỨC NÀO, "
|
|
"được thể hiện rõ ràng hoặc ngụ ý. Xem Giấy phép cho ngôn ngữ cụ thể để quản "
|
|
"lý các sự cho phép và các hạn chế theo Giấy phép. "
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Use this glossary to get definitions of OpenStack-related words and phrases."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng bảng chú thích này để nắm được định nghĩa về các từ và cụm từ liên "
|
|
"quan đến OpenStack"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used along with an EC2 access key when communicating with the Compute EC2 "
|
|
"API; used to digitally sign each request."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng cung với key truy cập EC2 khi giao tiếp với Compute EC2 API; "
|
|
"được sử dụng để đánh dấu kỹ thuật số cho mỗi yêu cầu."
|
|
|
|
msgid "Used along with an EC2 secret key to access the Compute EC2 API."
|
|
msgstr "Được sử dụng cung với key bí mật EC2 để truy cập vào Compute EC2 API."
|
|
|
|
msgid "Used along with an EKI to create an EMI."
|
|
msgstr "Được sử dụng cùng với EKI để khởi tạo EMI."
|
|
|
|
msgid "Used along with an ERI to create an EMI."
|
|
msgstr "Được sử dụng cùng với ERI để khởi tạo EMI."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used along with arptables and ebtables, iptables create firewalls in "
|
|
"Compute. iptables are the tables provided by the Linux kernel firewall "
|
|
"(implemented as different Netfilter modules) and the chains and rules it "
|
|
"stores. Different kernel modules and programs are currently used for "
|
|
"different protocols: iptables applies to IPv4, ip6tables to IPv6, arptables "
|
|
"to ARP, and ebtables to Ethernet frames. Requires root privilege to "
|
|
"manipulate."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng bên cạnh arptables và ebtables, iptables khởi tạo các tường lửa "
|
|
"trong Compute. iptables là các bảng được cung cấp bởi tường lửa của nhân "
|
|
"Linux (được cài đặt như các module Netfilter khác nhau) và các chuỗi và quy "
|
|
"tắc nó lưu trữ. Các module và chương trình nhân khác nhau dược sử dụng cho "
|
|
"các giao thức khác nhau: iptables ứng dụng cho IPv4, ip6tables cho IPv6, "
|
|
"arptables cho ARP và ebtalbes cho các frame Ethernet. Yêu cầu quyền root để "
|
|
"thực hiện các thay đổi."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used by Image service to obtain images on the local host rather than re-"
|
|
"downloading them from the image server each time one is requested."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng bởi dịch vụ Image để nhận về các image trên các máy vật lý nội "
|
|
"bộ thay vì phải tải lại chúng từ image server mỗi lần nó được yêu cầu."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used by Object Storage devices to determine which storage devices are "
|
|
"suitable for the job. Devices are weighted by size."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng bởi các thiết bị đối tượng lưu trữ để quyết địch xem thiết bị "
|
|
"lưu trữ nào thích hợp cho công việc. Các thiết bị được phân loại theo dung "
|
|
"lượng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used by Object Storage to determine the location of an object in the ring. "
|
|
"Maps objects to partitions."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng bởi Object Storage để xác định địa điểm của một object trên "
|
|
"ring. Sắp xếp các object vào các phân vùng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used by Object Storage to determine which partition data should reside on."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng bởi Object Storage để quyết định xem dữ liệu sẽ nằm trên phân "
|
|
"vùng nào."
|
|
|
|
msgid "Used by Object Storage to push object replicas."
|
|
msgstr "Được sử dụng bởi Object Storage để đấy các bản sao object."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used in Compute along with arptables, iptables, and ip6tables to create "
|
|
"firewalls and to ensure isolation of network communications."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng trong Compute cùng với arptables, iptables và ip6tables để khởi "
|
|
"tạo tường là và đảm bảo sự cách ly của các giao tiếp mạng."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used to mark Object Storage objects that have been deleted; ensures that the "
|
|
"object is not updated on another node after it has been deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được dùng để dánh dấu các object của Object Storage đã bị xóa; đảm bảo rằng "
|
|
"các object này không được cập nhật trên một node khác sau khi nó đã bị xóa."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Used to restrict communications between hosts and/or nodes, implemented in "
|
|
"Compute using iptables, arptables, ip6tables, and etables."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng để giới hạn các giao tiếp giữa các máy vật lý và/hoặc các node, "
|
|
"được cài đặt trong Compute bằng việc sử dụng iptables, arptables, ip6tables "
|
|
"và etables."
|
|
|
|
msgid "Used to track segments of a large object within Object Storage."
|
|
msgstr ""
|
|
"Được sử dụng để theo dõi các phân đoạn của các object lớn nằm trong Object "
|
|
"Storage."
|
|
|
|
msgid "User Mode Linux (UML)"
|
|
msgstr "User Mode Linux (UML)"
|
|
|
|
msgid "User-defined alphanumeric string in Compute; the name of a project."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một chuỗi số-ký tự được định nghĩa bởi người dùng trong Compute; tên của một "
|
|
"project."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Users of Object Storage interact with the service through the proxy server, "
|
|
"which in turn looks up the location of the requested data within the ring "
|
|
"and returns the results to the user."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các người dùng của Object Storage tương tác với dịch vụ thông qua proxy "
|
|
"server. Proxy server có nhiệm vụ tìm kiếm địa chỉ của dữ liệu được yêu cầu "
|
|
"nằm trên ring và gửi kết quả về người dùng."
|
|
|
|
msgid "V"
|
|
msgstr "V"
|
|
|
|
msgid "VIF UUID"
|
|
msgstr "VIF UUID"
|
|
|
|
msgid "VIP"
|
|
msgstr "VIP"
|
|
|
|
msgid "VLAN"
|
|
msgstr "VLAN"
|
|
|
|
msgid "VLAN manager"
|
|
msgstr "Phần tử quản lí VLAN"
|
|
|
|
msgid "VLAN network"
|
|
msgstr "hệ thống mạng VLAN"
|
|
|
|
msgid "VM Remote Control (VMRC)"
|
|
msgstr "Quản lý máy ảo từ xa (VMRC)"
|
|
|
|
msgid "VM disk (VMDK)"
|
|
msgstr "VM disk (VMDK)"
|
|
|
|
msgid "VM image"
|
|
msgstr "image máy ảo"
|
|
|
|
msgid "VM image container format supported by Image service."
|
|
msgstr "Định dạng container image máy ảo được hỗ trợ bởi dịch vụ Image."
|
|
|
|
msgid "VMware API"
|
|
msgstr "VMware API"
|
|
|
|
msgid "VMware NSX Neutron plug-in"
|
|
msgstr "VMware NSX Neutron plug-in"
|
|
|
|
msgid "VNC proxy"
|
|
msgstr "VNC proxy"
|
|
|
|
msgid "Virtual Central Processing Unit (vCPU)"
|
|
msgstr "Bộ Xử lý Trung Tâm Ảo (vCPU)"
|
|
|
|
msgid "Virtual Disk Image (VDI)"
|
|
msgstr "Ảnh ảo đĩa (VDI)"
|
|
|
|
msgid "Virtual Hard Disk (VHD)"
|
|
msgstr "Ổ cứng ảo (VHD)"
|
|
|
|
msgid "Virtual Network Computing (VNC)"
|
|
msgstr "Tính toán Hệ thống mạng Ảo (VNC)"
|
|
|
|
msgid "Virtual Network InterFace (VIF)"
|
|
msgstr "Mạch ghép nối mạng ảo (VIF)"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Virtual network type that uses neither VLANs nor tunnels to segregate tenant "
|
|
"traffic. Each flat network typically requires a separate underlying physical "
|
|
"interface defined by bridge mappings. However, a flat network can contain "
|
|
"multiple subnets."
|
|
msgstr ""
|
|
"Loại mạng ảo mà sử dụng không phải VLAN cũng không phải tunnel để tách riêng "
|
|
"lưu lượng tenant. Mỗi mạng phẳng thường đòi hỏi một giao diện vật lý cơ bản "
|
|
"riêng biệt được xác định bởi bridge mappings. Tuy nhiên, một mạng lưới phẳng "
|
|
"có thể chứa nhiều mạng con."
|
|
|
|
msgid "VirtualBox"
|
|
msgstr "VirtualBox"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Virtualization API library used by OpenStack to interact with many of its "
|
|
"supported hypervisors."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư viện ảo hoát API được sử dụng bởi OpenStack để tương tác với các "
|
|
"hypervisor được hỗ trợ."
|
|
|
|
msgid "Volume API"
|
|
msgstr "Volume API"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Volume that does not save the changes made to it and reverts to its original "
|
|
"state when the current user relinquishes control."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ổ lưu trữ không lưu lại các thay đổi được thực hiện trên nó và chuyển trở "
|
|
"lại trạng thái ban đầu thì người dùng hiện tại từ bỏ quyền kiểm soát."
|
|
|
|
msgid "W"
|
|
msgstr "W"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"WSGI middleware component of Object Storage that serves container data as a "
|
|
"static web page."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần middleware WSGI của Object Storage đưa ra dữ liệu container dưới "
|
|
"dạng một trang web tĩnh."
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Within RabbitMQ and Compute, it is the messaging interface that is used by "
|
|
"the scheduler service to receive capability messages from the compute, "
|
|
"volume, and network nodes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong RabbitMQ và Compute, đó là giao diện tin nhắn được sử dụng bởi các "
|
|
"dịch vụ lịch trình để nhận các tin nhắn có khả năng từ các node compute, "
|
|
"volume, và network ."
|
|
|
|
msgid "Workflow service"
|
|
msgstr "Quy trình hoạt động"
|
|
|
|
msgid "X"
|
|
msgstr "X"
|
|
|
|
msgid "XFS"
|
|
msgstr "XFS"
|
|
|
|
msgid "Xen"
|
|
msgstr "Xen"
|
|
|
|
msgid "Xen API"
|
|
msgstr "Xen API"
|
|
|
|
msgid "Xen Cloud Platform (XCP)"
|
|
msgstr "Xen Cloud Platform (XCP)"
|
|
|
|
msgid "Xen Storage Manager Volume Driver"
|
|
msgstr "Trình điều khiển bộ quản trị cơ sở dữ liệu Xen"
|
|
|
|
msgid ""
|
|
"Xen is a hypervisor using a microkernel design, providing services that "
|
|
"allow multiple computer operating systems to execute on the same computer "
|
|
"hardware concurrently."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xen là 1 công cụ ảo hóa sử dụng thiết kế vi nhân, cung cấp các dịch vụ mà "
|
|
"chúng cho phép nhiều máy tính cũng như nhiều hệ điều hành hoạt động cùng một "
|
|
"lúc trên cùng một con máy thực."
|
|
|
|
msgid "XenServer"
|
|
msgstr "XenServer"
|
|
|
|
msgid "XenServer hypervisor"
|
|
msgstr "Công cụ ảo hóa XenServer hypervisor"
|
|
|
|
msgid "Y"
|
|
msgstr "Y"
|
|
|
|
msgid "Z"
|
|
msgstr "Z"
|
|
|
|
msgid "ZeroMQ"
|
|
msgstr "Phần mềm ZeroMQ"
|
|
|
|
msgid "Zuul"
|
|
msgstr "Công cụ Zuul"
|
|
|
|
msgid "absolute limit"
|
|
msgstr "giới hạn tuyệt đối"
|
|
|
|
msgid "access control list"
|
|
msgstr "Danh sách điều khiển truy nhập (Access control list)"
|
|
|
|
msgid "access control list (ACL)"
|
|
msgstr "Danh sách điều khiển truy cập (ACL)"
|
|
|
|
msgid "access key"
|
|
msgstr "khóa truy nhập"
|
|
|
|
msgid "account"
|
|
msgstr "tài khoản"
|
|
|
|
msgid "account auditor"
|
|
msgstr "Công cụ kiểm tra tài khoản"
|
|
|
|
msgid "account database"
|
|
msgstr "cơ sở dữ liệu tài khoản"
|
|
|
|
msgid "account reaper"
|
|
msgstr "Công cụ xóa tài khoản"
|
|
|
|
msgid "account server"
|
|
msgstr "máy chủ tài khoản"
|
|
|
|
msgid "account service"
|
|
msgstr "dịch vụ tài khoản"
|
|
|
|
msgid "accounting"
|
|
msgstr "Tính phí sử dụng"
|
|
|
|
msgid "accounts"
|
|
msgstr "các tài khoản"
|
|
|
|
msgid "active/active configuration"
|
|
msgstr "cấu hình active/active"
|
|
|
|
msgid "active/passive configuration"
|
|
msgstr "cấu hình active/passive"
|
|
|
|
msgid "address pool"
|
|
msgstr "vùng địa chỉ"
|
|
|
|
msgid "admin API"
|
|
msgstr "API quản trị"
|
|
|
|
msgid "admin server"
|
|
msgstr "máy chủ quản trị"
|
|
|
|
msgid "alert"
|
|
msgstr "cảnh báo"
|
|
|
|
msgid "alerts"
|
|
msgstr "các cảnh báo"
|
|
|
|
msgid "allocate"
|
|
msgstr "phân bổ"
|
|
|
|
msgid "allocate, definition of"
|
|
msgstr "phân bổ, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "applet"
|
|
msgstr "applet"
|
|
|
|
msgid "application server"
|
|
msgstr "server ứng dụng"
|
|
|
|
msgid "application servers"
|
|
msgstr "các server ứng dụng"
|
|
|
|
msgid "arptables"
|
|
msgstr "arptables"
|
|
|
|
msgid "associate"
|
|
msgstr "tương thích"
|
|
|
|
msgid "associate, definition of"
|
|
msgstr "tương thích, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "attach"
|
|
msgstr "đính kèm"
|
|
|
|
msgid "attach, definition of"
|
|
msgstr "đính kèm, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "attachment (network)"
|
|
msgstr "đính kèm (mạng)"
|
|
|
|
msgid "auditing"
|
|
msgstr "kiểm tra"
|
|
|
|
msgid "auditor"
|
|
msgstr "trình kiểm tra"
|
|
|
|
msgid "auth node"
|
|
msgstr "auth node"
|
|
|
|
msgid "authentication"
|
|
msgstr "xác thực"
|
|
|
|
msgid "authentication token"
|
|
msgstr "token dùng để xác thực"
|
|
|
|
msgid "authentication tokens"
|
|
msgstr "các token dùng để xác thực"
|
|
|
|
msgid "authorization"
|
|
msgstr "ủy quyền"
|
|
|
|
msgid "authorization node"
|
|
msgstr "node ủy quyền"
|
|
|
|
msgid "auto declare"
|
|
msgstr "tự động khai báo"
|
|
|
|
msgid "availability zone"
|
|
msgstr "vùng có sẵn"
|
|
|
|
msgid "back end"
|
|
msgstr "back end"
|
|
|
|
msgid "back-end catalog"
|
|
msgstr "danh mục back-end"
|
|
|
|
msgid "back-end interactions"
|
|
msgstr "các tương tác back-end"
|
|
|
|
msgid "back-end store"
|
|
msgstr "lưu trữ back-end"
|
|
|
|
msgid "bandwidth"
|
|
msgstr "băng thông"
|
|
|
|
msgid "barbican"
|
|
msgstr "barbican"
|
|
|
|
msgid "bare"
|
|
msgstr "bare"
|
|
|
|
msgid "bare, definition of"
|
|
msgstr "bare, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "base image"
|
|
msgstr "image gốc"
|
|
|
|
msgid "basics of"
|
|
msgstr "những điều cơ bản về"
|
|
|
|
msgid "binary"
|
|
msgstr "nhị phân"
|
|
|
|
msgid "bit"
|
|
msgstr "bit"
|
|
|
|
msgid "bits per second (BPS)"
|
|
msgstr "bits trên giây (BPS)"
|
|
|
|
msgid "bits, definition of"
|
|
msgstr "bits, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "block device"
|
|
msgstr "thiết bị khối"
|
|
|
|
msgid "block migration"
|
|
msgstr "sự dịch chuyển block"
|
|
|
|
msgid "bootable disk image"
|
|
msgstr "image đĩa khởi động"
|
|
|
|
msgid "browser"
|
|
msgstr "trình duyệt"
|
|
|
|
msgid "browsers, definition of"
|
|
msgstr "các trình duyệt, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "builder file"
|
|
msgstr "tập tin xây dựng"
|
|
|
|
msgid "builder files"
|
|
msgstr "các tập tin xây dựng"
|
|
|
|
msgid "bursting"
|
|
msgstr "bursting"
|
|
|
|
msgid "button class"
|
|
msgstr "nhóm nút"
|
|
|
|
msgid "button classes"
|
|
msgstr "các nhóm nút"
|
|
|
|
msgid "byte"
|
|
msgstr "byte"
|
|
|
|
msgid "bytes, definition of"
|
|
msgstr "byte, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "cache pruner"
|
|
msgstr "cache pruner"
|
|
|
|
msgid "cache pruners"
|
|
msgstr "các cache pruner"
|
|
|
|
msgid "capability"
|
|
msgstr "khả năng"
|
|
|
|
msgid "capacity cache"
|
|
msgstr "dung lượng bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
msgid "capacity updater"
|
|
msgstr "dung lượng trình cập nhật"
|
|
|
|
msgid "catalog"
|
|
msgstr "danh mục"
|
|
|
|
msgid "catalog service"
|
|
msgstr "danh mục dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "ceilometer"
|
|
msgstr "ceilometer"
|
|
|
|
msgid "cell"
|
|
msgstr "cell"
|
|
|
|
msgid "cell forwarding"
|
|
msgstr "chuyển tiếp cell"
|
|
|
|
msgid "cell manager"
|
|
msgstr "trình quản lý cell"
|
|
|
|
msgid "cell managers"
|
|
msgstr "các trình quản lý cell"
|
|
|
|
msgid "cells"
|
|
msgstr "các cell"
|
|
|
|
msgid "certificate authority"
|
|
msgstr "chứng nhận ủy quyền"
|
|
|
|
msgid "certificate authority (Compute)"
|
|
msgstr "Chứng nhận ủy quyền (Compute)"
|
|
|
|
msgid "chance scheduler"
|
|
msgstr "lịch trình ngẫu nhiên"
|
|
|
|
msgid "changes since"
|
|
msgstr "thay đổi kể từ khi"
|
|
|
|
msgid "child cell"
|
|
msgstr "cell con"
|
|
|
|
msgid "child cells"
|
|
msgstr "các cell con"
|
|
|
|
msgid "cinder"
|
|
msgstr "cinder"
|
|
|
|
msgid "cloud architect"
|
|
msgstr "kiến trúc sư điện toán đám mây"
|
|
|
|
msgid "cloud computing"
|
|
msgstr "điện toán đám mây"
|
|
|
|
msgid "cloud controller"
|
|
msgstr "trình điều khiển cloud"
|
|
|
|
msgid "cloud controller node"
|
|
msgstr "node điều khiển cloud"
|
|
|
|
msgid "cloud controller nodes"
|
|
msgstr "các node điều khiển cloud"
|
|
|
|
msgid "cloud controllers"
|
|
msgstr "các trình điều khiển cloud"
|
|
|
|
msgid "cloud-init"
|
|
msgstr "cloud-init"
|
|
|
|
msgid "cloudadmin"
|
|
msgstr "cloudadmin"
|
|
|
|
msgid "cloudpipe"
|
|
msgstr "cloudpipe"
|
|
|
|
msgid "cloudpipe image"
|
|
msgstr "cloudpipe image"
|
|
|
|
msgid "code name"
|
|
msgstr "tên mã"
|
|
|
|
msgid "command filter"
|
|
msgstr "bộ lọc câu lệnh"
|
|
|
|
msgid "command filters"
|
|
msgstr "các bộ lọc câu lệnh"
|
|
|
|
msgid "community project"
|
|
msgstr "dự án cộng đồng"
|
|
|
|
msgid "community projects"
|
|
msgstr "các dự án cộng đồng"
|
|
|
|
msgid "compression"
|
|
msgstr "nén"
|
|
|
|
msgid "compute controller"
|
|
msgstr "trình điều khiển tính toán"
|
|
|
|
msgid "compute host"
|
|
msgstr "Máy chủ Compute"
|
|
|
|
msgid "compute node"
|
|
msgstr "node tính toán"
|
|
|
|
msgid "compute nodes"
|
|
msgstr "các node tính toán"
|
|
|
|
msgid "compute worker"
|
|
msgstr "worker tính toán"
|
|
|
|
msgid "concatenated object"
|
|
msgstr "object được ghép nối"
|
|
|
|
msgid "concatenated objects"
|
|
msgstr "các object được ghép nối"
|
|
|
|
msgid "conductor"
|
|
msgstr "dây dẫn"
|
|
|
|
msgid "conductors"
|
|
msgstr "các dây dẫn "
|
|
|
|
msgid "congress"
|
|
msgstr "congress"
|
|
|
|
msgid "consistency window"
|
|
msgstr "khung thời gian cố định"
|
|
|
|
msgid "console log"
|
|
msgstr "log tại màn hình console"
|
|
|
|
msgid "console logs"
|
|
msgstr "các bản ghi console"
|
|
|
|
msgid "container"
|
|
msgstr "container"
|
|
|
|
msgid "container auditor"
|
|
msgstr "công cụ kiểm tra nơi chứa"
|
|
|
|
msgid "container auditors"
|
|
msgstr "những công cụ kiểm tra nơi chứa"
|
|
|
|
msgid "container database"
|
|
msgstr "cơ sở dữ liệu container"
|
|
|
|
msgid "container databases"
|
|
msgstr "các cơ sở dữ liệu container"
|
|
|
|
msgid "container format"
|
|
msgstr "định dạng container"
|
|
|
|
msgid "container server"
|
|
msgstr "container server"
|
|
|
|
msgid "container servers"
|
|
msgstr "các container server"
|
|
|
|
msgid "container service"
|
|
msgstr "dịch vụ container"
|
|
|
|
msgid "containers"
|
|
msgstr "các container"
|
|
|
|
msgid "content delivery network (CDN)"
|
|
msgstr "mạng phân phối nội dung (CDN)"
|
|
|
|
msgid "controller node"
|
|
msgstr "nút điều khiển"
|
|
|
|
msgid "controller nodes"
|
|
msgstr "các nút điều khiển"
|
|
|
|
msgid "core API"
|
|
msgstr "lõi API"
|
|
|
|
msgid "core project"
|
|
msgstr "dự án chính"
|
|
|
|
msgid "cost"
|
|
msgstr "giá"
|
|
|
|
msgid "credentials"
|
|
msgstr "các thông tin xác thực"
|
|
|
|
msgid "current workload"
|
|
msgstr "khối lượng công việc hiện tại"
|
|
|
|
msgid "customer"
|
|
msgstr "khách hàng"
|
|
|
|
msgid "customers"
|
|
msgstr "các khách hàng"
|
|
|
|
msgid "customization module"
|
|
msgstr "mô hình tùy biến"
|
|
|
|
msgid "daemon"
|
|
msgstr "daemon"
|
|
|
|
msgid "daemons"
|
|
msgstr "các daemon"
|
|
|
|
msgid "dashboard"
|
|
msgstr "dashboard"
|
|
|
|
msgid "data"
|
|
msgstr "dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "data encryption"
|
|
msgstr "mã hóa dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "database ID"
|
|
msgstr "ID cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "database replicator"
|
|
msgstr "trình sao lưu cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "database replicators"
|
|
msgstr "các trình sao lưu cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "databases"
|
|
msgstr "các cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "deallocate"
|
|
msgstr "giải phóng"
|
|
|
|
msgid "deallocate, definition of"
|
|
msgstr "giải phóng, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "deduplication"
|
|
msgstr "chống trùng lặp"
|
|
|
|
msgid "default panel"
|
|
msgstr "panel mặc định"
|
|
|
|
msgid "default panels"
|
|
msgstr "các panel mặc định"
|
|
|
|
msgid "default tenant"
|
|
msgstr "tenant mặc định"
|
|
|
|
msgid "default tenants"
|
|
msgstr "các tenant mặc định"
|
|
|
|
msgid "default token"
|
|
msgstr "token mặc định"
|
|
|
|
msgid "default tokens"
|
|
msgstr "các token mặc định"
|
|
|
|
msgid "definition of"
|
|
msgstr "định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "definitions of"
|
|
msgstr "các định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "delayed delete"
|
|
msgstr "xóa có trì hoãn"
|
|
|
|
msgid "delivery mode"
|
|
msgstr "chết độ vận chuyển"
|
|
|
|
msgid "denial of service (DoS)"
|
|
msgstr "từ chối dịch vụ (DoS)"
|
|
|
|
msgid "designate"
|
|
msgstr "esignate"
|
|
|
|
msgid "developer"
|
|
msgstr "người phát triển"
|
|
|
|
msgid "device ID"
|
|
msgstr "ID thiết bị"
|
|
|
|
msgid "device weight"
|
|
msgstr "chỉ số thiết bị"
|
|
|
|
msgid "direct consumer"
|
|
msgstr "trình tiêu thụ trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "direct consumers"
|
|
msgstr "các trình tiêu thụ trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "direct exchange"
|
|
msgstr "trao đổi trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "direct exchanges"
|
|
msgstr "các trao đổi trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "direct publisher"
|
|
msgstr "trình xuất bản trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "direct publishers"
|
|
msgstr "những trình xuất bản trực tiếp"
|
|
|
|
msgid "disassociate"
|
|
msgstr "tách biệt"
|
|
|
|
msgid "disk encryption"
|
|
msgstr "mã hóa đĩa"
|
|
|
|
msgid "disk format"
|
|
msgstr "định dạng đĩa"
|
|
|
|
msgid "dispersion"
|
|
msgstr "dispersion"
|
|
|
|
msgid "distributed virtual router (DVR)"
|
|
msgstr "distributed virtual router (DVR)"
|
|
|
|
msgid "dnsmasq"
|
|
msgstr "dnsmasq"
|
|
|
|
msgid "domain"
|
|
msgstr "miền"
|
|
|
|
msgid "domain, definition of"
|
|
msgstr "miền, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "download"
|
|
msgstr "tải về"
|
|
|
|
msgid "download, definition of"
|
|
msgstr "tải về, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "drivers"
|
|
msgstr "các driver"
|
|
|
|
msgid "durable exchange"
|
|
msgstr "trao đổi bền vững"
|
|
|
|
msgid "durable queue"
|
|
msgstr "hàng đợi bền vững"
|
|
|
|
msgid "east-west traffic"
|
|
msgstr "giao thông Đông-Tây"
|
|
|
|
msgid "ebtables"
|
|
msgstr "ebtables"
|
|
|
|
msgid "encapsulation"
|
|
msgstr "đóng gói"
|
|
|
|
msgid "encryption"
|
|
msgstr "mã hóa"
|
|
|
|
msgid "encryption, definition of"
|
|
msgstr "mã hóa, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "endpoint"
|
|
msgstr "endpoint"
|
|
|
|
msgid "endpoint registry"
|
|
msgstr "endpoint registry"
|
|
|
|
msgid "endpoint template"
|
|
msgstr "mẫu endpoint"
|
|
|
|
msgid "endpoint templates"
|
|
msgstr "các mẫu endpoint"
|
|
|
|
msgid "endpoints"
|
|
msgstr "các điểm cuối"
|
|
|
|
msgid "entity"
|
|
msgstr "thực thể"
|
|
|
|
msgid "entity, definition of"
|
|
msgstr "thực thể, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "ephemeral image"
|
|
msgstr "image phù du"
|
|
|
|
msgid "ephemeral images"
|
|
msgstr "các image phù du"
|
|
|
|
msgid "ephemeral volume"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ phù du"
|
|
|
|
msgid "euca2ools"
|
|
msgstr "euca2ools"
|
|
|
|
msgid "evacuate"
|
|
msgstr "di tản"
|
|
|
|
msgid "evacuation, definition of"
|
|
msgstr "sơ tán, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "exchange"
|
|
msgstr "trao đổi"
|
|
|
|
msgid "exchange type"
|
|
msgstr "dạng trao đổi"
|
|
|
|
msgid "exchange types"
|
|
msgstr "các dạng trao đổi"
|
|
|
|
msgid "exclusive queue"
|
|
msgstr "hàng đợi riêng biệt"
|
|
|
|
msgid "exclusive queues"
|
|
msgstr "những hàng đợi riêng biệt"
|
|
|
|
msgid "extended attributes (xattr)"
|
|
msgstr "các đặc tính mở rộng (xattr)"
|
|
|
|
msgid "extension"
|
|
msgstr "phần mở rộng"
|
|
|
|
msgid "extensions"
|
|
msgstr "các phần mở rộng"
|
|
|
|
msgid "external network"
|
|
msgstr "Mạng ngoại vùng"
|
|
|
|
msgid "external network, definition of"
|
|
msgstr "Mạng ngoại vùng, định nghĩa của "
|
|
|
|
msgid "extra specs"
|
|
msgstr "thông số kỹ thuật thêm"
|
|
|
|
msgid "extra specs, definition of"
|
|
msgstr "thông số kỹ thuật thêm, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "fan-out exchange"
|
|
msgstr "trao đổi tín hiệu ra"
|
|
|
|
msgid "federated identity"
|
|
msgstr "liên minh"
|
|
|
|
msgid "fill-first scheduler"
|
|
msgstr "trình lên lịch ưu tiên làm đầy"
|
|
|
|
msgid "filter"
|
|
msgstr "bộ lọc"
|
|
|
|
msgid "filtering"
|
|
msgstr "lọc"
|
|
|
|
msgid "firewall"
|
|
msgstr "Tường lửa"
|
|
|
|
msgid "firewalls"
|
|
msgstr "các tường lửa"
|
|
|
|
msgid "fixed"
|
|
msgstr "cố định"
|
|
|
|
msgid "fixed IP address"
|
|
msgstr "địa chỉ IP cố định"
|
|
|
|
msgid "fixed IP addresses"
|
|
msgstr "các địa chỉ IP cố định"
|
|
|
|
msgid "flat mode injection"
|
|
msgstr "truyền chế độ flat"
|
|
|
|
msgid "flat network"
|
|
msgstr "hệ thống mạng flat"
|
|
|
|
msgid "flavor"
|
|
msgstr "flavor"
|
|
|
|
msgid "flavor ID"
|
|
msgstr "flavor ID"
|
|
|
|
msgid "floating"
|
|
msgstr "động"
|
|
|
|
msgid "floating IP address"
|
|
msgstr "địa chỉ IP động"
|
|
|
|
msgid "front end"
|
|
msgstr "front end"
|
|
|
|
msgid "front end, definition of"
|
|
msgstr "front end, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "gateway"
|
|
msgstr "gateway"
|
|
|
|
msgid "generic receive offload (GRO)"
|
|
msgstr "generic receive offload (GRO)"
|
|
|
|
msgid "generic routing encapsulation (GRE)"
|
|
msgstr "giao thức đóng gói định tuyến phổ thông (GRE)"
|
|
|
|
msgid "glance"
|
|
msgstr "glance"
|
|
|
|
msgid "glance API server"
|
|
msgstr "glance API server"
|
|
|
|
msgid "glance registry"
|
|
msgstr "glance registry"
|
|
|
|
msgid "global endpoint template"
|
|
msgstr "mẫu endpoint toàn cầu"
|
|
|
|
msgid "golden image"
|
|
msgstr "golden image"
|
|
|
|
msgid "guest OS"
|
|
msgstr "máy khách"
|
|
|
|
msgid "handover"
|
|
msgstr "handover"
|
|
|
|
msgid "hard reboot"
|
|
msgstr "phục hồi nguyên bản bằng cách khởi động lại"
|
|
|
|
msgid "hard vs. soft"
|
|
msgstr "cứng và mềm"
|
|
|
|
msgid "health monitor"
|
|
msgstr "công cụ theo dõi, giám sát sức khỏe"
|
|
|
|
msgid "heat"
|
|
msgstr "heat"
|
|
|
|
msgid "high availability (HA)"
|
|
msgstr "tính sẵn sàng cao (HA)"
|
|
|
|
msgid "horizon"
|
|
msgstr "horizon"
|
|
|
|
msgid "horizon plug-in"
|
|
msgstr "horizon plug-in"
|
|
|
|
msgid "horizon plug-ins"
|
|
msgstr "các horizon plug-in"
|
|
|
|
msgid "host"
|
|
msgstr "máy vật lý"
|
|
|
|
msgid "host aggregate"
|
|
msgstr "tập hợp máy chủ"
|
|
|
|
msgid "hosts, definition of"
|
|
msgstr "các máy vật lý, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0"
|
|
msgstr "http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0"
|
|
|
|
msgid "hybrid cloud"
|
|
msgstr "hybrid cloud"
|
|
|
|
msgid "hyperlink"
|
|
msgstr "hyperlink"
|
|
|
|
msgid "hypervisor"
|
|
msgstr "hypervisor"
|
|
|
|
msgid "hypervisor pool"
|
|
msgstr "tập hợp trình điều khiển máy ảo"
|
|
|
|
msgid "hypervisor pools"
|
|
msgstr "tập hợp trình điều khiển máy ảo"
|
|
|
|
msgid "hypervisors"
|
|
msgstr "các hypervisor"
|
|
|
|
msgid "iSCSI"
|
|
msgstr "iSCSI"
|
|
|
|
msgid "iSCSI protocol"
|
|
msgstr "giao thức iSCSI"
|
|
|
|
msgid "identity provider"
|
|
msgstr "trình cung cấp identity"
|
|
|
|
msgid "image"
|
|
msgstr "image"
|
|
|
|
msgid "image ID"
|
|
msgstr "Image ID"
|
|
|
|
msgid "image UUID"
|
|
msgstr "image UUID"
|
|
|
|
msgid "image cache"
|
|
msgstr "image cache"
|
|
|
|
msgid "image membership"
|
|
msgstr "image membership"
|
|
|
|
msgid "image owner"
|
|
msgstr "chủ sở hữu image"
|
|
|
|
msgid "image registry"
|
|
msgstr "image registry"
|
|
|
|
msgid "image status"
|
|
msgstr "trạng thái của image"
|
|
|
|
msgid "image store"
|
|
msgstr "kho lưu trữ image"
|
|
|
|
msgid "images"
|
|
msgstr "các image"
|
|
|
|
msgid "incubated project"
|
|
msgstr "dự án ủ"
|
|
|
|
msgid "incubated projects"
|
|
msgstr "các dự án ủ"
|
|
|
|
msgid "ingress filtering"
|
|
msgstr "lọc đầu vào"
|
|
|
|
msgid "injection"
|
|
msgstr "Truyền"
|
|
|
|
msgid "instance"
|
|
msgstr "instance"
|
|
|
|
msgid "instance ID"
|
|
msgstr "instance ID"
|
|
|
|
msgid "instance UUID"
|
|
msgstr "instance UUID"
|
|
|
|
msgid "instance state"
|
|
msgstr "trạng thái instance"
|
|
|
|
msgid "instance tunnels network"
|
|
msgstr "hệ thống mạng instance ngầm"
|
|
|
|
msgid "instance type"
|
|
msgstr "loại instance"
|
|
|
|
msgid "instance type ID"
|
|
msgstr "ID của các dạng instance"
|
|
|
|
msgid "instances"
|
|
msgstr "các instance"
|
|
|
|
msgid "interface"
|
|
msgstr "giao diện"
|
|
|
|
msgid "interface ID"
|
|
msgstr "ID của giao diện"
|
|
|
|
msgid "ip6tables"
|
|
msgstr "ip6tables"
|
|
|
|
msgid "ipset"
|
|
msgstr "ipset"
|
|
|
|
msgid "iptables"
|
|
msgstr "iptables"
|
|
|
|
msgid "ironic"
|
|
msgstr "ironic"
|
|
|
|
msgid "itsec"
|
|
msgstr "itsec"
|
|
|
|
msgid "jumbo frame"
|
|
msgstr "jumbo frame"
|
|
|
|
msgid "kernel-based VM (KVM)"
|
|
msgstr "kernel-based VM (KVM)"
|
|
|
|
msgid "kernel-based VM (KVM) hypervisor"
|
|
msgstr "kernel-based VM (KVM) hypervisor"
|
|
|
|
msgid "keystone"
|
|
msgstr "keystone"
|
|
|
|
msgid "large object"
|
|
msgstr "object lớn"
|
|
|
|
msgid "libvirt"
|
|
msgstr "libvirt"
|
|
|
|
msgid "live migration"
|
|
msgstr "di dời sống"
|
|
|
|
msgid "load balancer"
|
|
msgstr "thiết bị cân bằng tải"
|
|
|
|
msgid "load balancing"
|
|
msgstr "cân bằng tải "
|
|
|
|
msgid "magnetoDB"
|
|
msgstr "magnetoDB"
|
|
|
|
msgid "magnetodb"
|
|
msgstr "magnetodb"
|
|
|
|
msgid "magnum"
|
|
msgstr "magnum"
|
|
|
|
msgid "management API"
|
|
msgstr "API quản lý"
|
|
|
|
msgid "management network"
|
|
msgstr "mạng quản lý"
|
|
|
|
msgid "manager"
|
|
msgstr "người quản lý"
|
|
|
|
msgid "manifest"
|
|
msgstr "bản kê khai"
|
|
|
|
msgid "manifests"
|
|
msgstr "các bản kê khai"
|
|
|
|
msgid "manila"
|
|
msgstr "manila"
|
|
|
|
msgid "maximum transmission unit (MTU)"
|
|
msgstr "đơn vị truyền tải tối đa (MTU)"
|
|
|
|
msgid "melange"
|
|
msgstr "melange"
|
|
|
|
msgid "membership"
|
|
msgstr "tư cách thành viên"
|
|
|
|
msgid "membership list"
|
|
msgstr "danh sách thành viên"
|
|
|
|
msgid "membership lists"
|
|
msgstr "các danh sách thành viên"
|
|
|
|
msgid "memcached"
|
|
msgstr "memcached"
|
|
|
|
msgid "memory overcommit"
|
|
msgstr "memory overcommit"
|
|
|
|
msgid "message broker"
|
|
msgstr "kênh truyền tin"
|
|
|
|
msgid "message brokers"
|
|
msgstr "các kênh truyền tin"
|
|
|
|
msgid "message queue"
|
|
msgstr "hàng đợi tin"
|
|
|
|
msgid "messages"
|
|
msgstr "các mẩu tin"
|
|
|
|
msgid "migration"
|
|
msgstr "sự di dời"
|
|
|
|
msgid "mistral"
|
|
msgstr "mistral"
|
|
|
|
msgid "multi-factor authentication"
|
|
msgstr "xác thực đa yếu tố"
|
|
|
|
msgid "multi-host"
|
|
msgstr "đa máy chủ"
|
|
|
|
msgid "multinic"
|
|
msgstr "multinic"
|
|
|
|
msgid "murano"
|
|
msgstr "murano"
|
|
|
|
msgid "netadmin"
|
|
msgstr "netadmin"
|
|
|
|
msgid "network"
|
|
msgstr "mạng"
|
|
|
|
msgid "network ID"
|
|
msgstr "network ID"
|
|
|
|
msgid "network IDs"
|
|
msgstr "các network ID"
|
|
|
|
msgid "network UUID"
|
|
msgstr "network UUID"
|
|
|
|
msgid "network controller"
|
|
msgstr "trình điều khiển mạng"
|
|
|
|
msgid "network controllers"
|
|
msgstr "các trình điều khiển mạng"
|
|
|
|
msgid "network manager"
|
|
msgstr "trình quản lý mạng"
|
|
|
|
msgid "network managers"
|
|
msgstr "các trình quản lý mạng"
|
|
|
|
msgid "network node"
|
|
msgstr "node mạng"
|
|
|
|
msgid "network nodes"
|
|
msgstr "các node mạng"
|
|
|
|
msgid "network segment"
|
|
msgstr "phân đoạn mạng"
|
|
|
|
msgid "network segments"
|
|
msgstr "các phân đoạn mạng"
|
|
|
|
msgid "networks"
|
|
msgstr "các hệ thống mạng"
|
|
|
|
msgid "neutron"
|
|
msgstr "neutron"
|
|
|
|
msgid "neutron API"
|
|
msgstr "neutron API"
|
|
|
|
msgid "neutron manager"
|
|
msgstr "trình quản lý neutron"
|
|
|
|
msgid "neutron plug-in"
|
|
msgstr "neutron plug-in"
|
|
|
|
msgid "neutron plug-in for"
|
|
msgstr "neutron plug-in cho"
|
|
|
|
msgid "node"
|
|
msgstr "node"
|
|
|
|
msgid "nodes"
|
|
msgstr "các node"
|
|
|
|
msgid "non-durable exchange"
|
|
msgstr "trao đổi không bền vững"
|
|
|
|
msgid "non-durable exchanges"
|
|
msgstr "các trao đổi không bền vững"
|
|
|
|
msgid "non-durable queue"
|
|
msgstr "hàng đợi không vững chắc"
|
|
|
|
msgid "non-durable queues"
|
|
msgstr "những hàng đợi không vững chắc"
|
|
|
|
msgid "non-persistent volume"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ không liên tục"
|
|
|
|
msgid "north-south traffic"
|
|
msgstr "giao thông Bắc-Nam"
|
|
|
|
msgid "nova"
|
|
msgstr "nova"
|
|
|
|
msgid "nova-network"
|
|
msgstr "nova-network"
|
|
|
|
msgid "object"
|
|
msgstr "object"
|
|
|
|
msgid "object auditor"
|
|
msgstr "trình chỉnh sửa đối tượng"
|
|
|
|
msgid "object auditors"
|
|
msgstr "các trình chỉnh sửa đối tượng"
|
|
|
|
msgid "object hash"
|
|
msgstr "object hash"
|
|
|
|
msgid "object replicator"
|
|
msgstr "trình sao lưu object"
|
|
|
|
msgid "object replicators"
|
|
msgstr "các trình sao lưu object"
|
|
|
|
msgid "object server"
|
|
msgstr "object server"
|
|
|
|
msgid "object servers"
|
|
msgstr "các object server"
|
|
|
|
msgid "objects"
|
|
msgstr "các vật thể"
|
|
|
|
msgid "openSUSE"
|
|
msgstr "openSUSE"
|
|
|
|
msgid "operator"
|
|
msgstr "Người điều hành"
|
|
|
|
msgid "orphan"
|
|
msgstr "orphan"
|
|
|
|
msgid "orphans"
|
|
msgstr "các orphan"
|
|
|
|
msgid "parent cell"
|
|
msgstr "cell mẹ"
|
|
|
|
msgid "parent cells"
|
|
msgstr "các cell mẹ"
|
|
|
|
msgid "partition"
|
|
msgstr "phân vùng"
|
|
|
|
msgid "partition index"
|
|
msgstr "mục lục phân vùng"
|
|
|
|
msgid "partition index value"
|
|
msgstr "giá trị chỉ số phân vùng"
|
|
|
|
msgid "partition shift value"
|
|
msgstr "giá trị dịch chuyển phân vùng"
|
|
|
|
msgid "partitions"
|
|
msgstr "các phân vùng"
|
|
|
|
msgid "pause"
|
|
msgstr "tạm dừng"
|
|
|
|
msgid "persistent message"
|
|
msgstr "tin liên tục"
|
|
|
|
msgid "persistent messages"
|
|
msgstr "các tin liên tục"
|
|
|
|
msgid "persistent volume"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ liên tục"
|
|
|
|
msgid "plug-in"
|
|
msgstr "plug-in"
|
|
|
|
msgid "plug-ins, definition of"
|
|
msgstr "các plug-in, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "policy service"
|
|
msgstr "dịch vụ chính sách"
|
|
|
|
msgid "port"
|
|
msgstr "cổng"
|
|
|
|
msgid "port UUID"
|
|
msgstr "port UUID"
|
|
|
|
msgid "ports"
|
|
msgstr "các port"
|
|
|
|
msgid "preseed"
|
|
msgstr "preseed"
|
|
|
|
msgid "preseed, definition of"
|
|
msgstr "preseed, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "private"
|
|
msgstr "riêng tư"
|
|
|
|
msgid "private IP address"
|
|
msgstr "các địa chỉ IP riêng tư"
|
|
|
|
msgid "private image"
|
|
msgstr "image riêng tư"
|
|
|
|
msgid "private network"
|
|
msgstr "hệ thống mạng riêng tư"
|
|
|
|
msgid "private networks"
|
|
msgstr "các hệ thống mạng riêng tư"
|
|
|
|
msgid "project"
|
|
msgstr "project"
|
|
|
|
msgid "project ID"
|
|
msgstr "project ID"
|
|
|
|
msgid "project VPN"
|
|
msgstr "project VPN"
|
|
|
|
msgid "projects"
|
|
msgstr "các project"
|
|
|
|
msgid "promiscuous mode"
|
|
msgstr "chế độ hỗn tạp"
|
|
|
|
msgid "provider"
|
|
msgstr "nhà cung cấp"
|
|
|
|
msgid "proxy node"
|
|
msgstr "node proxy"
|
|
|
|
msgid "proxy nodes"
|
|
msgstr "các node proxy"
|
|
|
|
msgid "proxy server"
|
|
msgstr "proxy server"
|
|
|
|
msgid "proxy servers"
|
|
msgstr "các proxy server"
|
|
|
|
msgid "public"
|
|
msgstr "công khai"
|
|
|
|
msgid "public API"
|
|
msgstr "public API"
|
|
|
|
msgid "public APIs"
|
|
msgstr "Các API public"
|
|
|
|
msgid "public IP address"
|
|
msgstr "địa chỉ IP public"
|
|
|
|
msgid "public image"
|
|
msgstr "image công khai"
|
|
|
|
msgid "public images"
|
|
msgstr "những images công khai"
|
|
|
|
msgid "public key authentication"
|
|
msgstr "khóa công khai dùng để xác thực"
|
|
|
|
msgid "public network"
|
|
msgstr "mạng công khai"
|
|
|
|
msgid "quarantine"
|
|
msgstr "cách ly"
|
|
|
|
msgid "queues"
|
|
msgstr "những hàng đợi"
|
|
|
|
msgid "quota"
|
|
msgstr "hạn ngạch"
|
|
|
|
msgid "quotas"
|
|
msgstr "các hạn ngạch"
|
|
|
|
msgid "radvd"
|
|
msgstr "radvd"
|
|
|
|
msgid "rally"
|
|
msgstr "rally"
|
|
|
|
msgid "rate limit"
|
|
msgstr "giới hạn tỉ lệ"
|
|
|
|
msgid "rate limits"
|
|
msgstr "những giới hạn tỉ lệ"
|
|
|
|
msgid "raw"
|
|
msgstr "thô"
|
|
|
|
msgid "raw format"
|
|
msgstr "định dạng thô"
|
|
|
|
msgid "rebalance"
|
|
msgstr "Tái cân bằng"
|
|
|
|
msgid "rebalancing"
|
|
msgstr "Việc tái cân bằng"
|
|
|
|
msgid "reboot"
|
|
msgstr "khởi động lại"
|
|
|
|
msgid "rebuild"
|
|
msgstr "Tái tạo"
|
|
|
|
msgid "rebuilding"
|
|
msgstr "Việc tái tạo"
|
|
|
|
msgid "record"
|
|
msgstr "bản ghi"
|
|
|
|
msgid "record ID"
|
|
msgstr "ID của bản ghi"
|
|
|
|
msgid "record IDs"
|
|
msgstr "các ID của bản ghi"
|
|
|
|
msgid "records"
|
|
msgstr "các bản ghi"
|
|
|
|
msgid "reference architecture"
|
|
msgstr "kiến trúc tham khảo"
|
|
|
|
msgid "region"
|
|
msgstr "vùng"
|
|
|
|
msgid "registry"
|
|
msgstr "registry"
|
|
|
|
msgid "registry server"
|
|
msgstr "registry server"
|
|
|
|
msgid "registry servers"
|
|
msgstr "các registry server"
|
|
|
|
msgid "replica"
|
|
msgstr "bản sao"
|
|
|
|
msgid "replica count"
|
|
msgstr "số bản sao"
|
|
|
|
msgid "replication"
|
|
msgstr "sao lưu"
|
|
|
|
msgid "replicator"
|
|
msgstr "trình sao lưu"
|
|
|
|
msgid "replicators"
|
|
msgstr "các trình sao lưu"
|
|
|
|
msgid "request ID"
|
|
msgstr "ID của yêu cầu"
|
|
|
|
msgid "request IDs"
|
|
msgstr "các ID của yêu cầu"
|
|
|
|
msgid "rescue image"
|
|
msgstr "khôi phục image"
|
|
|
|
msgid "rescue images"
|
|
msgstr "khôi phục các images"
|
|
|
|
msgid "resize"
|
|
msgstr "thay đổi kích cỡ"
|
|
|
|
msgid "resizing"
|
|
msgstr "việc thay đổi kích cỡ"
|
|
|
|
msgid "ring"
|
|
msgstr "ring"
|
|
|
|
msgid "ring builder"
|
|
msgstr "trình xây dựng ring"
|
|
|
|
msgid "ring builders"
|
|
msgstr "các trình xây dựng ring"
|
|
|
|
msgid "rings"
|
|
msgstr "rings"
|
|
|
|
msgid "role"
|
|
msgstr "vai trò"
|
|
|
|
msgid "role ID"
|
|
msgstr "ID của vai trò"
|
|
|
|
msgid "roles"
|
|
msgstr "các vai trò"
|
|
|
|
msgid "rootwrap"
|
|
msgstr "rootwrap"
|
|
|
|
msgid "round-robin"
|
|
msgstr "xoay vòng"
|
|
|
|
msgid "round-robin scheduler"
|
|
msgstr "Lịch trình xoay vòng"
|
|
|
|
msgid "router"
|
|
msgstr "router"
|
|
|
|
msgid "routing key"
|
|
msgstr "key định tuyến"
|
|
|
|
msgid "routing keys"
|
|
msgstr "các key định tuyến"
|
|
|
|
msgid "rsync"
|
|
msgstr "rsync"
|
|
|
|
msgid "sahara"
|
|
msgstr "sahara"
|
|
|
|
msgid "scheduler manager"
|
|
msgstr "trình quản lý trình lên lịch"
|
|
|
|
msgid "schedulers"
|
|
msgstr "các lịch trình"
|
|
|
|
msgid "secret key"
|
|
msgstr "key bí mật"
|
|
|
|
msgid "secret keys"
|
|
msgstr "các key bí mật"
|
|
|
|
msgid "secure shell (SSH)"
|
|
msgstr "secure shell (SSH)"
|
|
|
|
msgid "security group"
|
|
msgstr "nhóm bảo mật"
|
|
|
|
msgid "security groups"
|
|
msgstr "các nhóm bảo mật"
|
|
|
|
msgid "segmented object"
|
|
msgstr "đối tượng đã phân đoạn"
|
|
|
|
msgid "segmented objects"
|
|
msgstr "các đối tượng đã phân đoạn"
|
|
|
|
msgid "server"
|
|
msgstr "server"
|
|
|
|
msgid "server UUID"
|
|
msgstr "server UUID"
|
|
|
|
msgid "server image"
|
|
msgstr "server image"
|
|
|
|
msgid "servers"
|
|
msgstr "các server"
|
|
|
|
msgid "service"
|
|
msgstr "dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "service ID"
|
|
msgstr "ID dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "service catalog"
|
|
msgstr "danh mục dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "service provider"
|
|
msgstr "trình cung cấp dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "service registration"
|
|
msgstr "đăng ký dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "service tenant"
|
|
msgstr "tenant dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "service token"
|
|
msgstr "token dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "services"
|
|
msgstr "các dịch vụ"
|
|
|
|
msgid "session back end"
|
|
msgstr "phiên làm việc back-end"
|
|
|
|
msgid "session persistence"
|
|
msgstr "tính liên tục của phiên làm việc"
|
|
|
|
msgid "session storage"
|
|
msgstr "kho lưu trữ phiên làm việc"
|
|
|
|
msgid "sessions"
|
|
msgstr "các phiên làm việc"
|
|
|
|
msgid "shared"
|
|
msgstr "được chia sẻ"
|
|
|
|
msgid "shared IP address"
|
|
msgstr "địa chỉ IP được chia sẻ"
|
|
|
|
msgid "shared IP group"
|
|
msgstr "nhóm IP chia sẻ"
|
|
|
|
msgid "shared IP groups"
|
|
msgstr "các nhóm IP chia sẻ"
|
|
|
|
msgid "shared storage"
|
|
msgstr "Kho lưu trữ chung"
|
|
|
|
msgid "snapshot"
|
|
msgstr "snapshot"
|
|
|
|
msgid "soft reboot"
|
|
msgstr "Khởi động lại mà không dừng hoạt động của các thành phần"
|
|
|
|
msgid "stack"
|
|
msgstr "stack"
|
|
|
|
msgid "static"
|
|
msgstr "tĩnh"
|
|
|
|
msgid "static IP address"
|
|
msgstr "địa chỉ IP tĩnh"
|
|
|
|
msgid "static IP addresses"
|
|
msgstr "các địa chỉ IP tĩnh"
|
|
|
|
msgid "storage"
|
|
msgstr "kho lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage back end"
|
|
msgstr "back end lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage manager"
|
|
msgstr "trình quản lý lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage manager back end"
|
|
msgstr "back end của trình quản lý lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage node"
|
|
msgstr "node lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage nodes"
|
|
msgstr "các node lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "storage services"
|
|
msgstr "các dịch vụ lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "store"
|
|
msgstr "lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "strategy"
|
|
msgstr "chiến lược"
|
|
|
|
msgid "subdomain"
|
|
msgstr "tên miền con"
|
|
|
|
msgid "subdomains"
|
|
msgstr "các miền con"
|
|
|
|
msgid "subnet"
|
|
msgstr "subnet"
|
|
|
|
msgid "suspend"
|
|
msgstr "đình chỉ"
|
|
|
|
msgid "suspend, definition of"
|
|
msgstr "đình chỉ, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "swap"
|
|
msgstr "swap"
|
|
|
|
msgid "swap, definition of"
|
|
msgstr "swap, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "swawth"
|
|
msgstr "swawth"
|
|
|
|
msgid "swift"
|
|
msgstr "nhanh chóng"
|
|
|
|
msgid "swift All in One (SAIO)"
|
|
msgstr "swift All in One (SAIO)"
|
|
|
|
msgid "swift middleware"
|
|
msgstr "swift middleware"
|
|
|
|
msgid "swift proxy server"
|
|
msgstr "swift proxy server"
|
|
|
|
msgid "swift storage node"
|
|
msgstr "node lưu trữ swift"
|
|
|
|
msgid "swift storage nodes"
|
|
msgstr "các node lưu trữ swift"
|
|
|
|
msgid "sync point"
|
|
msgstr "điểm đồng bộ"
|
|
|
|
msgid "sysadmin"
|
|
msgstr "sysadmin"
|
|
|
|
msgid "system usage"
|
|
msgstr "mức độ sử dụng hệ thống"
|
|
|
|
msgid "tenant"
|
|
msgstr "tenant"
|
|
|
|
msgid "tenant ID"
|
|
msgstr "tenant ID"
|
|
|
|
msgid "tenant endpoint"
|
|
msgstr "tenant endpoint"
|
|
|
|
msgid "tenants"
|
|
msgstr "tenants"
|
|
|
|
msgid "token"
|
|
msgstr "token"
|
|
|
|
msgid "token services"
|
|
msgstr "các dịch vụ token"
|
|
|
|
msgid "tokens"
|
|
msgstr "các token"
|
|
|
|
msgid "tombstone"
|
|
msgstr "tombstone"
|
|
|
|
msgid "topic publisher"
|
|
msgstr "trình xuất bản đề tài"
|
|
|
|
msgid "transaction ID"
|
|
msgstr "ID giao dịch"
|
|
|
|
msgid "transaction IDs"
|
|
msgstr "các ID giao dịch"
|
|
|
|
msgid "transient"
|
|
msgstr "tạm thời"
|
|
|
|
msgid "transient exchange"
|
|
msgstr "trao đổi tạm thời"
|
|
|
|
msgid "transient exchanges"
|
|
msgstr "các trao đổi tạm thời"
|
|
|
|
msgid "transient message"
|
|
msgstr "tin tạm thời"
|
|
|
|
msgid "transient messages"
|
|
msgstr "các tin tạm thời"
|
|
|
|
msgid "transient queue"
|
|
msgstr "hàng đợi tạm thời"
|
|
|
|
msgid "transient queues"
|
|
msgstr "những hàng đợi tạm thời"
|
|
|
|
#. Put one translator per line, in the form of NAME <EMAIL>, YEAR1, YEAR2
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "translator-credits"
|
|
|
|
msgid "trove"
|
|
msgstr "trove"
|
|
|
|
msgid "under Image service"
|
|
msgstr "under Image service"
|
|
|
|
msgid "under cloud computing"
|
|
msgstr "theo điện toán đám mây"
|
|
|
|
msgid "unscoped token"
|
|
msgstr "token không định sẵn"
|
|
|
|
msgid "updater"
|
|
msgstr "trình cập nhật"
|
|
|
|
msgid "updaters"
|
|
msgstr "các trình cập nhật"
|
|
|
|
msgid "user"
|
|
msgstr "người dùng"
|
|
|
|
msgid "user data"
|
|
msgstr "dữ liệu người dùng"
|
|
|
|
msgid "users, definition of"
|
|
msgstr "các người dùng, định nghĩa của"
|
|
|
|
msgid "vSphere"
|
|
msgstr "vSphere"
|
|
|
|
msgid "virtual"
|
|
msgstr "ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual IP"
|
|
msgstr "IP ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual VLAN"
|
|
msgstr "VLAN ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual extensible LAN (VXLAN)"
|
|
msgstr "Mạng LAN ảo có thể mở rộng (VXLAN)"
|
|
|
|
msgid "virtual machine (VM)"
|
|
msgstr "máy ảo (VM)"
|
|
|
|
msgid "virtual network"
|
|
msgstr "hệ thống mạng ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual networking"
|
|
msgstr "Mạng kết nối ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual port"
|
|
msgstr "port ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual private network (VPN)"
|
|
msgstr "hệ thống mạng riêng ảo (VPN)"
|
|
|
|
msgid "virtual server"
|
|
msgstr "server ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual servers"
|
|
msgstr "các server ảo"
|
|
|
|
msgid "virtual switch (vSwitch)"
|
|
msgstr "switch ảo (vSwitch)"
|
|
|
|
msgid "volume"
|
|
msgstr "ổ lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "volume ID"
|
|
msgstr "ID ổ lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "volume controller"
|
|
msgstr "Hệ điều chỉnh lưu trữ dữ liệu"
|
|
|
|
msgid "volume driver"
|
|
msgstr "Trình điều khiển lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "volume manager"
|
|
msgstr "Bộ quản lý hệ thống lưu trữ"
|
|
|
|
msgid "volume node"
|
|
msgstr "volume node"
|
|
|
|
msgid "volume plug-in"
|
|
msgstr "Ổ lưu trữ cắm ngoài."
|
|
|
|
msgid "volume worker"
|
|
msgstr "volume worker"
|
|
|
|
msgid "volume workers"
|
|
msgstr "các volume worker"
|
|
|
|
msgid "weight"
|
|
msgstr "cao"
|
|
|
|
msgid "weighted cost"
|
|
msgstr "Tổng tài nguyên tiêu tốn"
|
|
|
|
msgid "weighting"
|
|
msgstr "Khối lượng"
|
|
|
|
msgid "worker"
|
|
msgstr "Trình chạy ẩn."
|
|
|
|
msgid "workers"
|
|
msgstr "Các trình chạy ẩn"
|
|
|
|
msgid "zaqar"
|
|
msgstr "zaqar"
|